Ôi đây là cách Học từ vựng tiếng nhật thông dụng hiệu quả đến bất ngờ ngờ ngờ

Bạn sẽ thật sự sung sướng khi tìm được bài viết này Các tìm kiếm liên quan đến Học từ vựng tiếng nhật học từ vựng tiếng nhật hiệu quả h...

Bạn sẽ thật sự sung sướng khi tìm được bài viết này
Các tìm kiếm liên quan đến Học từ vựng tiếng nhật
học từ vựng tiếng nhật hiệu quả

học từ vựng tiếng nhật bài 2

học từ vựng tiếng nhật bài 1

từ vựng tiếng nhật hiragana

từ vựng tiếng nhật minano nihongo

từ vựng tiếng nhật thông dụng

từ vựng tiếng nhật có phiên âm

học từ vựng tiếng nhật bài 3

Các cách dùng 当たる - あたる

☆Chữ Đương/Đang 當 là chữ Hán được dùng từ ngày xưa, đến nay được lượt bớt thành chữ 当 hiện tại.


1/ Đảm đương, gánh vác (引き受ける / 担当する)
準備に当たる - じゅんびにあたる: đến lượt chuẩn bị 
役に当たる - やくにあたる: đảm nhận vai trò

2/ Tương đương, như nhau, giống nhau (相当する)
お盆に当たる - おぼんにあたる: đúng dịp vu lan
長老に当たる - ちょうろうにあたる: tương đương người già

3/ Bị phạt (người làm việc xấu bị thần, phật trừng phạt) 
罰が当たる - ばちがあたる: bị trời phạt

4/ Được yêu thích, được ưa chuộng (ヒットする - đạt cú hít, đạt đỉnh cao) 
新製品が当たる - しんせいひんにあたる: sản phẩm mới được ưa chuộng

5/ Bị thiệt hại, nhận thiệt hại
暑さに当たる - あつさにあたる: bị say nóng
古い魚を食べて当たった。
Ăn con cá cũ nên bị trúng độc. (食中毒を起こす)

6/ Như dự tưởng, kết quả tốt như mong đợi. 
予想が当たる - よそうがあたる: giống như đã đoán
Ngược lại là はずれる : sai lệch, trật lất

7/ Nhận tác dụng của tự nhiên (mưa, mặt trời, lửa...)
朝日が当たる - あさひがあたる: phơi nắng sáng
火に当たる - ひにあたる: hơ lữa

8/ Va phải người, hay vật (ぶつかる)
棒が肩に当たる - ぼうがかたにあたる
Cái gậy trúng vai

Cách sử dụng とる (取る/採る/撮る/摂る/録る)


1/ Sử dụng máy móc, camera, để lưu lại âm thanh, hình ảnh, sự chuyển động. 
コピーを取る - コピーをとる: sao chép
映画を撮る - えいがをとる: quay phim 
写真を撮る - しゃしんをとる: chụp ảnh
テープを録る - テープをとる: thu âm

2/ Lý giải được trạng thái đa dạng của con người hay sự vật sự việc, thúc đẩy sự vật sự việc một cách thuận lợi. 
機嫌を取る - きげんをとる: hiểu được tính khí
バランスを取る - バランスをとる: lấy sự cân bằng

3/ Loại bỏ đi thứ không cần thiết
疲れを取る - つかれをとる: bỏ đi sự mệt mõi
ゴミを取る - ごみをとる: vứt rác 
汚れを取る - よごれをとる: loại bỏ vết bẩn
草を取る - くさをとる: nhổ cỏ

4/ Làm thành việc của bản thân, trở thành thứ sở hữu. 
休みを取る - やすみをとる: lấy ngày nghỉ
第1位を取る - だいいちいをとる: đạt vị trí 1
資格を取る - しかくをとる: đạt tư cách
点を取る - てんをとる: lấy điểm

5/ Đưa thứ gì đó vào cơ thể
睡眠を取る - すいみんをとる: ngủ
朝食を取る - ちょうしょくをとる: ăn sáng
食事を取る/摂る - しょくじをとる: ăn
栄養を取る/摂る - えいようをとる: lấy dinh dưỡng

6/ Sự mua, đặt hàng, hẹn trước, bị bắt mang đến. 
新聞を取る - しんぶんをとる: mua báo
雑誌を取る - ざっしをとる: đặt mua tạp chí
ピザを取る - ピザをとる: đặt bánh pizza

7/ Cầm trong tay rồi làm việc gì đó
ハンドルを取る - ハンドルをとる: cầm vô lằng
受話器を取る - じゅわきをとる: cầm ống nghe
筆を取る - ふでをとる: cầm bút lông

8/ Ghi ra, tạo ra cái gì đó từ thứ có sẳn. 
メモを取る - メモをとる: ghi chú
ノートを取る - ノートをとる: ghi chép
豆から油を取る - まめからあぶらをとる: lấy dầu từ hạt đậu

9/ Chiếm lấy nơi nào đó, hẹn trước. 
ホテルを取る - ホテルをとる: hẹn khách sạn
場所を取る - ばしょをとる: chiếm chổ
S席を取る - Sせきをとる: đặt ghế S

10/ Thuê người 
短大卒の女性を採る - たんだいそつのじょせいをとる: thuê cô gái tốt nghiệp cao đẳng
アルバイトを3人採る - アルバイトをさんにんとる: thuê 3 người làm thêm

11/ Tuổi tác tăng 
年を取る - としをとる: có tuổi

12/ Sử dụng thứ cần thiết cho bản thân
時間を取る - じかんをとる: sử dụng thời gian
手間を取る - てまをとる: sử dụng công sức

Cách sử dụng つく (着く/就く/付く)


1/ Một vật di chuyển đến nơi nào đó. 
荷物が着く - にもつがつく: hành lý đến 
飛行機が着く - ひこうきがつく: máy bay đáp
手紙が着く - てがみがつく: thư đến

2/ Giá trị được quyết định rõ ràng
高くつく - たかくつく: đắt tiền 
勝負がつく - しょうぶがつく: thắng thua rõ ràng 
見当がつく - けんとうがつく: đoán trúng

3/ Thêm một thứ nào đó vào thứ khác, không thể rời được.
傷がつく - きずがつく: bị trầy
泥がつく - どろがつく: dính bùn 
味がつく - あじがつく: nêm nếm

4/ Thở ra từ miệng
息をつく - いきをつく hít: thở 
息をつく暇もない - いきをつくひまもない: không có thời gian rảnh để thở (mang hàm ý Rất bận rộn) 
ため息をつく: thở dài

5/ Cảnh tượng nào đó đập vào mắt, chú ý đến cái đó. 
気がつく - きがつく: chú ý đến

6/ Đặt cơ thể vào vị trí có sẳn như ghế, ngồi vào ghế

席につく - せきにつく: ngồi

7/ Đặt tay chạm đất, chống đỡ toàn cơ thể, hay chống cằm
ほおづえをつく: chống cằm 
てをつく: chống tay
床に手をついて立ち上がった: chống tay chồng chuối

8/ Vết dơ còn tồn lại vào thứ gì đó. 
しみがつく: (mặt) có vết nám

9/ Bắt đầu công việc, nhận trách nhiệm
職に就く - しょくにつく: đi làm
重要な任務につく - じゅうようなにんむにつく: nhận nhiệm vụ quan trọng

10/ Vào trạng thái Ngủ
眠りにつく - ねむりにつく: vào giấc ngủ
床につく - とこにつく: đi ngủ

#lờinhắn
Một số trường hợp chỉ mang một vài từ vựng cố định, nên chỉ cần nhớ từ là được, không cần phải nhớ cách dùng 

Cách sử dụng さす (射す/指す/刺す/差す)


1/ Những thứ như ánh sáng vào trong phong phòng
朝日が射す - あさひがさす
Nắng sáng chiếu vào
西日が射す - にしびがさす
Nắng chiều rọi vào

2/ Trạng thái nào đó chưa từng xuất hiện cho đến thời điểm đó được biểu hiện ra. Khuôn mặt hay làn da trắng trở nên nóng lên, tự nhiên đỏ lên một chút. 
赤みが差す - あかみがさす
Đỏ mặt
魔が差す - まがさす
Xuất hiện tà niệm - đột nhiên có tâm địa không tốt (bình thường thì tốt)

3/ Cầm những vật thon dài như cây dù, giơ lên cao để dùng
日傘を差す - ひがさをさす
Che dù

4/ Chơi cờ tướng Nhật
将棋を指す - しょうぎをさす
Đánh cờ tướng

5/ Biểu thị hướng của địa điểm, hay phương hướng của vật nào đó như kim đồng hồ, ngón tay. 
指で指す - ゆびでさす
Chỉ ngón tay
時計の針が12時を指した - とけいのはりが12じをさした。
Kim giờ chỉ 12 giờ rồi

6/ Đâm xuyên qua giữa những vật khác bằng vật thon dài. 
串を刺す - くしをさす
Xiên que

7/ Xuyên cái vật sắc nhọn ở đầu vào cái gì đó. 
蚊に刺される - かにさされる
Bị muỗi chít 
針で指を刺した - はりでゆびをさした
Chích ngón tay bằng kim

8/ Cho dung dịch vào mắt hay vào bên trong vật khác. Rót vào
目薬をさす - めぐすりをさす
Nhỏ thuốc nhỏ mắt
花瓶に水をさす - かびんにみずをさす
Rót nước vào lọ hoa

『一ヶ月遅れているわよ』と彼女は彼の耳元にささやいたとたん、彼はぎょっとした。

Anh ấy chết đứng ngay sau khi Cô ấy thì thầm bên tai anh: "Em trễ 1 tháng rồi đó"(⌒▽⌒)

Từ vựng về Nói

★話す - はなす: nói, mở miệng, thốt
Hành động dùng âm thanh để truyền đạt điều gì đó đến người khác. Là động từ có thể dùng ở nhiều trường hợp nhất
例:
居酒屋では多く人々が楽しそうに話していた。
Mọi người nói chuyện vui vẻ tại quán rượu

★言葉を交わす - ことばをかわす: trao đổi vài câu, chào
Từ vựng được sử dụng khi nói ngắn gọn, đơn giản như khi chào hỏi. Cách nói hơi cứng. 
例:
近所に住んでいながら言葉を交わしたこともない
Sống cạnh hàng xóm nhưng chưa từng chào hỏi

★しゃべる: tán gẫu, nói chuyện nhiều, lắm chuyện. 
Hành động nói nhiều, đủ thứ. Cũng có thể dùng おしゃべりする. Dùng khi nói nhiều chuyện vui vẻ, thoải mái như nói với bạn bè. 
例:
秘密をしゃべってしまう
Lỡ nói ta cái bí mật 
おしゃべりな人
Người nhiều chuyện

★ささやく: thì thầm, xù xì
Hành động nói bằng giọng nhỏ bên tai đối phương. 
例:
耳元でささやく
Thì thầm bên tai

★つぶやく:lầm bầm, nói khẽ, nói một mình, độc thoại. 
Hành động tự nói nhỏ một mình, không phải nói với người khác. Giống ひとりごと
例:
『僕も彼女のような可愛い恋人が欲しい』と、彼は一人つぶやいた。
Anh ta lẩm bẩm một mình: "tôi cũng muốn có người yêu dễ thương như cô ấy"

★言う - いう/ゆう: nói, gọi là
Hành động đưa ngôn từ ra từ miệng. Thường dùng khi truyền đạt cái việc người khác đã nói.

♨︎Từ láy liên quan:

♠︎べらべら: nói luyên thuyên, nói không dừng
例:
彼は自分のことばかりベラベラ話すので、僕は何も言えなかった。
Anh ấy toàn nói luyên thuyên về việc của bản thân làm tôi không thể nói được gì.

♠︎ぺらぺら: nói lưu loát, trôi chảy
例:
あの人は、一年勉強しただけのに、日本語がぺらぺらだ。
Cậu kia học mới chỉ 1 năm mà tiếng nhật đã nói lưu loát.

♠︎ぺちゃくちゃ: nói líu lo, nói ríu rít, bi ba bi bô. 
例:
母は駅で、ぱったり友人と会い、30分もぺちゃくちゃしゃべっている。
Mẹ tôi bất ngờ gặp lại bạn thân nên đã nói líu lo suốt 30 phút.

♠︎ぼそぼそ: nói lắp ba lắp bắp, không trôi chảy
例:
刑事に何度も質問されて、容疑者はやっと小さな声でぼそぼそ話し始めた。
Bị tra hỏi hình sự biết bao nhiêu lần cuối cùng tên bị tình nghi cũng bắt đầu nói lắp bắp bằng giọng nhỏ.

♠︎ぽつりぽつり: nói chầm rãi từ từ
例:
彼は、重要な話をするときには、言葉を選びながら、一言ずつぽつりぽつりと話す
Anh ấy khi nói về chuyện quan trọng thì vừa chọn ngôn từ cho thích hợp vừa nói từ từ chậm rãi.

【常識】 - じょうしき: kiến thức thông thường


Đang xem về rau củ thấy có điểm thú vị. (^ν^)

Bạn nào hay bị Lỡ miệng (đẹn), đau răng thì thử dùng cuống nắp của trái cà tím, đem phơi khô khoảng 10 ngày, rồi lấy bôi vào vết sưng, lở trên môi, lưỡi, thì sẽ không còn đau nữa. Thử đi nhé *\(^o^)/*

《Từ vựng》

なす - ナス: cà tím
へた - ヘタ: cuống
口内炎 - こうないえん: viêm miệng, lỡ miệng, đẹn
治る - なおる: trị lành
黒焼き - くろやき: nướng đen 
歯痛 - しつう/はいた: đau răng, nhức răng
効果 - こうか: hiệu quả
患部 - かんぶ: bộ phận bệnh
塗る - ぬる: bôi, thoa
塗り薬 - ぬりくすり: thuốc thoa
ついつい: vô thức, vô ý
からから: khô khan khô khốc

Từ vựng Nhìn


★よそ見(を)する - よそみ(を)する: nhìn ngang, nhìn chổ khác
Hành động không nhìn cái vật phải nhìn, mà nhìn đi chổ khác hay nhìn sang nơi khác. 
例:
授業中は、よそ見をしないで、先生のほうを見なさい
Trong giờ học, đừng nhìn đi nơi khác, hãy nhìn giáo viên đi.

@Trường hợp đang lái xe, nhưng không nhìn đường trước mặt, nhìn hướng khác thì gọi là わき見する - わきみする

★覗く - のぞく: nhìn qua khe, nhìn xuống dưới, liếc nhìn. 
Hành động nhìn qua phía đối diện từ khe, lổ nhỏ. Nhìn một bộ phận của vật mà khó nhìn thấy. Nhìn từ nơi cao nhìn xuống. 
例:
望遠鏡をのぞいて星を見る。
Nhìn kính viễn vọng ngắm sao

他人の秘密をのぞく。
Xem lén bí mật người khác

谷底をのぞいたら怖かった。
Nhìn từ cao xuống đáy vực thâtk đáng sợ.

★見落とす - みおとす: xem xót, bỏ qua, xem còn sót
Hành động không chú ý đến lỗi, hay điểm qua trọng phải xem mà không chú ý đến mặc dù đã xem qua. Có thể dùng 見過ごす - みすごす
例:
テストで漢字の間違いを見落としてしまった。
Lỡ nhìn sót cái lỗi hán tự trong bài kiểm tra.

★見渡す - みわたす: nhìn quanh, nhìn khắp, nhìn bao quát. 
Hành động có thể nhìn đến nơi xa trong phạm vi rộng. 
例:
東京タワーからは東京23区のほとんどが見渡せる
Từ trên tháp Tokyo hầu như có thể nhìn khắp được 23 khu của Tokyo

★見かける: tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, bắt gặp
Hành động khi đang làm gì đó thì ngẫu nhiên có cơ hội nhìn thấy gì đó. 
例:
銀座を歩いてるとき、友達を見かけた。
Khi đi bộ ở Ginza thì tình cờ gặp được bạn

★眺める - ながめる: ngắm, nhìn
Hành động nhìn thong thả phong cảnh, nơi xa. 
例:
星を眺める
Ngắm sao

★見惚れる - みとれる: nhìn say đắm, nhìn say sưa
Hành động nhìn mãi vật đẹp, tuyệt vời mang theo cảm xúc. 
例:
着物姿の美しい女性に見惚れてしまった。
Nhìn say đắm người con gái xinh đẹp tronh bộ áo kimono

★見つめる - みつめる: nhìn chằm chằm 
Hành động nhìn một vật liên tục mà không hướng mắt đến nơi khác. 
例:
彼は、その絵を見つめたまま、動こうとしなかった。
Anh ấy nhìn chằm chằm vào bức tranh đó và không có ý định đi đâu nữa.

Từ vựng Bóc - Lột - Tháo


★めくる: lật trang giấy.
例:
辞書のページをめくる
Lật trang sách từ điển

★はがす: bóc ra, tháo ra, mở ra, làm bong ra
例:
壁のポスターをはがした。
Tháo tấm phích trên tường
ハガキの切手をはがしておいた。
Tháo tấm tem trên bưu thiếp

★はぐ: bóc mạnh, lột mạnh
Hành động lấy vật mỏng có trên bề mặt hay vật mang trên người. Sử dụng cho trường hợp cưỡng chế, mạnh hơn so với はがす
例:
寝ていたのに、起こしに来た母親に布団をはがれた。
Đang ngủ ngon bị mẹ đến đánh thức giật mạnh cái futon

★はずす: tháo ra, cởi ra, lấy xuống
Hành động lấy vật có ở bên trong hay vật đang treo, từ đó làm rời ra. 
例:
彼はメガネをはずすと、とてもやさしそな顔をしていた。
Anh ấy tháo cái mắt kiếng ra nhìn thấy khuôn mặt rất hiền từ

★まくる: cuốn lên, quấn lên
Hành động cuốn vật bao phủ bên ngoài lên trên để có thể thấy được vật bên trong
例:
長いので、ズボンのすそをまくった。
Cuốn cái vạt quần lên vì dài quá

★叩き落す - たたきおとす: chọc gậy, chọt cho rơi xuống
Hành động dùng cây, gậy đánh hay khều cho vật có ở trên cao rơi xuống
例:
木に引っかかった紙飛行機を棒で叩き落したが、届かなくて取れなかった。
Đã dùng gậy chọt chiếc máy bay giấy bị vướng trên cây nhưng nó không rơi xuống nên không thể lại được

★取り出す - とりだす: lấy ra
Hành động lấy vật có ở bên trong đem ra ngoài
例:
かばんの中から、財布を取り出して、お金を払った。
Lấy cái bóp trong cặp ra rồi trả tiền

★もぐ: hái
Hành động vặn, xoay, bứt một vật 
例:
真っ赤なリンゴを木からもいで、すぐかじったら、とても甘くて新鮮だった。
Hái trái táo chín đỏ từ trên cây, rồi cắn phập một phát, rất là ngọt và tươi mới

★むく: lột, gọt
Hành động lấy đi phần bao phủ bên ngoài, để đưa ra ngoài cái bộ phận bên trong. 
例:
夕食を作ってる母親を手伝って、じゃがいもの皮をむいた。
Đã lột vỏ khoai tây giúp mẹ đang nấu ăn tối.

昔の恋人の結婚式を見たら、隅に隠れて忍び泣きしないでよね。( ´ ▽ ` )ノ
Xem cái đám cưới người yêu cũ thì đừng có mà chui vô góc khóc thầm đấy nhé ( ̄▽ ̄)

Từ vựng Khóc


★涙ぐむ - なみだぐむ: đầy nước mắt, oà khóc
Trạng thái nước mắt trào ra, ướt át nhưng không rơi xuống. 
例:
悲しい話を聞いて、いつも冷静な彼も、少し涙ぐんでいた。
Anh chàng lúc nào cũng bình tĩnh sau khi nghe xong câu chuyện buồn đã tuôn một chút nước mắt

★涙する - なみだする: khóc, rơi lệ
Trạng thái chảy nước mắt khi buồn, đau khổ, hối hận. Giống như 泣く - なく: khóc
例:
その話を聞いて、涙しない者はいなかった。
Không có ai là không rơi nước mắt khi nghe câu chuyện đó.

★泣き崩れる - なきくずれる: gục xuống và khóc
Trạng thái khóc nức nỡ không thể đứng vững, khóc kịch liệt không chú ý xung quanh. 
例:
彼の死を知らされた瞬間に、彼女は床に泣き崩れてしまった。
Cô ấy đã gục xuống sàn khóc ngất khi nghe tin cái chết của người yêu.

★もらい泣き - もらいなき: đồng cảm rơi nước mắt
Trạng thái thấy người khác khóc, đồng cảm rồi khóc theo
例:
会場の一人が泣きはじめたら、それを見て、次々ともらい泣きして人が出てきた。
Sau khi thấy nột người trong hội trường bắt đầu khóc, những người khác lần lượt khóc theo.

★忍び泣く - しのびなく: khóc thầm
Trạng thái khóc lén lút, khóc mà không để âm thanh lớn, không cho người khác biết
例:
人前では元気にしていたが、皆に分からないように部屋では一人忍び泣いていた。
Trước mặt mọi người thì lúc nào cũng tỏ ra vui tươi khoẻ khoắn nhưng khi một mình trong phòng lại khóc không cho người khác biết

★悔し泣きする - くやしなきする: khóc trong hối tiếc
Trạng thái khóc vì thất vọng, hay vì thua người khác, có chuyện tiếc nuối không chịu nỗi.
例:
一点差で試合に負けて、悔し泣きした。
Thua trận chỉ vì cách một điểm, nên khóc trong tiếc nuối

★嬉し泣きする - うれしなきする: khóc trong hạnh phúc
Trạng thái khóc vì vui sướng 
例:
目的を果たした彼は嬉し泣きしている。
Anh chàng đã đạt được mục đích đang khóc vì vui sướng.

★目頭が熱くなる - めがしらがあつくなる: khoé mắt cay cay
Trạng thái cảm động, khoé mắt nóng lên, nước mắt như muốn trào ra. 
例:
大病をした子供が中学生になり、成長した姿に感動して目頭が熱くなった。
Khoé mắt cô ấy cay cay khi nhìn dáng vẻ đứa con mang bệnh nặng trong người đã trưởng thành, trở thành học sinh trung học.

★むずかる: khóc trong uất ức, phật ý
Trạng thái con nít, em bé vì có việc không hợp ý, ghét, nên khóc to, nhiều làm người lớn bối rối 
例:
赤ちゃんは、眠くなったようで、むずかって母親を困らせた。
Đứa bé giận dỗi khóc như bùn ngủ, gây khốn cho mẹ nó.

★大泣きする - おおなきする: khóc nức nỡ, khóc to
Trạng thái khóc kịch liệt, âm thanh to. Khóc khi mang cảm giác cực kì buồn. 
Khi khóc bằng giọng to lớn cũng có thể dùng 号泣する - ごうきゅうする: khóc lóc, khóc than. (Không dùng cho con nít)
例:
けんかでお兄ちゃんにたたかれた弟が大泣きしているのが、近所にも聞こえた。
Hàng xóm nghe thấy tiếng khóc to của đứa em bị anh trai đánh khi cãi nhau.

君を抱きしめることができて嬉しかった。
Ôm chặt em vào lòng làm anh tê tái ( ̄▽ ̄)

☆Từ vựng Cầm, Nắm


★持つ - もつ: cầm, mang, nắm
Là từ vựng có thể sử dụng nhiều trường hợp nhất. Ngoài ý nghĩa "nắm bằng tay" còn có nghĩa là "sở hữu"
例:
車を持ってる
Sở hữu chiếc xe hơi

★背負う - せおう: cõng, vác, đảm đương, gánh vác.
Hành động đặt người hay vật lên vai. Ngoài ra còn có nghĩa nhận lấy cái việc khó khăn, gian khổ. 
例:
子供を背負う
Cõng đứa bé
責任を背負う
Gánh vác trách nhiệm

★抱える - かかえる: ôm, vướng phải, đối mặt. 
Hành động sử sụng cánh tay và cơ thể để bao trọn toàn thể vật. Cũng có nghĩa mang trách nhiệm to lớn
例:
大切そうにかばんを抱えてる
Ôm cái cặp hình như quan trọng

★抱く - だく: ôm, xiết, bao trùm
Hành động dùng tay kẹp, xiết vào ngực. Thường dùng cho người. 
例:
抱き合って喜んだ
Ôm nhau hạnh phúc

♨︎Cách đọc thứ 2
★抱く - いだく: ấp ủ, ôm ấp
Dùng cho cảm giác, suy nghĩ
例:
不安を抱く
Mang nỗi bất an
不満を抱く
Mang cái bất mãn
希望を抱く
Ôm ấp hy vọng

★つかむ: nắm bắt, tóm lấy
Hành động sử dụng toàn thể lòng bàn tay, nắm chặt. Cũng có thể sử dụng khi cái việc quan trọng gì đó trở thành việc của bản thân. 
例:
チャンスをつかむ
Nắm lấy cơ hội
重要な証拠をつかむ
Có được chứng cứ quan trọng
彼の手をつかんで離さなかった。
Nắm chặt tay anh ấy không buông

★つまむ: kẹp, bịt
Hành động dùng ngón tay, kẹp chặt cái gì đó
例:
鼻をつまむ
Bịt mũi
豆をつまんで食べる
Kẹp hạt đậu rồi ăn

日本の小学校では子供たちは先生に靴を揃えることを教わった
Ở trường tiểu học Nhật, những đứa trẻ được giáo viên dạy cho cách xếp giày cho đồng đều.

Từ vựng Sắp xếp, thu thập


★収集する - しゅうしゅうする: thu thập, thu gom
Hành động tập hợp đồ vật vì sở thích, nghiên cứu. Còn được nói là コレクションする - sưu tập
例:
趣味でいろいろな切手を収集している人は、とても多いらしい。
Người mà có sở thích thu thập nhiều loại tem hình như có rất nhiều.

★集まる - あつまる: tụ tập, tập trung, tụ hội 
Trạng thái Người hay vật ở nhiều nơi khác nhau tập trung lại một chổ. Là TỰ ĐỘNG TỪ. 
例:
卒業後、皆いろいろな所へ行って働いていたが、昨日は久しぶりに集まった。
Sau tốt nghiệp, mọi người đi làm ở nhiều nơi, hôm qua lâu lắm mới tập hợp lại.

★集める - あつめる: tập hợp lại, chụm lại, gom lại
Hành động ai đó khiến người hay vậy lại một nơi. Là THA ĐỘNG TỪ
例:
新会社が人材を集めている。
Công ty mới đang tập trung nhân tài.

★揃える - そろえる: làm đồng đều, sắp xếp có trật tự. 
Hành động làm giống nhau trạng thái của vật việc, giống như làm cùng một hành động. Cũng có nghĩa sắp xếp lại trạnh thái của vật việc cho đẹp. 
例:
彼女は、前髪の長さをまっすぐそろえて、上手に切った。
Cô ấy làm đều độ dài tóc mái rồi cắt điêu luyện.

★取り揃える - とりそろえる: gom lại một chổ, đặt cùng một chổ, sắp xếp cùng nhau. 
Hành động tập hợp lại nhiều vật đa dạng lại cùng một chổ để làm dịch vụ, hay để bán cho người khác. 
例:
あの店は多くの商品を取り揃えている。
Cái tiệm đó tập hợp được nhiều loại hàng hoá

★募る - つのる: chiêu mộ, trưng cầu
Hành động nói với nhiều người, tập hợp cái gì đó. 
例:
アルバイトを募る
Chiêu mộ người làm thêm
意見を募る
Trưng cầu ý kiến

★まとめる: gom lại, hợp lại, làm thành một. 
Hành động gom những vật nằm lung tung rãi rác thành một. Cũng có thể sử dụng khi đưa ra một kết luận tốt nhất từ những cái đối lập. 
例:
話し合って、やっと意見がまとめた、
Mọi người nói chuyện với nhau cuối cùng ý kiến cũng được thống nhất.

Từ vựng về ĂN


★かじる: nhai, cắn , ngoạm
Hành động cắn bằng răng đồ ăn cứng từng chút một. 
例:
その犬は、さっきからずっともらった骨をがりがりとかじってる。
Con chó đó từ lúc nãy đến giờ chỉ lo cắn cục xương được cho.

★ぱくつく: ăn ngấu nghiến, tập trung ăn, há họng to ăn nhiều
Hành động há miệng to ra để ăn nhiều, dáng vẻ tập trung ăn. 
例:
大きな口で勢いよくご飯をぱくついてる姿を彼に見られて恥ずかしかった。
Bị anh ấy nhìn thấy cái dáng đang há họng to ăn ngấu nghiến làm mắc cỡ quá.

★飲み干す - のみほす: uống cạn
Hành động uống toàn bộ thức uống đã chứa trong ly 
例:
とてものどが渇いていたので、水を一息に飲み干してしまった。
Vì khát quá nên uống cạn hết nước trong một hơi lun

★口にする - くちにする: ăn, nói
Hành động ăn 1 tí đồ ăn, thường hay dùng khi nói về kinh nghiệm đã ăn. Cũng có nghĩa là "nói" 
例:
この牛肉を一度口にする人は、一生の味が忘られないそうだ。
Nghe nói Người mà ăn thịt bò này một lần thôi thì cả đời cũng không quên được hương vị của nó. 
彼の話を口にしてはいけない。
Đừng có nói câu chuyện của anh ấy.

★なめる: liếm
Hành động dùng lưỡi chạm vào đồ ăn mà không dùng răng, dùng để xác nhận vị rồi ăn. 
例:
女の子はキャンディーをぺろぺろなめながら歩いてる。
Đứa bé gái vừa đi vừa liếm láp cái kẹo

★飲み込む - のみこむ: nuốt
例:
太郎は嫌いなにんじんを一切れ口の中に入れ、かまいで飲み込んだ。
Anh Taro cho một miếng cà rốt không thích vào miệng rồi nuốt luôn mà không cần nhai.

★ほおばる: ngậm đầy họng, ngốn đầy miệng
Hành động cho đồ ăn vào đầy miệng làm má phình ra
例:
慌てパンを口いっぱいにほおばったら、のどが詰まりそうになった。
Sau khi ngốn đầy một họng bánh mì trong khi vội vã nên hình như bị nghẹn rồi.

★平らげる - たいらげる: ăn đầy bụng, ăn sạch sành sanh, chinh phục
Hành động ăn toàn bộ đồ ăn có sẳn ở đấy. 
例:
何時間もかけて作った料理だったが、あっという間に全部平らげてしまった。
Thức ăn đã mất nhiều giờ để làm vậy mà trong chớp mắt đã ăn sạch sành sanh toàn bộ.

Đói bụng rồi nên nghĩ tới ăn...
- ăn chực: 寄食する(kishoku suru)
- ăn chùng, ăn vụng: つまみ食いする(tsumamigui suru)
- ăn quỵt: 食い逃げをする(kuinige wo suru)
- ăn bám: 脛をかじる(sune wo kajiru)
- ăn xin: 物乞いする(monogoi suru)
- ăn tạp, háu ăn, bầu trời ăn uống: 食いしん坊(kuishinbou)

Bạn thích trường phái ăn nào, và đã thử ăn theo trường phái nào rồi ^_^

Tớ hồi bé thích ăn chực nhà hàng xóm, đã nhiều lần ăn chùng (ăn vụng thì rất ngon ^_^ ), nhiều khi lơ đãng thì cũng xém ăn quỵt, đã từng đi ăn xin, và cũng lắm khi ăn tạp...

Cười lên nào 😌😌😌😌😌


★笑う - わらう: cười
Hành động cười tự nhiên khi vui, khi buồn cười. Là từ vựng có thể sử dụng trong nhiều nhất trong các trường hợp khác nhau.

例:
赤ん坊がにこにこと笑った。
Em bé sơ sinh cười tủm tỉm

★微笑む - ほほえむ: mĩm cười
Hành động cười cử động khẩu hình miệng nhưng không phát ra tiếng động. Cái cười nhẹ nhàng

例:
その女性はやさしくほほえんで、遊んでいる子供たちを見守っていた。
Cô gái đó cười một cách nhẹ nhàng, trông coi những đứa trẻ đang vui đùa.

★爆笑する - ばくしょうする: cười rần lên, cười ồn lên
Hành động nhiều người cười phá lên, cười ầm lên cùng một lúc.

例:
コメディアンの面白い動きに、テレビを見ていた皆が爆笑した。
Mọi người xem tivi cười rần lên vì hành động thú vị của diễn viên hài.

★吹き出す - ふきだす: bật cười, không nhịn được cười, cười phun ra. 
Hành động không thể nhịn cười, cười như bật hơi ra từ miệng.

例:
会議中、皆まじめな顔で聞いていたが、社長の面白い話に思わず吹き出した。
Trong cuộc họp, mọi người chăm chú nghe với khuôn mặt nghiêm chỉnh thì bất chợt bật cười vì câu chuyện thú vị của ông giám đốc.

★高笑いする - たかわらいする: cười to, cười ồn ào
Hành động cười to, lớn không chú ý đến người xung quanh.

例:
試合に勝った彼は、自分の強さを自慢するように高笑いした。
Anh ta đã thắng cuộc thi nên cười vang giống như tự mãn về sức mạnh của bản thân.

★苦笑いする - にがわらいする: cười gượng, cười khổ, cười cay đắng
Hành động cố gắng cười khi bản thân gặp thất bại, xấu hổ, cười giống như thật nhưng cảm giác không phải thế.

例:
彼は皆にすすめた店の料理がまずかったので、食べながら苦笑いしていた。
Anh ta vì đã giới thiệu món ăn dỡ của tiệm cho mọi người nên vừa ăn vừa cười khổ.

★あざ笑う - あざわらう: cười khinh cười nhạo báng, cười chế giễu
Hành động cười khinh, cười nhạo khi lừa được người khác.

例:
私をだました人を見下してあざ笑っていたが、実は、彼もだまされていた。
Anh ta cười chế giễu, xem thường kẻ lừa tôi, nhưng thật ra anh ta cũng bị lừa.

★ほくそえむ: cười nham hiểm
Hành động cười khi kế hoạch xấu gì đó đang thuận lợi, cười im lặng thoả mãn. Cũng có thể dùng khi mang ý nghĩ đen tối trong đầu, khi giấu đối phương điều gì đó.

例:
そのお金持ちをだます計画がうまくいったので、男は影でほくそえんでいた。
Vì kế hoạch lừa đảo người giàu có đó thuận lợi, anh ta cười nham hiểm trong bóng tối.

★馬鹿笑いする - ばかわらいする: cười điên cười dại. 
Hành động cười to không chú ý hoàn cảnh, làm phiền người xung quanh dù không có gì buồn cười đặc biệt

例:
駅前では酔っ払った若者が馬鹿笑いをしていて、警官ににらまれていた。
Người thanh niên say xỉn cười như điên gây ồn ào trước ga đã bị cảnh sát bắt

Từ vựng Chạy, Nhảy


★ける: đá, xúc
Hành động dùng chân đánh mạnh vào vật, làm bay vật. 
例:
子供たちはボールを思いっきりけって遊んだ。
Mấy đứa nhỏ vui chơi, đá hết sức trái banh

★踏む - ふむ: đạp, dẫm lên
Hành động đè vật gì đó từ trên xuống bằng lòng bàn chân. 踏まれる: bị đạp 
例:
電車の中で、女の人にハイヒールで足を踏まれて、涙が出そうだった。
Bị cô gái mang giày cao gót đạp trúng cái chân trong xe điện, muốn chảy nước mắt😭😭😭

★走り回る - はしりまわる: chạy vòng, chạy quanh, lăng xăng
Hành động chạy khắp nơi đây đó. 
Trường hợp thay đổi 走る thành 飛ぶ thì có nghĩa là công việc bận rộn, phải đi đây đó, đến nhiều công ty hay nhiều nơi. 
例:
子供が家の中を走り回って騒いでいたので、おじいさんに怒られた。
Mấy đứa nhỏ chạy lăng xăng trong nhà gây ồn ào làm ông cụ nổi giận.

★跳ぶ - とぶ: nhảy, nhảy xuống.
Hành động dùng chân đá vào mặt đất, bay lên không trung. Cũng được sử dụng khi trạng thái nhảy từ trên xuống. 
Riêng 飛ぶ - とぶ dùng khi trạng thái lơ lững trên không trung được duy trì kéo dài. 
例:
男の子たちは、誰が一番高い岩の上から跳んで下りられるか競争した。
Mấy đứa con trai thi nhau xem ai là người nhảy xuống từ bờ đá cao nhất.

★跳ねる - はねる: nhảy lên, bật lên, búng lên. 
Trạng thái dùng sự co giản của cơ thể hay chân, nhảy lên cao rồi hạ xuống. 
例:
ウサギはぴょんぴょんと跳ねて、小屋の外に出て行ってしまった。
Con thỏ nhảy nhót tung tăng rồi chuồn mất khỏi cái chuồng.

★這う - はう: bò
Hành động nằm hạ thấp bụng, dùng thân thể, tay hay chân để tiến lên phía trước. Cũng có thể sữ dụng cho động vật có chân ngắn, hay không có chân.
例:
蛇が道を這っていて、驚いた。
Thấy con gắn bò ngoài đường làm hết hồn 
赤ん坊が這う
Em bé bò

★つまずく: vấp té, vấp ngã, sẩy chân
Trạng thái khi đi bộ chân trúng phải cái gì đó làm toàn bộ cơ thể té ngã. 
Cũng được sữ dụng trong khi sự việc không tiến triễn tốt, gặp khó khăn giữa chừng, hay thất bại. 
例:
石につまずく
Vấp cục đá 
社長が病気になって、海外進出の計画はつまずいた。
Giám đốc bệnh, kế hoạch ra nước ngoài bị ngưng trệ.

★またぐ: bước qua, băng qua, vượt qua
Hành động dang rộng chân ra, vượt qua phía trên vật. 
例:
道に大きな木が倒れていたので、またいで向こう側に渡った。
Vì cái cây to ngã trên đường, nên phải bước qua để qua phía bên kia.

★踏ん張る - ふんばる: đứng tấn, xuống tấn.
Hành động dang rộng chân, dùng lực để không bị ngã hay không bị xô ngã. 
Cũng được sử dụng khi cố gắng hết sức việc gì đó để không bị thua. 
例:
込んだ電車の真ん中で、どこにもつかまるないので、足を踏ん張って立っていた。
Vì không còn chổ nào để vịn trong cái xe điện đầy chật ních người nên phải xuống tấn mà đứng (để không bị ngã)

Từ vựng kết thúc, hoàn thành


★終わる - おわる : xong, kết thúc, hoàn thành 
Trạng thái sự vật sự việc kéo dài đã đến điểm cuối cùng. Là động từ thông thường có thể sử dụng rộng rãi nhất các trường hợp. 
例: 
朝の支度が終わったかい?
Việc chuẩn bị buổi sáng đã xong chưa?

★退職する - たいしょくする: nghỉ việc, thoái chức. 
Hành động từ bỏ công ty đang làm. 
Trường hợp từ bỏ chức vụ đang làm gọi là 退任する - たいにんする hay 辞任する - じにんする: từ chức, từ nhiệm 
Trường hợp các tuyển thủ thể thao hay các nhà nghệ thuật từ bỏ hoạt động thì gọi là 引退する - いんたいする: giải nghệ, rút lui
例:
今月で専務が50年勤めた会社を退職する。
Ông quản lý sẽ nghỉ việc công ty - nơi ông đã làm 50 năm

★辞める - やめる: nghỉ làm, dừng, từ bỏ 
Hành động bỏ công việc, việc làm hiện tại. 
例:
会社を辞める前に、新しい仕事を探したいと思う。
Tôi muốn tìm việc mới trước khi nghỉ công tu này

★休止する - きゅうしする: tạm ngừng, đình chỉ
Trạng thái dừng sự hoạt động hay vận động tạm thời
例:
あの歌手は病気のために活動を休止したが、また始めるそうだ。
Cô ca sĩ kia đã dừng hoạt động vì bệnh nhưng mà nghe đâu sắp bắt đầu hoạt động lại.

★断つ - たつ: cắt, chấm dứt, kết thúc
Hành động làm kết thúc một việc đó, hay làm mất mối quan hệ hay sự gắn kết cho đến thời điểm đó. 
例:
外交関係を断つ。
Kết thúc mối quan hệ ngoại giao. 
今日からタバコを断つ
Từ hôm nay bỏ thuốc lá

★片付ける - かたづける: sắp xếp, làm cho xong, làm gọn
Hành động giải quyết, làm cho xong việc phải làm. 
例:
お皿を洗ったら、とだなに片付けてください。
Sau khi rửa bát thì hãy sắp xếp vào kệ chén.

★済む - すむ: xong, kết thúc, hoàn tất
Trạng thái cái việc đang làm đã hoàn thành. Là từ ngữ giao tiếp được dùng nhiều hơn 終わる một chút. 
例:
掃除が済んだら、料理を手伝ってと母に言われた。
Bị mẹ bảo là: sau khi vệ sinh xong thì hãy giúp nẹ nấu ăn.

★中止する - ちゅうしする: cấm, ngừng
Hành động dừng lại giữa chừng mà không làm cho đến khi kết thúc. Hay quyết định dừng lại trước khi hoàn thành dự định 
例:
台風のせいに試合を中止している。
Ngừng trận đấu vì trời mưa

★尽きる - つきる: cạn kiệt, hết
Trạng thái dần dần ít đi rồi mất hoàn toàn. 
(尽きない - つきない: mãi mãi, bất diệt, trạng thái tiếp tục mãi mãi mà không bị mất đi )
例:
マラソン選手は、ゴールの前に力尽きて倒れてしまった。
Tuyển thủ maratong vì kiệt sức trước khung gôn nên đã ngã mất

★お開き(だ / にする) - おひらきだ/おひらきにする: xong, kết thúc tiệc
Trạng thái kết thúc buổi tiệc chúc mừng như yến tiệc, kết hôn. Trong các buổi tiệc người ta không thích dùng 終わり nên お開き được dùng thay thế. Trường hợp là hội nghị thì gọi là 閉会する - へいかいする: bế mạc
例:
新年会がそろそろお開きだ。
Buổi tiệc năm mới cũng đến lúc kết thúc.

★別れる - わかれる: chia tay, kết thúc
Trạng thái kết thúc mối quan hệ cho đến bấy giờ. Trường hợp là vợ chồng thì gọi là 離婚する - りこんする: ly hôn
例:
仕事の仲間と別れるのはやっぱり寂しいです。
Chia tay bạn đồng nghiệp đúng là buồn thật.

★途絶える - とだえる: ngừng, mất liên lạc. 
Trạng thái bị mất liên lạc, tín hiệu, đường đi. 
例:
会わなくなると、だんだん連絡が途絶えてしまうのはもっと寂しいです。
Hễ không gặp mặt, dần dần sẽ mất liên lạc cho coi, như thế càng buồn hơn.

Từ vựng Trưởng thành, Phát triển


★芽生える - めばえる: đâm chồi, nảy sinh
Trạng thái chồi của cây mọc ra, hay cảm giác thứ gì đó bắt đầu được sinh ra. 
例:
二人の間に愛が芽生えた。
Đã nảy sinh tình yêu giữa hai người.

★生える - はえる: mọc ra, lớn lên.
Trạng thái mầm hoặc rễ cây trổ ra, răng, lông, sừng của động vật mọc ra. 
例:
赤ちゃんの歯が生えてきた。
Răng của em bé mọc ra rồi.

★茂る - しげる: rậm rạp, xanh tốt. 
Trạng thái thực vật lớn lên, to lên, cây và lá xum xuê, xanh tốt. 
例:
桜の葉が茂る
Lá cây anh đào xanh tốt xum xuê

★巣立つ - すだつ: rời tổ, "xuất chuồng", "ra đời"
Trạng thái chim con lớn lên, đến lúc có thể rời tổ. Học trò, con cái rời khỏi bố mẹ, nhà trường để ra ngoài xã hội. 
例:
今年生まれたひな鳥が飛べるようになって、巣立つ日が近づいた。
Con chim con mà được sinh ra trong năm nay có thể bay rồi, đã gần tới ngày rời tổ.

★育つ - そだつ: khôn lớn, lớn lên, trưởng thành
Trạng thái sinh vật sống lớn lên, to lên. Thực lực, tri thức được nâng cao, có thể làm việc như một người trưởng thành. 
例:
彼も立派な研究者に育った。
Anh ấy cũng là một nhà nghiên cứu tuyệt vời.

★独り立ちする - ひとりだちする: độc lập
Trạng thái làm việc, sinh hoạt bằng chính sức lực bản thân mà không cầu cạnh nhờ vả ai. 
例:
入社一年目のA子は、先月から自宅を出て、アパートを借りて独り立ちした。
Nhóc A mới vào công ty năm đầu đã ra khỏi nhà từ tháng rồi, thuê căn hộ sống tự lập.

♨︎Đồng nghĩa: 
独立する - どくりつする
独り歩きする - ひとりあるきする

★手が離れる - てがはなれる: rời khỏi, hoàn thành
Trạng thái con cái trưởng thành không còn vất vả chăm sóc. Cũng có thể dùng trường hợp không còn liên quan sau khi đưa ra kết luận sự vật sự việc. 
例:
仕事の手が離れてほっとした。
Thở phào nhẹ nhõm sau khi hoàn thành công việc.

★成長する - せいちょうする: trưởng thành, phát triển
Trạng thái Người hay động vật to lên, thân thể và tâm trí cũng gần như người trưởng thành. Quy mô kinh tế hay sản nghiệp trở nên to lớn. Trường hợp Thực vật trở nên to lớn dùng 生長する - せいちょうする
例:
家族だけでやっていた店が、今では世界中に支店がある大企業に成長した。
Cái quán mà chỉ có gia đình làm bây giờ đã phát triển thành xí nghiệp lớn có chi nhánh trên thế giới.

★発達する - はったつする: phát triển, trưởng thành
Trạng thái tinh thần, cơ thể trưởng thành. Sự vật sự việc, năng lực phát triển, tiến lên phía trước. 
例:
彼は運動能力が発達していて、スポーツは何でも上手です。
Khả năng vận động của anh ấy phát triển nên thể thao môn gì cũng giỏi.

♨︎Chú ý: 
成長する dùng Người, động vật làm chủ ngữ, còn 発達する thì KHÔNG THỂ dùng Người và Động vật làm chủ ngữ 
例:
心身が発達する 
Tâm hồn và cơ thể trưởng thành
文明が発達する
Văn minh phát triển

★大人びる - おとなびる: như người lớn (chưa đủ lớn, còn con nít)
Trạng thái chưa đủ để trở thành người lớn nhưng hành động và dáng vẻ làm giống như người lớn. 
例:
髪型のせいか大人びて見える
Tại vì kiểu tóc mà nhìn như người lớn.

★ませる: phát triển sớm, ra dáng người lớn
Trạng thái giống y như người lớn mặc dù so với tuổi thật vẫn còn là con nít. Không dùng cho người lớn
例:
ませた子だ: đứa nhỏ phát triển sớm.

-------------------
僕はまだ十分な大人ではないので、アダルト映画を見るわけにはいかない。JAVビデオだけしか見えない。(^ω^)
Vì tôi vẫn chưa đủ lớn nên không được xem phim người lớn, chỉ được xem JAV thôi (^○^)

♨︎ JAV (japan anime vietsub): phim hoạt hình nhật phụ đề việt nhé ( ̄▽ ̄)

Từ vựng về hành động Giật mình - Kinh ngạc.


★仰天する - ぎょうてんする: thất kinh, ngạc nhiên tột độ. 
Hành động rất kinh ngạc, nghiêng người về sau. Cũng có thể nói びっくり仰天する - びっくりぎょうてんする
例:
テレビのマジックで大きな飛行機が一瞬で消えてしまったのでびっくり仰天した。
Tôi ngạc nhiên tột độ vì màn ảo thuật làm mất cái máy bay to đùng ở trên tivi.

★息をのむ - いきをのむ: đứng tim, ngừng thở, kinh ngạc há hốc mồm
Hành động kinh ngạc, hay khẩn trương nên dừng thở trong chốc lác. 
例:
やまの頂上から見た景色はとても美しくて、一瞬息をのんだ。
Phong cảnh nhìn từ đỉnh núi vì đẹp quá làm tôi há mồm kinh ngạc.

★びっくりする: giật mình, kinh ngạc
Hành động giật mình kinh ngạc khi mọi chuyện ko như suy nghĩ hay xảy ra đột nhiên.

★呆気に取られる - あっけにとられる: thẩn thờ sững sốt, ngạc nhiên. 
Hành động kinh ngạc vì không thể tin được, cái đầu thì thẩn thờ, không cử động. 
例:
皆んな、彼を手伝って残業しているのに、彼が "もう帰る" と言ったので、皆んなは呆気に取られた。
Mọi người ở lại tăng ca giúp đỡ tên đó vậy mà hắn nói "xong rồi về thôi" làm ai cũng sửng sốt ngạc nhiên

★呆れる - あきれる: sốc, sững sờ
Hành động nhạc nhiên, không tin vào mắt mình. Trong phút chốc kinh ngạc và ko nói nên lời
例: 
子供が泣いているのに買い物に夢中になっている親に呆れてしまった。
Mặc cho đứa bé khóc mà bà mẹ vẫn say mê mua sắm làm tôi sững sờ trong phút chốc.

★ぎょっとする: kinh ngạc, giật mình, chết đứng
Hành động cơ thể trở nên cứng ngắt trong chớp mắt khi giật mình kinh ngạc vì có việc ngoài dự tưởng. 
例:
暗い道を一人で歩いているとき、突然肩をたたかれてぎょっとした。
Khi đang đi bộ trên con đường tối thui, đột nhiên bị vỗ vai làm đứng tim.

★目を疑う - めをうたがう: tròn mắt kinh ngạc. 
Hành động nhìn thấy sự vật sự việc mà không thể tin được, cứ nghĩ là nhìn lầm. 
例:
久しぶりに会った友達がすごく太っていたので、目を疑った。
Nhìn đứa bạn lâu ngày không gặp mập quá xá mập, làm tôi tròn mắt kinh ngạc không tin vào mắt mình.

★脅かす - おどかす: làm giật mình, hù
Hành động làm người khác bất ngờ. Cũng có thể dùng trường hợp doạ người khác. 
例:
後ろから突然背中を押して脅かした。
Đột nhiên chạm vào lưng từ phía sau làm giật mình.

突然大きな声で話しかけるとお祖母ちゃんを脅かしてしまうので、気をつけて。
Nếu đột nhiên bắt chuyện lớn tiếng sẽ làm cho bà bị giật mình đấy, hãy chú ý.

★舌を巻く - したをまく: tròn mắt hả họng kinh ngạc, vì ngưỡng mộ, khâm phục. Hay cứng họng vì sợ. 
Hành động kinh ngạc vì khâm phục việc người khác làm điều gì đó, hay vì hoảng sợ mà không nói nên lời. 
例:
5歳の子の計算の速さに皆んな、舌を巻いた。
Mọi người há mồm kinh ngạc vì tốc độ tính toán của bé 5 tuổi.

普通1時間かかる仕事を、彼は30分で終わらせたので、皆んな舌を巻いた。
Mọi người tròn mắt kinh ngạc vì anh ta làm xong công việc trong 30 phút mà bình thường phải mất 1 tiếng.

Từ vựng Che đậy, giấu giếm


★かぶる: đội, mang
Hành động không cho thấy 1 phần cơ thể phía trên do trùm cái gì đó. 
例:
お面をかぶって躍る: mang mặt nạ rồi nhảy múa

★包む - つつむ/くるむ: bao bọc, trùm
Hành động cho toàn thể đồ vật vào bên trong, phủ bên ngoài là thứ đặc biệt.
例:
プレゼントをきれいな紙で包んだ。
Gói món quà bằng giấy đẹp

★巻く - まく: quấn
例:
けがをしたので、足に包帯を巻いている。
Vì bị thương nên quấn băng cái chân
糸を巻く: quấn chỉ

★覆う - おおう: che đậy, bao phủ
例:
村は雪で覆われた。
Ngôi làng bị tuyết bao phủ

恥ずかしくて思わず顔を手で覆った。
Mắc cỡ nên bất chợt lấy tay che mặt đi

★隠す - かくす: giấu giếm, che giấu
例:
真実を隠して、嘘を言った。
Vì che giấu sự thật nên đã nói dối

★遮る - さえぎる: chặn đứng, cắt ngang
例:
発言を遮る: chặn họng (chắn ngang ko cho nói)

★張る - はる: căng ra, trải dài
例: 
テニスをするので、ネットを張った。
Vì chơi tenis nên đã căng lưới

★カバー(を)する: bao bọc
例:
本に革のカバーをした。
Bao cái vỏ da cho cuốn sách

★くるまる: quấn, trùm
Hành động dùng vải hay mền bao toàn bộ cơ thể. 
例:
布団がないので、毛布にくるまって床で寝た。
Không có nệm nên trùm mền nằm ngủ dưới sàn.

★囲む - かこむ: bao quanh, bao bọc
例:
家族全員で食卓を囲んだ。
Tất cả mọi thành viên trong gia đình bao quanh cái bàn ăn

Từ vựng Đứng - Ngồi


爪先立ちをする - つまさきだちをする: đứng nhón chân 
Hành động nhón gót, chỉ đứng bằng đầu ngón chân. Cũng được gọi là 爪先立つ -つまさきだつ
例:
床がとても冷たいので、足の裏を床につくられず、皆んな爪先立ちをして歩いた。
Sàn nhà vì rất lạnh, nên mọi người nhón chân đi mà không để lòng bàn chân chạm sàn.

背伸びする - せのびする: vướn lên, với lên, chồm lên cao
Hành động đứng bằng đầu ngón chân, cổ và lưng vươn lên, kéo dài lưng ra.
Cũng có thể sử dụng trong trường hợp làm việc gì đó quá sức, quá khả khả năng của bản thân. 
例:
兄と同じ大学に行きたいため、背伸びしてあの大学に受けた。
Vì muốn cùng học trường Đại Học với anh trai nên đã dự thi trường đại học đó một cách quá sức.

突っ立つ - つったつ: đứng như trời trồng (chẳng làm cái gì) 
例:
お店の手伝いに来たのに、あの人は働かないで、突っ立っているだけだ。
Đến để giúp đỡ quán vậy mà tên kia chẳng làm việc gì cả, chỉ đứng như trời trồng thôi.

正座する - せいざする: quỳ, ngồi ngay ngắn. 
Hành động quì gối, ngồi trên gót chân hay bàn chân. 
Ngoài ra, khi chuyển trạng thái quì sang kiểu ngồi khác (do ngồi lâu nên tê chân) như xếp bằng thì gọi là 足を崩す - あしをくずす. 
例:
いたずらをして怒られてるときは、正座して座ったほうがいい。
Chọc ghẹo rồi bị nổi giận thì nên ngồi ngăn ngắn là hơn.

腰掛ける - こしかける: ngồi
Hành động ngồi vào ghế, hoặc bệ đỡ. 
例:
疲れたので、腰掛けて休んだ。
Vì mệt mỏi nên đã ngồi nghỉ (ngồi vào đâu đó)

あぐらをかく: ngồi xếp bằng, ngồi khoanh chân

横座り(を)する - よこずわり(を)する: ngồi xếp 2 chân 1 bên. Kiểu ngồi của nữ giới.

膝を抱えて座る - ひざをかかえてすわる: ngồi ôm đầu gối. 
Hành động ngồi mông chạm nền, hai đầu gối dựng đứng, hai tay ôm đầu gối. Sử dụng khi ngồi thong thả, không làm gì, không động đậy.

座り込む - すわりこみ: tụ tập lại ngồi
Hành động tụ tập thành đám, ngồi một chổ thời gian dài, không làm gì. Có thể dùng khi biểu tình, kháng cự gì đó. 
例:
国会の前で戦争反対の座り込みをした。
Có đám đông ngồi trước quốc hội phản đối chiến tranh.

子供たちは畳の上に座り込んだまま、テレビゲームをし続けた。
Bọn nhỏ ngồi suốt trên chiếu tiếp tục chơi game.

Từ vựng về giấc ngủ 寝る


・寝付く (ねつく): ngủ, lên giường ngủ. 
(Hành động lên giường hoặc chui vào futon, bắt đầu ngủ). 
Nếu ngủ được ngay là 寝付きがいい: dễ ngủ
Nếu chưa ngủ được là 寝付きが悪い: khó ngủ

・眠る (ねむる): ngủ. 
Trạng thái vô thức của cơ thể khi ngủ. 
Từ trái nghĩa là 覚める (さめる): tỉnh giấc

・寝る (ねる): nằm, ngủ, đặt lưng, đặt mình
Khác với 眠る một chút. 寝る không chỉ diễn tả trạng thái ngủ vô thức, mà cũng có thể sử dụng khi chỉ nằm 横になる (よこになる) mà không ngủ. Cũng có thể sử dụng khi nằm suốt vì bệnh. 
風邪を引いて、3日寝ていた。
Vì bệnh nằm suốt 3 ngày. 
(Ko dùng 眠る, ngủ vô thức liên tục 3 ngày---> không đúng)
Từ trái nghĩa: 起きる (おきる): dậy, thức dậy, đứng dậy, ngồi dậy.

・うたた寝する (うたたねする): ngủ gà ngủ gật, chợp mắt, ngủ ngắn.
Còn gọi là まどろむ: chợp mắt

・居眠りする (いねむりする): ngủ gật 
居眠り運転をしないように注意しよう。- Hãy chú ý sao cho không ngủ gật lái xe.

・寝過ごす (ねすごす): ngủ quá giấc, ngủ dậy trễ. 
目覚まし時計が鳴らなくて、寝過ごしてまった。
Đồng hồ báo thức không reo nên ngủ quên mất rồi.

・熟睡する (じゅくすいする): ngủ say (gọi cũng không dậy) 
Đồng nghĩa: ぐっすり寝る: ngủ ngon, ngủ say

・寝不足 (ねぶそく): thiếu ngủ.

・睡魔に襲われる (すいまにおそわれる): cơn buồn ngủ kinh khủng

・昼寝する ( ひるねする): ngủ trưa.

・寝坊する (ねぼうする): ngủ dậy muộn

・寝息 (ねいき): ngáy = いびき

・寝癖 (ねぐせ): cái tật khi ngủ, quần áo hay tóc tai lộn xộn khi ngủ

Từ vựng tổng hợp ( ^_^)/~~~ (Phần 1)


*Tính từ な đuôi やか

鮮やか - あざやか: rực rỡ, nổi bậc
鮮やかな色の服 - あざやかないろのふく
Màu sắc quần áo nổi bậc

穏やか - おだやか: hiền hoà, điềm đạm, thanh thản
穏やかな人柄だ - おだやかなひとがらだ。
Tính cách điềm đạm

軽やか - かるやか: nhẹ nhàng
軽やかに歩く - かるやかにあるく
Bước đi nhẹ nhàng

細やか - こまやか/ささやか: nhỏ, chi tiết, kỹ lưỡng
細やかな配慮がある - ささやかなはいりょがある。
Có sự quan tâm cặn kẽ

健やか - すこやか: khoẻ mạnh, cường tráng
健やかに育つ - すこやかにそだつ
Phát triển khoẻ mạnh

和やか - なごやか: ôn hoà, hoà thuận, thân thiện, vui vê
和やかに語り合う - なごやかにかたりあう。
Nói chuyện thân thiện với nhau

賑やか - にぎやか: sôi nổi, náo nhiệt, nhộn nhịp
賑やかな町 - にぎやかなまち
Thành phố náo nhiệt

晴れやか - はれやか: rạng rỡ 
晴れやかな表情 - はれやかなひょうじょう。
Vẻ mặt rạng rỡ

冷ややか - ひややか: lạnh lùng
冷ややかに見つめる - ひややかにみつめる。
Nhìn chằm chằm một cách lạnh lùng

緩やか - ゆるやか: nhẹ nhàng, chậm rãi, thoải mái
緩やかな坂道 - ゆるやかなさかみち
Con dốc thoai thoải

きらびやか: rực rỡ, sặc sỡ, huy hoàng, màu mè
きらびやかな衣装を着る - きらびやかないしょうをきる。
Mặc trang phục màu mè

さわやか: dễ chịu, sảng khoái
さわやかな高原の朝 - さわやかなこうげんのあさ。
Buổi sáng trên cao nguyên sảng khoái

しとやか: điềm tĩnh, dịu dàng, nhã nhặn
しとやかに振る舞う - しとやかにふるまう。
Cách cư xử dịu dàng

しなやか: mềm dẻo, mềm mại, dẻo dai
しなやかな体 - しなやかなからだ。
Thân thể dẻo dai

艶やか - つややか: bóng loáng, đẹp
艶やかな黒髪 - つややかなくろかみ
Tóc đen bóng loáng

にこやか: tủm tỉm, mỉm cười
にこやかに迎える - にこやかにむかえる。
Mỉm cười đón tiếp

*Một số từ tiếng Anh do Nhật chế (chỉ có ở Nhật)


・ノートパソコン (note pasocon): máy tính xách tay
Tiếng anh gốc: laptop computer

・コンセント (consent) : ổ cắm điện
Tiếng anh gốc: a wall outlet

・サラリーマン (salary man): người làm công ăn lương (nhân viên văn phòng)
Ngoài ra, nếu là Nữ còn được gọi là OL (オーエル) - ghép từ Office Lady tạo nên

・アパート (apart): nhà chung cư, căn hộ
Từ gốc tiếng Anh là Apartment, nhưng bị người nhật lượt bỏ bớt đi "ment". 
Ở nước ngoài khi nói Apartment thì người ta nghĩ đến căn nhà cao cấp, nhưng ở Nhật thì アパート chỉ là những căn hộ giá rẻ

・カンニング (cunning): quay cóp, gian lận thi cử
Tiếng anh gốc: cheating

・ファイト! (Fight!) : cố lên!
Khi nói đến Fight có nghĩa là: chiến đấu, đánh nhau. Nhưng ở Nhật khi sử dụng dùng để hô hào cổ vũ trong thể thao. Đồng nghĩa "がんばれ!

・フロントガラス (front glass): kính chắn gió của xe hơi (kính phía trước)
Tiếng anh gốc: windshield

・ベビーカー (baby car): xe đẩy trẻ con
Tiếng anh gốc: baby carriage

・フライドポテト (fried potato): khoai tây chiên
Tiếng anh gốc: french fries

・フリーター (freeter): nhân viên nam làm bán thời gian
Tiếng anh gốc: part time worker

・ブラインド (blind): rèm cửa sổ
Tiếng anh gốc: shade

・マイペース (my pace): nhịp độ riêng của bản thân
Được ghép từ 2 từ tiếng anh là My - (bản thân) và Pace (tốc độ)

・オープンカー (open car): xe mui trần
Tiếng anh gốc: convertible

・ホッチキス (hotchkiss): kềm bấm giấy
Tiếng anh gốc: Staple. 
Nhưng ở Nhật ko dùng đến, mà lấy tên người đã phát minh ra nó là Benjamin B.Hotchkiss để gọi.

Nguồn: 
http://www.shokunin-times.com

【応援メッセー】Lời động viên tinh thần


『出来る、出来ない』を決めるのは自分だ。
(松岡修造)
Quyết định 『làm được, không làm được』là do bản thân.

-----------

他人から『無理だ』『諦めたほうがいい』なんて言われると、どうしても流されてしまうよね。
Khi bị người khác bảo "không thể, không làm được đâu", "nên từ bỏ đi" thì dù thế nào cũng sẽ bị lay động.

けれど、『諦める』と決めるのは、他人ではなく、自分なんだよ。
Nhưng mà việc quyết định "từ bỏ", không phải việc của người khác, mà là chính bản thân mình.

反対に、『諦めない』と決めるのも、自分なんだ。
Ngược lại, việc quyết định "không từ bỏ" cũng là việc của bản thân.

他人は、君が積み上げてきた努力や頑張りを、100%知っているわけではない
Và người khác không hẳn là biết được 100% những cố gắng, những nổ lực mà bạn đã vun bồi.

それを一番知っているのは、君の心だ。自分の心を信じてみようよ。そして、諦めるな。
Biết rõ nhất việc đó là trái tim của bạn. Hãy thử tin tưởng trái tim của bạn. Và ĐỪNG TỪ BỎ

【応援メッセージ】Lời nhắn động viên


苦しい時ほど、笑ってごらん
(松岡修造)

Khi gặp khó khăn, hãy cười thử xem.

--------------------

つらい時、苦しい時は笑顔になれないよね。でも、そんな時こそ、僕は笑うんだ。
Khi gặp đau khổ, khi gặp khó khăn thì khuôn mặt không thể tươi vui nổi. Nhưng mà, chình vì khi đó, tôi cười.

笑顔でいれば、自分も、周りの人も明るくなれると信じているから。
Vì nếu khuôn mặt tươi cười, bản thân cũng tin rằng mọi người xung quanh cũng trở nên vui vẻ.

大きな声で『明日は大丈夫!』『次は大丈夫!』と言いながら、笑顔とガッツポーズ。
Vừa giơ tay lên cao, thể hiện tư thế chiến thắng cùng khuôn mặt tươi cười, vừa nói to 『Ngày mai sẽ ổn』『Tiếp theo sẽ không sao』

そうすると、心も体も『そうかな?』なんて勘違いして、頑張る力や乗り切る力がどんどんわき出してくるんだ。
Nếu làm thế, cả tâm hồn và thể xác sẽ phán đoán sai lầm 『Đúng vậy nhỉ』, và khả năng cố gắng và sức mạnh chiến thắng sẽ phun trào liên tiếp không ngừng.

そうかな?』なんて勘違いして、頑張る力や乗り切る力がどんどんわき出してくるんだ。
Nếu làm thế, cả tâm hồn và thể xác sẽ phán đoán sai lầm 『Đúng như thế nhỉ』, và lực cố gắng và sức mạnh chiến thắng sẽ phun trào liên tiếp không ngừng.

Matsuoka shuzo

【Cuộc sống tại Nhật】


Trước đây có nghe một số bạn nhắc việc ai mang hình săm trên người sẽ bị hạn chế vào 1 số nơi, như là Onsen. Mình đi tắm nhiều nơi nhưng không thấy, hôm nay mới thấy. :)). Nếu người mang hình xăm bước vào những khi vực này bị phát hiện sẽ bị mời ra.

Người Nhật không thích người mang hình săm, vì đó là đa phần những phần tử của Yakuza. Ngay cả các bạn trẻ đang rộ mốt săm hình tatoo dễ thương đi nữa, người Nhật cũng có ấn tượng xấu. Nên chú ý nhé. (^_^)

Nay tắm mà không biết chữ Nhật nên không biết phòng tắm nào của nam, "vô tình" đi nhằm phòng tắm nữ. Đúng là trong cái ngu có cái xui, bước vào mấy chục nàng ai cũng nhìn mà không có ai đang thay đồ cả, tiếc gê (^○^). Không biết chữ khổ ghê, cứ tưởng 混浴 - phòng tắm chung nam nữ hôn à o(^▽^)o. Ngại gê ( ̄▽ ̄)

Một số từ vựng liên quan:

入墨 - いれずみ: hình săm
泥酔 - でいすい: say ngoắc cần câu, say bí tỉ
入館 - にゅうかん: vào quán
かたい: cứng, kiên quyết
お断り - おことわり: sự từ chối

男湯 - おとこゆ: phòng tắm nam
女湯 - じょゆ: phòng tắm nữ
混浴 - こんよく: phòng tắm chung nam nữ ☆*:.。. o(≧▽≦)o .。.:*☆

【見】のつく語彙 (P1)

Từ vựng kết hợp chữ 見 (み)


----------------
見逃す - みのがす: bỏ lỡ, bỏ qua, bỏ quên

チャンスを見逃す: bỏ lỡ cơ hội
ミスを見逃す: bỏ qua lỗi 
-----------------

見落とす - みおとす: bỏ sót, xem sót

間違いを見落とす: bỏ sót lỗi / không nhận ra sai

------------------

見失う - みうしなう: thất lạc, lạc mất

道を見失う: lạc đường 
目標を見失う: lạc mất mục tiêu

-----------------

見積もる - みつもる: ước lượng, đánh giá.

費用を見積もる: ước tính chi phí, đánh giá chi phí
安く見積もる: đánh giá rẻ nhất

----------------

見計らう - みはからう: lựa chọn (theo ý riêng bản thân hoặc ai đó)

ラッシュの終わるころを見計らって出かける
Chọn lúc hết giờ cao điểm thì ra ngoài.

----------------

見違える - みちがえる: nhìn nhầm, nhận nhầm.

父は見違えるように元気になった。
Cha tôi khoẻ lên giống như nhìn nhầm vậy.

----------------

見晴らし - みはらし: tầm nhìn, phong cảnh

見晴らしがいい部屋: căn phòng có tầm nhìn đẹp.

-/- Phân biệt 見落とす - 見過ごす - 見逃す

1/ 見落とす: bỏ qua, bỏ sót (sự vật sự việc nằm trong tầm nhìn, nhưng lại không phát hiện ra)

重大な欠陥を見落としていた: bỏ sót cái khuyết điểm lớn.

2/ 見過ごす: bỏ qua (phát hiện ra sự vật sự việc nhưng vờ như không thấy không biết).

彼のカンニングを先生は見過ごした。
Giáo viên bỏ qua cái việc quay bài của anh ta.

3/ 見逃す: gồm 2 nghĩa:

a/ Bỏ qua (giống như 見過ごす): thấy nhưng giả vờ không thấy

親が息子の犯罪行為を見逃した。
Cha mẹ bỏ qua hành vi phạm tội của con trai.

b/ Bỏ lỡ, bỏ qua: tình trạng muốn xem nhưng không thể xem được:

昨日のテレビ番組見逃した。
Bỏ lỡ chương trình ti vi hôm qua.

【Tên gọi Sushi】


Đã đến Nhật chắc hẳn ai cũng 1 lần ăn Sushi. Vậy chắc hẳn ai cũng 1 lần gặp khó khăn trong khi gọi món vì không biết tên gọi hay cách đọc Kanji của từng loại.

Trong quán sushi băng chuyền, có những tên gọi được ghi bằng Hinaraga, hay Katakana, cũng có nơi chỉ toàn Kanji. Có những Kanji vì không được sử dụng phổ thông nên có khi ngay cả người Nhật cũng không biết cách đọc.

Hôm nay mình giới thiệu 1 vài Kanji và cách đọc:

1- Kanji Phổ biến

鮪 - まぐろ - マグロ: cá ngừ
Loại này được người Nhật thích nhất.

鮭 - さけ - サケ: cá hồi
Ngoài ra có nhiều quán gọi bằng tên khác là: サーモン
Sushi này thường có hành tây cắt mỏng sốt mayone ở trên. (Ngon :))

玉 - ぎょく : trứng nướng
Viết tắt của 玉子焼き - たまごやき. Chú ý cách đọc là ぎょく

海老 -えび - エビ: tôm 
Kanji 1 đằng cách đọc 1 nẻo :))

2- Kanji bình thường

鰤 - ぶり - ブリ: cá mặt trăng (tra từ điển) 
Loài cá này tuỳ theo độ trưởng thành mà có 2 tên gọi: khi còn nhỏ đọc là はまち, trưởng thành thì đọc là ぶり

鰈 - かれい: cá lưỡi trâu
Cá lưỡi trâu かれい và cá bơn 平目 (ひらめ) thường bị nhầm lẫn với nhau. Có cách để phân biệt 2 loại cá này: đặt con cá thẳng đứng, quay bụng cá hướng vào mặt, nếu đầu nghiêng về bên trái là cá lưỡi trâu かれい. Nếu đầu ngã bên bên phải là cá bơn ひらめ. Nên nhớ là: Trái Lưỡi Trâu Phải Bơn (^∇^)(theo sách)

鰹 - かつお: cá giác
Loài cá này ngon nhất vào mùa thu. Thuộc hạng tuyệt phẩm. Gặp là quất ngay ( ̄▽ ̄)

鯖 - さば - サバ: cá bạc má

3- Kanji khó hơn

(Loại này thường được dùng ひらがな cho khách dễ đọc, tuy nhiên vẫn có tiệm để nguyên)

鱧 - はも - tra ko ra tiếng việt (ー ー;)
Loại này mún ăn phải đặt trước. Tên đã khó ăn càng khó hơn (ー ー;)

烏賊 - いか - イカ: mực
Mực được làm sushi phổ biến nhưng kanji thuộc dạng khó nên thường dùng ひらがな và カタカナ

鱚 - きす: cá nhái
Loại này tương truyền có thể trị bệnh dịch. Làm sushi ăn rất ngon

細魚 - さより: cá gai
Cá này kẹp với lá to làm sushi

鰆 - さわら: cá thu
Cá này được bán vào kì tuần lễ cá, ở Kanto vào mùa đông và Kansai vào mùa xuân. Loại này ko cần chấm nước tương ăn vẫn ngon

Đọc chơi chứ không cần nhớ vì cả người nhật cũng chưa chắc đọc được :))))

Bạn là người biết lắng nghe?


Trong giao tiếp tiếng Nhật, người giao tiếp giỏi không chỉ nói lưu loát, trôi chảy mà còn phải có kỹ năng biết lắng nghe và tiếp thu. Nghe thế nào để đối phương có thể thoải mái, vui vẻ trao đổi thông tin? Nghe thế nào để có thể "moi móc" thêm nhiều thông tin từ người khác?

Đơn giản như ăn うめライス vậy ( ̄Д ̄)ノ

うめライス không chỉ là "cơm + mơ chua" không đâu, cùng tìm hiểu nào:

『う』うなずいて: GẬT ĐẦU

Gật đầu trong trong giao tiếp với người Nhật không có nghĩa là "tôi đồng ý, tán thành với ý kiến đó", mà nó chỉ mang ý nghĩa "tôi đang nghe anh nói đấy", "tôi hiểu chút chút ý anh nói đấy". Gật đầu sẽ giúp đối phương thoải mái khi trao đổi hơn. 
(Tất nhiên gật nhẹ nhàng, từ từ nhé. Chứ gật liên tục không có điểm dừng thì người ta sẽ nghĩ là "tên này thật ra giả bộ nghe chứ không hiểu mình nói gì" (ー ー;))

『め』めをみて: NHÌN VÀO MẮT

Nhìn vào mắt giống như ta gửi thông điệp "tôi đang chăm chú đây" cho đối phương. Như thế đối phương sẽ dễ tin tưởng hơn, an tâm hơn, cảm giác an toàn hơn thì sẽ dễ đưa ra nhiều thông tin trao đổi hơn. 
(Tất nhiên nhìn nhẹ nhàng, trìu mến, chứ nhìn chằm chằm như muốn "ăn tươi nuốt sống" đối phương thì không ai dám thổ lộ tâm sự điều gì hết nhé (ー ー;))

『ラ』ラストまで : ĐẾN CUỐI CÙNG

Cho dù nội dung trao đổi không thú vị hay nhạt nhẽo thì cũng nên nghe hết toàn bộ chứ không phải nghe giữa chừng rồi cắt ngang hay bỏ đi "nhà xí" nhé. Nếu nghe đến cuối cùng sẽ giúp cho đối phương vui vẻ hơn và lần sau sẽ kiếm mình nói tiếp ( ̄▽ ̄)

『い』いっしょうけんめい: HẾT SỨC MÌNH

Không phải nghe đến đuối sức nằm la liệt đâu nhé ( ̄▽ ̄). Trao đổi, lắng nghe hết khả năng thôi nhé (^∇^)

『ス』スマイルで: TƯƠI CƯỜI

Khuôn mặt tươi cười giúp cho không khí trao đổi vui vẻ hơn, thoải mái hơn. 
(Tất nhiên nếu khuôn mặt bạn nhăn nhăn nhó nhó như khỉ ăn ớt thì ai mà có hứng bắt chuyện nhỉ(ー ー;). Lúc đó chắc chắn họ sẽ quay lưng đi trong im lặng không một lời từ biệt ( ̄▽ ̄))

Nếu làm được như thế thì bạn đã có thể giao tiếp khá rồi (^^). Hãy làm thử xem có hiệu quả không nhé (^∇^).

P/s: ko hiệu quả cũng ko được ĐỔ THỪA nhé (ー ー;)

Một buổi sáng tốt lành ☆〜(ゝ。∂)

Theo nội quy group: trao đổi ý kiến trên nguyên tắc lịch sự, tôn trọng và viết có dấu nhé!

Nguồn: 
http://www2.nhk.or.jp/school/movie/outline.cgi…



Tổng hợp các website hữu ích cho học tiếng Nhật
(Dấu sao  là admin tự đặt theo chủ quan, cao nhất là 5 sao)
website hữu ích cho người học tiếng Nhật sau sẽ giúp bạn thấy việc học tiếng Nhật trở nên đơn giản và thú vị hơn nhiều
1. Thi tiếng Nhật JLPT (日本語能力試験)
  1.1 日本語能力試験公式ウェッブサイト (Website chính thức về JLPT)   http://www.jlpt.jp/
  1.2 日本国際教育支援協会 (Website của Hiệp hội Giáo dục Quốc tế Nhật Bản)   http://info.jees-jlpt.jp
  1.3 Kỳ thi Năng lực tiếng Nhật lần 1 tháng 7 năm 2016   https://www.facebook.com/photo.php?fbid=504121263129957&set=gm.1324800737536600&type=3
2. Luyện thi JLPT
  2.1 問題例 | 日本語能力試験 JLPT 
Mẫu thi thử của chính tổ chức JLPT cung cấp
2.2 日本語能力試験学習サイト 
★★★★ http://jlpt.u-biq.org/   
Luyện thi JLPT 4級~1: ngữ pháp 文法, từ vựng 語彙, chữ Hán 漢字
  2.3 日本語能力試験web問題-A.C.C.国際交流学園 
★★★★ http://www.accjapan.com/webtest/   
Luyện thi JLPT N5~N1: ngữ pháp 文法
2.4 Lagudi   
http://nhgo.net/ ★★★★   
Phân loại ngữ pháp và chữ Hán theo các trình độ thi JLPT.   
Có tiếng Việt.
  2.5 http://www.n-lab.org/library/mondai/index.html ★★★   
Phân loại ngữ pháp theo các trình độ thi JLPT
2.6 JLPT Level N1,N2, N3, N4, N5 Resources   
http://www.tanos.co.uk/jlpt/ ★★★★★   
Website cá nhân, các nguồn không đồng bộ.
  2.7 篠崎N1文法対策   
http://senzaide.gozaru.jp/bi-index.html ★★★★★   
Luyện ngữ pháp N1
2.8 Free Japanese study materials   
Luyện thi ngữ pháp, từ vựng, Kanji N2, N1 của trường 日本語学校MLC目黒ランゲージセンター
  2.9 日本語の森 無料日本語レッスン   
http://www.nihongonomori.com/ ★★★★★   
Website do giáo viên người Nhật dạy tiếng Nhật miễn phí, chủ yếu bằng video rất hay.
2.10 JLPT past papers   
Bài thi và đáp an thi cũ. N5-N1.
  2.11 JLPT Level Checker   
Test trình độ tiếng Nhật của mình theo các mức N5-N1 của JLPT
3. Danh sách lớp học tiếng Nhật volunteer trên toàn nước Nhật   https://www.facebook.com/notes/977374998945844 ★★★★★
4. Tự học tiếng Nhật theo course từ thấp lên cao (không nhất thiết theo JLPT) (phần lớn dạy bằng tiếng Anh và tiếng Nhật đơn giản)
  4.2 U-biq ゆーびっく   
http://study.u-biq.org/english.html ★★★★★   
Website tự học tiếng Nhật từ chưa biết gì đến trung cấp.
4.3 オンライン日本語テスト   
http://test.u-biq.org/japanese.html ★★★★★   
Kiểm tra trình độ từ sơ cấp ~ trung cấp: ngữ pháp 文法, từ vựng 語彙, chữ Hán 漢字, nghe hiểu 聴解, đọc hiểu 読解
  4.4 WEB版『エリンが挑戦!にほんごできます。』 国際交流基金   https://www.erin.ne.jp/en/ ★★★★★   
Học tiếng Nhật sơ cấp online. JAPAN FOUNDATION cung cấp!
4.5 Cùng nhau học tiếng Nhật, tải văn bản/âm thanh miễn phí | NHK WORLD   http://www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/index.html ★★★★★   
Chủ yếu trình độ sơ cấp. NHK WORLD!
  4.6 JPLANG 日本語を学ぶ ★★★★★   
4.7 初級日本語げんき(げんきな自習室) ★★★★★   
Tự học tiếng Nhật sơ cấp theo khóa học "Genki" của báo Japan Times.
  4.8 My Kikitori - Practice Your Japanese Listening Skills   
http://mykikitori.com/index.html ★★★★   
Luyện nghe sơ cấp soạn theo khóa học "Genki" của báo Japan Times.
  4.9 AJALT Online教材   
http://www.ajalt.org/online/ ★★★★   
Tự học tiếng Nhật từ sơ cấp đến trung cấp. Hiệp hội Phổ cập Tiếng Nhật Quốc Tế cung cấp.
4.10 Survival Japanese (Practical Spoken Japanese) ★★★★   
Học tiếng Nhật thực dụng bằng tiếng Anh. Trình độ sơ cấp.
  4.11 ちまたの日本語 ★★★★   
Học tiếng Nhật theo các chủ đề bằng tiếng Anh. Sơ cấp - trung cấp. 
4.12 日本の生活みとこっと ★★★★   
Học tiếng Nhật thực dụng bằng tiếng Anh. Trình độ sơ cấp.
  4.13 Learn Japanese on the web ★★★★   
Học tiếng Nhật sơ cấp.
4.14 インターネット日本語しけん ★★★   
Test trình độ tiếng Nhật đơn giản.
  4.15 日本語を一緒に勉強しましょう! Let's learn Japanese together   http://thejapanesepage.com/ ★★★★
  (không miễn phí) 4.1 Lớp học tiếng Nhật   
Website của Trường ngoại ngữ Việt Nhật, TpHCM. Dạy bằng tiếng Việt.   
Website tự học tiếng Nhật từ chưa biết gì đến trung cấp.
5. Luyện nhớ từ / chữ Hán bằng flashcard
  5.1 Java Kanji Flashcards 500 
★★★http://nuthatch.com/kanjicards Luyện 500 chữ Hán bằng tiếng Anh.
  5.2 単語カード 
Luyện nhớ từ
5.3 国語 かんじドリル 
★★★   http://www.nhk.or.jp/school/kanji/   
Test kiến thức Kanji ngang bậc tiểu học của Nhật.
6. Các website tham khảo khác
  6.1 Visualizing Japanese Grammar 
Ngữ pháp tiếng Nhật bằng tiếng Anh. 66 bài giảng bằng anime.
6.2 日本語授受表現-基礎編 
Một số bài học về tiếng Nhật sơ cấp của lớp học nghiên cứu về giáo dục tiếng Nhật "TMU-mic-J".   首都大学東京 大学院 人文科学研究科 日本語教育学教室 "TMU-mic-J"
  6.3 マルチメディア「にほんごをまなぼう」 
16 bài học tiếng Nhật sơ cấp, có phát âm và hình ảnh.
6.4 PuniPuniJapan (ぷにぷに
★★★   https://www.facebook.com/groups/CongdongVietNhat/permalink/543833792299969/   Kênh học tiếng Nhật sơ cấp trên Youtube.
  6.5 Các loại từ điển chuyên môn. ★★★★   https://www.facebook.com/groups/CongdongVietNhat/permalink/772951509388195/
7. Trình độ N2 trở lên
  7.1 日本語Q&A   http://home.alc.co.jp/db/owa/jpn_npa ★★★★
  7.2 擬音語・擬態語 - 日本語を楽しもう!   http://dbms.ninjal.ac.jp/nknet/Onomatope/ ★★★★★   Phó từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật.   Website do Viện nghiên cứu Quốc ngữ 国立国語研究所 điều hành.
7.3 大辞林 特別ページ 言葉の世界1-4 擬声語・擬態語   
Phó từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật.   Website từ điển nổi tiếng Daijirin 大辞林 của NXB Sanseido
  7.4 部首一覧 
Phân loại chữ Hán theo bộ thủ. Chỉ có tiếng Nhật.
7.5 ことわざ 由来や意味辞典   
http://ことわざ.biz/ ★★★★   
Từ điển kotowaza (thành ngữ tục ngữ Nhật Bản).   
Trình độ N2 trở lên. Không thực dụng lắm.
8. TV, radio, báo, tin tức online
  8.1 政府インターネットテレビ   
Video của chính phủ Nhật.
8.2 TBS ニュース  
Video của đài truyền hình TBS.
  8.3 ANNニュース   
Video của đài truyền hình TV Asahi.
8.4 日テレ   http://www.news24.jp/   
Video của đài truyền hình Nippon Television Network
  8.5 Radiko   http://radiko.jp/   
Kênh radio online nổi tiếng Nhật ở Nhật.
  8.6 朝日新聞   http://www.asahi.com/   Báo Asahi
8.7 日経新聞   http://www.nikkei.com/   Báo Nikkei
  8.8 読売新聞   http://www.yomiuri.co.jp/   Báo Yomiuri
  8.9 毎日新聞   http://mainichi.jp/   Báo Mainichi
8.10 NEWS WEB EASY やさしい日本語のニュース   
http://www3.nhk.or.jp/news/easy/   Tin tức tiếng Nhật đơn giản của NHK
  8.11 NHK radio R1   http://www.nhk.or.jp/r1/   
8.12 NHK高校講座   http://www.nhk.or.jp/kokokoza/ ★★★★★   
Học kiến thức trung học phổ thông (cấp 3) bằng video và radio.    (https://www.facebook.com/groups/CongdongVietNhat/permalink/755050357844977/)
  8.13 Japan Link - Tạp chí tiếng Nhật kênh VTV4   http://vtv4.vn/videodetail/5416
8.14 [Luyện nghe tiếng Nhật sống] N2 trở lên.   https://www.facebook.com/groups/CongdongVietNhat/permalink/938098062873538/
9. Tiện ích học tiếng Nhật với máy tính
  9.1 Đã tách ra thành document riêng:   
10. Vừa học vừa giải trí (manga, drama, video)
  Đã tách ra thành document riêng:   

Đọc truyện song ngữ    
http://dora.edu.vn/manga/manga/index
11. Tổng hợp link (có thể khám phá ra nhiều thứ hay!!)
  11.1 日本語学習のためのリンク集   
http://www.ritsumei.ac.jp/~kitade/ ★★★   Tổng hợp link học tiếng Nhật
11.2 NIHONGO e - Portal for Learning Japanese - 
★★★★   http://nihongo-e-na.com/eng/ (tiếng Anh)   
http://nihongo-e-na.com/jpn/ (tiếng Nhật)   
Tổng hợp các trang web, công cụ phục vụ việc học tiếng Nhật
12. Luyện đọc
13. Một vài blog dạy tiếng Nhật bằng tiếng Anh (Khoi Thinh)

Tổng hợp các website hữu ích cho học tiếng Nhật

(Dấu sao  là admin tự đặt theo chủ quan, cao nhất là 5 sao)
1. Thi tiếng Nhật JLPT (日本語能力試験)
  1.1 日本語能力試験公式ウェッブサイト (Website chính thức về JLPT)   http://www.jlpt.jp/
  1.2 日本国際教育支援協会 (Website của Hiệp hội Giáo dục Quốc tế Nhật Bản)   http://info.jees-jlpt.jp
  1.3 Kỳ thi Năng lực tiếng Nhật lần 1 tháng 7 năm 2016   https://www.facebook.com/photo.php?fbid=504121263129957&set=gm.1324800737536600&type=3
2. Luyện thi JLPT
  2.1 問題例 | 日本語能力試験 JLPT ★★★★★   http://www.jlpt.jp/samples/forlearners.html   Mẫu thi thử của chính tổ chức JLPT cung cấp
2.2 日本語能力試験学習サイト ★★★★   http://jlpt.u-biq.org/   Luyện thi JLPT 4級~1: ngữ pháp 文法, từ vựng 語彙, chữ Hán 漢字
  2.3 日本語能力試験web問題-A.C.C.国際交流学園 ★★★★   http://www.accjapan.com/webtest/   Luyện thi JLPT N5~N1: ngữ pháp 文法
2.4 Lagudi   http://nhgo.net/ ★★★★   Phân loại ngữ pháp và chữ Hán theo các trình độ thi JLPT.   Có tiếng Việt.
  2.5 http://www.n-lab.org/library/mondai/index.html ★★★   Phân loại ngữ pháp theo các trình độ thi JLPT
2.6 JLPT Level N1,N2, N3, N4, N5 Resources   http://www.tanos.co.uk/jlpt/ ★★★★★   Website cá nhân, các nguồn không đồng bộ.
  2.7 篠崎N1文法対策   http://senzaide.gozaru.jp/bi-index.html ★★★★★   Luyện ngữ pháp N1
2.8 Free Japanese study materials   http://www.mlcjapanese.co.jp/Download.htm ★★★★★   Luyện thi ngữ pháp, từ vựng, Kanji N2, N1 của trường 日本語学校MLC目黒ランゲージセンター
  2.9 日本語の森 無料日本語レッスン   http://www.nihongonomori.com/ ★★★★★   Website do giáo viên người Nhật dạy tiếng Nhật miễn phí, chủ yếu bằng video rất hay.
2.10 JLPT past papers   http://www.tanos.co.uk/jlpt/skills/pastpapers/ ★★★★★   Bài thi và đáp an thi cũ. N5-N1.
  2.11 JLPT Level Checker   http://www.tanos.co.uk/jlpt/levelcheck/ ★★★★★   http://www.mlcjapanese.co.jp/Level_Check.html   Test trình độ tiếng Nhật của mình theo các mức N5-N1 của JLPT
3. Danh sách lớp học tiếng Nhật volunteer trên toàn nước Nhật   https://www.facebook.com/notes/977374998945844 ★★★★★
4. Tự học tiếng Nhật theo course từ thấp lên cao (không nhất thiết theo JLPT) (phần lớn dạy bằng tiếng Anh và tiếng Nhật đơn giản)
  4.2 U-biq ゆーびっく   http://study.u-biq.org/english.html ★★★★★   Website tự học tiếng Nhật từ chưa biết gì đến trung cấp.
4.3 オンライン日本語テスト   http://test.u-biq.org/japanese.html ★★★★★   Kiểm tra trình độ từ sơ cấp ~ trung cấp: ngữ pháp 文法, từ vựng 語彙, chữ Hán 漢字, nghe hiểu 聴解, đọc hiểu 読解
  4.4 WEB版『エリンが挑戦!にほんごできます。』 国際交流基金   https://www.erin.ne.jp/en/ ★★★★★   Học tiếng Nhật sơ cấp online. JAPAN FOUNDATION cung cấp!
4.5 Cùng nhau học tiếng Nhật, tải văn bản/âm thanh miễn phí | NHK WORLD   http://www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/index.html ★★★★★   Chủ yếu trình độ sơ cấp. NHK WORLD!
  4.6 JPLANG 日本語を学ぶ ★★★★★   http://jplang.tufs.ac.jp/vi/ka/1/1.html (sơ cấp)   http://jplang.tufs.ac.jp/int2/bu/1/bu-1.html (trung cấp)   http://jplang.tufs.ac.jp/int2/ka/5-1/be5-1.html (hội thoại)
4.7 初級日本語げんき(げんきな自習室) ★★★★★   http://genki.japantimes.co.jp/self_en   Tự học tiếng Nhật sơ cấp theo khóa học "Genki" của báo Japan Times.
  4.8 My Kikitori - Practice Your Japanese Listening Skills   http://mykikitori.com/index.html ★★★★   Luyện nghe sơ cấp soạn theo khóa học "Genki" của báo Japan Times.
  4.9 AJALT Online教材   http://www.ajalt.org/online/ ★★★★   Tự học tiếng Nhật từ sơ cấp đến trung cấp. Hiệp hội Phổ cập Tiếng Nhật Quốc Tế cung cấp.
4.10 Survival Japanese (Practical Spoken Japanese) ★★★★   http://www.ajalt.org/sj/   Học tiếng Nhật thực dụng bằng tiếng Anh. Trình độ sơ cấp.
  4.11 ちまたの日本語 ★★★★   http://www.ajalt.org/rwj/   Học tiếng Nhật theo các chủ đề bằng tiếng Anh. Sơ cấp - trung cấp.
4.12 日本の生活みとこっと ★★★★   http://www.ajalt.org/mitokotto/index1.html   Học tiếng Nhật thực dụng bằng tiếng Anh. Trình độ sơ cấp.
  4.13 Learn Japanese on the web ★★★★   http://www.coscom.co.jp/j-index.html   Học tiếng Nhật sơ cấp.
4.14 インターネット日本語しけん ★★★   https://momo.jpf.go.jp/sushi/   Test trình độ tiếng Nhật đơn giản.
  4.15 日本語を一緒に勉強しましょう! Let's learn Japanese together   http://thejapanesepage.com/ ★★★★
  (không miễn phí) 4.1 Lớp học tiếng Nhật   http://lophoctiengnhat.com/   Website của Trường ngoại ngữ Việt Nhật, TpHCM. Dạy bằng tiếng Việt.   Website tự học tiếng Nhật từ chưa biết gì đến trung cấp.
5. Luyện nhớ từ / chữ Hán bằng flashcard
  5.1 Java Kanji Flashcards 500 ★★★ http://nuthatch.com/kanjicards Luyện 500 chữ Hán bằng tiếng Anh. 
  5.2 単語カード ★★★   http://e-flashcard.com/category.cgi?categoryId=29   Luyện nhớ từ
5.3 国語 かんじドリル ★★★   http://www.nhk.or.jp/school/kanji/   Test kiến thức Kanji ngang bậc tiểu học của Nhật.
6. Các website tham khảo khác
  6.1 Visualizing Japanese Grammar ★★★   http://www.gwu.edu/~eall/vjg/vjghomepage/vjghome.htm   Ngữ pháp tiếng Nhật bằng tiếng Anh. 66 bài giảng bằng anime.
6.2 日本語授受表現-基礎編 ★★★   http://nihongo.hum.tmu.ac.jp/mic-j/juju/html/japanese/10_top.html   Một số bài học về tiếng Nhật sơ cấp của lớp học nghiên cứu về giáo dục tiếng Nhật "TMU-mic-J".   首都大学東京 大学院 人文科学研究科 日本語教育学教室 "TMU-mic-J"
  6.3 マルチメディア「にほんごをまなぼう」 ★★★   http://www.tokorozawa-stm.ed.jp/d_base/nihongo/html/japanese.html   16 bài học tiếng Nhật sơ cấp, có phát âm và hình ảnh.
6.4 PuniPuniJapan (ぷにぷに★★★   https://www.facebook.com/groups/CongdongVietNhat/permalink/543833792299969/   Kênh học tiếng Nhật sơ cấp trên Youtube.
  6.5 Các loại từ điển chuyên môn. ★★★★   https://www.facebook.com/groups/CongdongVietNhat/permalink/772951509388195/
7. Trình độ N2 trở lên
  7.1 日本語Q&A   http://home.alc.co.jp/db/owa/jpn_npa ★★★★
  7.2 擬音語・擬態語 - 日本語を楽しもう!   http://dbms.ninjal.ac.jp/nknet/Onomatope/ ★★★★★   Phó từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật.   Website do Viện nghiên cứu Quốc ngữ 国立国語研究所 điều hành.
7.3 大辞林 特別ページ 言葉の世界1-4 擬声語・擬態語   http://daijirin.dual-d.net/extra/giseigo_gitaigo.html ★★★★★   Phó từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật.   Website từ điển nổi tiếng Daijirin 大辞林 của NXB Sanseido
  7.4 部首一覧 ★★★★   http://www.k3.dion.ne.jp/~masatono/every/busyu.htm   Phân loại chữ Hán theo bộ thủ. Chỉ có tiếng Nhật.
7.5 ことわざ 由来や意味辞典   http://ことわざ.biz/ ★★★★   Từ điển kotowaza (thành ngữ tục ngữ Nhật Bản).   Trình độ N2 trở lên. Không thực dụng lắm.
8. TV, radio, báo, tin tức online
  8.1 政府インターネットテレビ   http://nettv.gov-online.go.jp/   Video của chính phủ Nhật.
8.2 TBS ニュース  http://news.tbs.co.jp/   Video của đài truyền hình TBS.
  8.3 ANNニュース   http://www.youtube.com/user/ANNnewsCH   Video của đài truyền hình TV Asahi.
8.4 日テレ   http://www.news24.jp/   Video của đài truyền hình Nippon Television Network
  8.5 Radiko   http://radiko.jp/   Kênh radio online nổi tiếng Nhật ở Nhật.
  8.6 朝日新聞   http://www.asahi.com/   Báo Asahi
8.7 日経新聞   http://www.nikkei.com/   Báo Nikkei
  8.8 読売新聞   http://www.yomiuri.co.jp/   Báo Yomiuri
  8.9 毎日新聞   http://mainichi.jp/   Báo Mainichi
8.10 NEWS WEB EASY やさしい日本語のニュース   http://www3.nhk.or.jp/news/easy/   Tin tức tiếng Nhật đơn giản của NHK
  8.11 NHK radio R1   http://www.nhk.or.jp/r1/   (Android app: https://play.google.com/store/search?q=nhk%20radio&hl=en)
8.12 NHK高校講座   http://www.nhk.or.jp/kokokoza/ ★★★★★   Học kiến thức trung học phổ thông (cấp 3) bằng video và radio.    (https://www.facebook.com/groups/CongdongVietNhat/permalink/755050357844977/)
  8.13 Japan Link - Tạp chí tiếng Nhật kênh VTV4   http://vtv4.vn/videodetail/5416
8.14 [Luyện nghe tiếng Nhật sống] N2 trở lên.   https://www.facebook.com/groups/CongdongVietNhat/permalink/938098062873538/
  8.15 NHK for School   https://www.facebook.com/groups/CongdongVietNhat/permalink/1785647268118609/ 9. Tiện ích học tiếng Nhật với máy tính
  9.1 Đã tách ra thành document riêng:   https://www.facebook.com/notes/715083001841713/
10. Vừa học vừa giải trí (manga, drama, video)
  Đã tách ra thành document riêng:   https://www.facebook.com/notes/740853609264652/

Đọc truyện song ngữ    
http://dora.edu.vn/manga/manga/index
11. Tổng hợp link (có thể khám phá ra nhiều thứ hay!!)
  11.1 日本語学習のためのリンク集   http://www.ritsumei.ac.jp/~kitade/ ★★★   Tổng hợp link học tiếng Nhật
11.2 NIHONGO e - Portal for Learning Japanese - ★★★★   http://nihongo-e-na.com/eng/ (tiếng Anh)   http://nihongo-e-na.com/jpn/ (tiếng Nhật)   Tổng hợp các trang web, công cụ phục vụ việc học tiếng Nhật
12. Luyện đọc
13. Một vài blog dạy tiếng Nhật bằng tiếng Anh (Khoi Thinh)


Tài liệu học tiếng Nhật trọn bộ Tổng hợp các tài liệu và giáo trình tự học tiếng Nhật cực hay và bổ ích cho các bạn chưa có điều kiện mua sách, Tài liệu học tiếng Nhật giao tiếp, tài liệu Kanji, chữ Hán, hiragana, katakana giáo trình luyện nghe, nói, đọc, viết, từ vựng, giáo trình hoc tieng nhat giao tiep theo từng trình độ từ N5
download tài liệu học tiếng nhật miễn phí
tài liệu học tiếng nhật sơ cấp
tài liệu học tiếng nhật n5
tài liệu học tiếng nhật minano nihongo
giáo trình tiếng nhật sơ cấp pdf
bài tập tiếng nhật sơ cấp pdf
tài liệu luyện dịch tiếng nhật
download sách học tiếng nhật cho người mới bắt đầu
Tổng hợp tất tần tật tài liệu cách tự học tiếng Nhật online cơ bản từ sơ cấp trở lên. chia sẻ 100 triệu tài liệu tự học tiếng nhật cơ bản hay nhất chất lượng nhất cách học bảng chữ cái tiếng nhật hiragana katakana hán tự kanji nhanh nhất dễ nhớ nhất, sách ebook từ vựng pdf file nghe audio phần mềm lộ trình bắt đầu học tiếng nhật ở  các trung tâm dạy tiếng nhật chất lượng tốt hàng đầu Việt Nam và Nhật Bản miễn phí
học tiếng nhật cơ bản
học tiếng nhật cho người mới bắt đầu
học tiếng nhật online
tự học tiếng nhật căn bản
cách học tiếng nhật
tự học tiếng nhật ở nhà
học tiếng nhật miễn phí
học tiếng nhật giao tiếp
Hành trang du học nhật bản tự tin giao tiếp tiếng nhật trôi cháy không cần google dịch tiếng nhật tài liệu hướng dẫn du học xuất khẩu lao động nhật bản làm visa đi nhật và rất nhiều tài liệu hay.

CHIA SẺ TÀI LIỆU HỌC TIẾNG NHẬT TỪ TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP (TÀI LIỆU TIẾNG VIỆT)
Đây cũng là một trong những nguồn tài liệu mà nhiều trung tâm dạy tiếng Nhật thường sử dụng để giảng dạy học viên.
1. Giáo trình mina-no ngữ pháp và từ vựng
https://drive.google.com/…/fol…/0B4hQ-nji10_QVjFsSENPVDEtbTA
2. Hướng dẫn tập viết 2 bảng chữ cái cho những người mới bắt đầu làm quen với tiếng Nhật ( 2 quyển)
https://drive.google.com/…/fol…/0B4hQ-nji10_QT04tTEo4SjdPVDg
3. Trọn bộ 2 bảng chữ cái hiragana và katakana nữ, cùng sách dạy viết hơn 300 chữ kanji
=> Hướng dẫn viết hơn 300 chữ sơ cấp, có quy tắc viết, bộ viết, có từ ghép và câu ví dụ
https://drive.google.com/…/0B4hQ-nji10_QLU5BUWRjV1oyV…/view…
4. Bảng chia động từ theo các thể (trình độ sơ cấp)
Gồm khoảng hơn 400 động từ học theo giáo trình Minna no Nihongo shoukyuu 1 và 2
https://drive.google.com/…/0B4hQ-nji10_QZDdrMzNQakJlY…/view…
5. 214 bộ thủ Hán tự bằng tiếng Nhật và ý nghĩa của chúng
https://drive.google.com/…/0B4hQ-nji10_QZDdrMzNQakJlY…/view…
6. A Dictionary of Basic Japanese Grammar – Từ điển ngữ pháp sơ cấp
Sách không đi sâu vào giảng giải ngữ pháp theo từng bài như các sách cùng loại khác mà sắp xếp theo từng mục từ, điểm ngữ pháp. Phù hợp cho người học Nhật ngữ sơ cấp. Ngôn ngữ sử dụng chính là tiếng Anh, kèm theo ví dụ là các câu tiếng Nhật gồm cả kanji và kana kết hợp với phiên âm romanji. Toàn bộ kanji khá đơn giản, đủ để người học sơ cấp có thể hiểu hết.
https://drive.google.com/…/0B4hQ-nji10_QWWx3d3UtSFd6S0E/view
9. Kanji Look and Learn
Bộ sách Kanji look and learn biên soạn theo giáo trình Genki, bao gồm 512 chữ kanji thông dụng , miêu tả chữ kanji theo hình ảnh. Sách gồm 2 quyển
https://drive.google.com/…/0B4hQ-nji10_QSWJsdl9JZllQY…/view…
https://www.mediafire.com/?iy4fnebn9v3au
11. Giải thích ngữ pháp tiếng Việt cuốn Minna No Nihongo Chuukyuu I (bài 1 – ½ bài6)
https://drive.google.com/…/0B4hQ-nji10_QUlFVcUtaRDZ3U…/view…
12. Minna no Nihongo Shokyuu
Học hết cuốn 1 này bạn có đủ khả năng để tham gia kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT cấp độ N3.
本冊 (sách giáo khoa PDF +1Audio CD):https://drive.google.com/…/0BwvuULvJmAKKd2V6MnM4MVhid…/view…
本冊 解答( Đáp án sách giáo khoa):https://drive.google.com/…/0BwvuULvJmAKKTk1TcVJCTlFqX…/view…
Translation & Grammatical Notes (Sách dịch tiếng Anh từ vựng và ngữpháp):https://drive.google.com/…/0BwvuULvJmAKKTk1TcVJCTlFqX…/view…
問題(Sách bài tập +đáp áp) :
https://drive.google.com/…/0BwvuULvJmAKKTC13NDFUQmI1Z…/view…
13. 100 mẫu câu giao tiếp thông thường của NHK (theo giáo trình Cùng nhau học tiếngNhật của đài NHK )
https://drive.google.com/…/0B4hQ-nji10_QVFFiNDU4Q0JyU…/view…
14. Giải thích ngữ pháp tiếng Việt cuốn Minna No Nihongo Chuukyuu I (bài 1 – ½ bài6)
https://drive.google.com/…/0B4hQ-nji10_QUlFVcUtaRDZ3U…/view…
Bạn biết đấy, học tiếng Nhật là cả một quá trình. Tài liệu học tiếng Nhật cũng theo quá trình đó. Học xong tài liệu cơ bản, không lẽ bạn chỉ dừng lại tại đó và không học tiếp nữa? Còn kỳ thi lên N5, N3, 4 hay N1 thì sao? Đừng giới hạn cơ hội thành công của bản thân mình.


Mình chia sẽ 50 bài nghe giáo trình SHINNIHONGO https://drive.google.com/…/1zo40HI1Idx7gybpwmpcjqqDMf1nCSO_D .
Với ở dưới có các link mình chia sẽ bữa trước ai cần tải về nhé , 214 BỘ THỦ, 50 BÀI NGHE MINNANONIHONGO, 50 BÀI NGHE MAINICHIKIKITORI
214 BỘ THỦ https://drive.google.com/drive/my-drive
50 BÀI MINNA https://drive.google.com/…/1izcHceujdpLaOpkdF1WeR_6Ew0ZGs8gE
50 BÀI MAINICHI https://drive.google.com/…/fol…/0B1wGuL2MTo13LS0yaG9RaG40Y1E.
Học hán tự bằng cách nhớ 214 bộ thủ không còn xa lạ gì với các bạn mới bắt đầu học hán tự. Mình có file bạn nào cần hãy tải về nhé. Nếu phát hiện chổ sai thì các bạn hãy sửa luôn nhé ! Các bạn in ra giấy A4 để học cho tiện.https://drive.google.com/open…





[GÓC CHIA SẺ]
TẤT CẢ TÀI LIỆU NHÓM N3
nguồn internet.
Mem Share về học nhé
7. Chuukyu 700 kanji
https://drive.google.com/…/0B708kyTxeIkuMlhOZm1Ob3BPb28/view
8. 1945 chữ hán
https://drive.google.com/…/0B708kyTxeIkuOEhCQUhoQTZKQ…/view…
9. Bản dịch tiếng việt Soumatome N3 và Speed master từ vựng : phần tệp của nhóm
10. Hán tự ghép N32( tệp nhóm)
11. Các cách sử dụng trợ từ trong tiếng nhật :(tệp nhóm)
12. 
II SÁCH ÔN LUYÊN 
1. 合格できる日本語能力試験 N3
https://drive.google.com/…/0B2ay4JgKNoPeZF8zcGkwYVR…/preview
2. 日本語能力試験 完全模試 N3
https://drive.google.com/…/0B2ay4JgKNoPeT0tTeEhkbTQ…/preview
3.日本語能力試験模試と対策 N3
https://drive.google.com/…/0B2ay4JgKNoPeaF9yaFhpOVp…/preview
4. 日本語能力試験N3予想問題集 N3
https://drive.google.com/…/0B2ay4JgKNoPeZVNST0NDdXB…/preview
5. 日本語能力試験対策 N3 文法 語彙 漢字 N3
https://drive.google.com/…/0B2ay4JgKNoPeLVQ4WUcteFR…/preview
6. 日本語能力試験公式問題集 N3
https://drive.google.com/…/0B2ay4JgKNoPeX2VDWmoyTmN…/preview
7. 日本語能力試験N3対策問題&要点整理
https://drive.google.com/…/0B2ay4JgKNoPeSTlfRmRXcVJ…/preview
8. TRY! 日本語能力試験 N3 文法から伸ばす日本語 & 語彙リスト ベトナム語版
https://drive.google.com/…/0B2ay4JgKNoPeOGhTcEEwT0k…/preview
9.短期マスター日本語能力試験ドリルN3
https://drive.google.com/…/0B2ay4JgKNoPeZkNILU83WU1…/preview
III. ĐỀ THI
Lâu rồi mình mới đăng bài. K biết bạn nào còn nhớ mh k, nay mh gửi mn ít tài liệu học tập hay,thú vị,mh ngồi buổi tối tổng hợp lại ( Thật ra là muốn gth mọi người cuốn từ vựng + hình ảnh mà mh rất ưng ý mà mh mới tìm đc ) bn nào có rồi thì thôi, chưa có thì xem mh có cần gì tham khảo dưới này k nhé. Mong mọi người cố gắng, học tập chăm chỉ và luôn theo dõi page nhé.
+) 1945 chữ Kanji ( của BGD):
+) 2136 chữ Hán Đông Du( lần 5):
+) N4 ( A.Z)
+) N5
+) N3 (A√Z)
+) N2 (A√Z)
+) N1(A√Z)
+) Guide writing kanji and kana book 1+2:
+) Giáo trình luyện nói: Shadowing ( sơ, trung cấp) , Mainichi kikitori( trung cấp, cao cấp), Namachuukei ( trung cấp, N3 trở lên), Nameraka ( trung cấp, N3 trở lên). Mấy cuốn này mn gõ trên google or youtube là có nhé.
+) Giáo trình Genki :
+) 500 essential japanese expressions
+) An integrated approach to intermediate japanese
+) Japanese piture dictionary
Hôm nay mình chia sẽ 50 bài nghe của cuốn MAINICHI KIKITORI cấp độ n4 n5 các bạn tải về luyện nghe nhé. Còn bài đăng chia sẽ 214 bộ thủ ngày hôm qua mình đã có đăng bài mới kèm link tải, các bạn xem lại bài trong nhóm rồi tải về chứ nhiều email quá mình không gửi được từng người.Suimasen! https://drive.google.com/…/fol…/0B1wGuL2MTo13LS0yaG9RaG40Y1E
Một số bạn bảo là ko down đc sách Kanji, nhưng mình xem thì vẫn down đc bình thường. Mh gửi lại như sau:
- Bài 1- 5:
https://drive.google.com/open…
- Bài 6-10:
https://drive.google.com/open?
id=0B6RX5_Nouy2pQ0otR0hud0lmRnc
Hướng dẫn tập viết 2 bảng chữ cái cho những người mới bắt đầu tập làm quen với tiếng Nhật (2 quyển)
Để giúp ích cho các bạn, mình xin chia sẻ tài liệu này, coa đầy đủ file pdf của 2 quyển mina 1và 2 kèm theo file nghe
Link tải:
https://drive.google.com/folderview...
Kho tổng hợp tiếng anh
Với 65GB các bác tha hồ tìm hiểu
https://drive.google.com/…/1zm7anshuXkUS12kd_Pe9CZSSgxzWz9Tz
TIẾNG NHẬT TỪ N1-N5 CỰC CHUẨN]
1. Cùng nhau học tiếng Nhật.
2. Học chữ Kanji với bảng 1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật
3. Các mẫu câu trong tiếng Nhật thực dụng
4. Giáo trình tiếng Nhật Kanzen Master 1 kyuu grammar tiếng Việt
5. Học tiếng Nhật với 40 Động từ thông dụng nhất
6. Một số tính từ tiếng Nhật ( Kana )
7. Giáo trình minano nihongo 1 tiếng việt
8. Giáo trình minano nihongo 2 tiếng việt
9. Giáo Trình 50 bài từ vựng và ngữ pháp Mina no Nihongo ( FPT )
10. Giáo trình tiếng Nhật Minna no Nihongo Shokyuu De Yomeru Topikku 25
11. Tài liệu Từ vựng và Ngữ pháp N5
12. Tài liệu Từ vựng và Ngữ pháp N4
13. Tài liệu Từ vựng và Ngữ pháp N3
14. Cách viết thư trong tiếng Nhật
15. 24 Quy tắc học Kanji tập I-II
16. Bảng Hán tự 2136 chữ
17. Tài liệu luyện thi N4 và N5 Gokaku Dekiru, đáp án và audio
18. Tài liệu học tiếng Nhật Kanji Look and Learn, pdf
19. Trọn bộ giáo trình Shin Nihongo No Kiso | Audio | Phần mềm học
20. Giáo trình 1945 chữ Hán thông dụng trong tiếng Nhật, pdf
21. Từ điển học Tiếng Nhật bằng hình ảnh, download pdf – Learn Japanese Picture Dictionary
22. Sách bài tập ngữ pháp Minna no Nihongo I-II Hyoujun Mondaishuu
23. Tài liệu hướng dẫn tập viết chữ Hiragana và Katakana
24. Các trang web download ebook miễn phí:
25. Các trang tự học tiếng Nhật online miễn phí:
Có Bạn Nào Hay Bị Nhầm , Quên Cách Chia Động Từ Các Thể k?
TỔNG HỢP CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ VỀ TẤT CẢ CÁC THỂ TRONG TIẾNG NHẬT
https://drive.google.com/open…
MỌI NGƯỜI TẢI VỀ RỒI HỌC NHÉ
LÀM SAO ĐỂ SỬ DỤNG TRỢ TỪ MỘT CÁCH TRIỆT ĐỂ
Đừng để trợ từ trở thành nỗi lo khi học tiếng nhật .
Tài liệu do Đinh Phúc Thành biên tập trên tài liệu sưu tầm
Riki xin gửi đến các bạn bản PDF đầy đủ nhất -->
Nhấn ngay để tải về
TỔNG HỢP 800 CHỮ KANJI N5-N4-N3
📕 Kanji không chỉ là nỗi "khiếp đảm" học sinh ngoại quốc mà nó còn thực sự khó ngay cả với người Nhật.
📕 Khi mới bắt đầu, việc học trước quên sau, khiến không ít bạn bỏ cuộc.
📕 Nhưng hãy cố gắng học đi học lại nhiều lần, ôn tập thường xuyên để nó có thể in sâu vào trong não bộ.
Link bản mềm: https://drive.google.com/open…
Mình đã tổng hợp đây cho các bạn dễ học ạ!!! .Đầy đủ ngữ pháp từ mới của soumatome n3,từ ms oboeru dịch tiếng việt(cái này sưu tầm nha).Từ giờ mọi người cố học hết nha😊😉.
Ngữ pháp
-https://drive.google.com/…/0B61r0wAq2VxVcUtKQ2ExTFE2Z…/view…
-ngữ pháp tiếng nhật hiện đại https://drive.google.com/…/0B61r0wAq2VxVeTJuX3hJNU1Fb…/view…
Từ mới sou
N3-
https://drive.google.com/…/0B61r0wAq2VxVaEF0b0lpUzExM…/view…
N2-
https://drive.google.com/…/0B61r0wAq2VxVV196Q1JfNUxFV…/view…
(BAO GỒM N2 N3 N4 N5)cách tải fai như sau=>
chọn vào link=>chọn vào fai muốn tải=>chọn vào dấu ba chấm(trên điện thoại)mở trong cửa sổ mới=>chọn vào mũi tên chỉ suống dưới(để tải về máy)
chúc mọi người học tốt
(1) BỘ ĐỀ CHÍNH THỨC CÁC NĂM N1+ N2+N3
https://drive.google.com/folderview…
(2) link tải tài liệu cần học để lấy N3 cấp tốc=>
(3) link tải tài liệu cần học để lấy N2 cấp tốc=>
(3B) パワードリルN2
LIÊN TỪ THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG NHẬT
Link tải=>

Đề thi N5: Làm đề xong mới xem đáp án nhé.
https://drive.google.com/…/0B803BvnURFmmYzFTYWgwNGwtT…/view…
Đề thi N4: Làm đề xong mới xem đáp án nhé.
https://drive.google.com/…/0B803BvnURFmmb0xfQy11dlI2b…/view…
Đề thi N3: Làm đề xong mới xem đáp án nhé.
https://drive.google.com/…/0B803BvnURFmmUkYtc3pJNmZaW…/view…
Đề thi N2: Làm đề xong mới xem đáp án nhé.
https://drive.google.com/…/0B803BvnURFmmZVJmdXJwYUgxN…/view…
Đề thi N1: Làm đề xong mới xem đáp án nhé.
https://drive.google.com/…/0B803BvnURFmmRkc4Z0xHdm1jZ…/view…
NHỮNG CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HÀNG NGÀY ĐỂ GIAO TIẾP CÙNG CON
📖 100 TRUYỆN NGẮN TIẾNG ANH CÓ AUDIO (Phần 1)
https://drive.google.com/…/17LayFoKok9QorSVrjfSlyYIUsWugrWev
📖 101 TRUYỆN NGẮN TIẾNG ANH CÓ AUDIO (Phần 2)
https://drive.google.com/…/1ARONK8MAJ05PcYiBDg8qZvfD43eto47y
📖 TRUYỆN TIẾNG ANH CHO BÉ 1 (10 CUỐN)
https://drive.google.com/…/1vPeJOON86vryEkHkti6KOm5N3HT09CMP
📖 TRUYỆN TIẾNG ANH CHO BÉ 2 (8 CUỐN)
https://drive.google.com/…/1QhOuHY_IDn01zapKWI14VOIX5O3l-HWs
📖 TRUYỆN TIẾNG ANH CHO BÉ 2 (2 CUỐN)
https://drive.google.com/…/1x2P_AmHrLRfNPKpcqkI2KR7m6yh86_63
2 CUỐN SÁCH TIẾNG ANH CHO BÉ HỌC TỪ ĐẦU
https://drive.google.com/…/1wNh5nMREt7Rj0ePP3gmIgCyFFXmeAuJY
📖 SÁCH TOÁN TIẾNG ANH: YOUR TOTAL SOLUTION FOR MATH
https://drive.google.com/…/10EEISQLuOyyWQcvYqAWR0YSbs0yVx87b
📖 TRỌN BỘ SÁCH NÂNG CAO KỸ NĂNG ĐỌC EXPLORING READING
https://drive.google.com/…/1vRLiFZEwqifMUEq_NIc2yw9vDwYJ4Uim
📖 WELCOME TO LIFE – CUỐN SÁCH KHÁM PHÁ THẾ GIỚI
https://drive.google.com/…/11vha-7_9xPvdwxnY4TYtes0BlMIg-h1a

Tài liệu về khuyến học của Fukuzawa Yukichi.
Ông này nổi tiếng có khi còn hơn cả Nhật Hoàng. Và rất thân thuộc vì ổng hiện diện trên tờ 1 man =10 ngàn Yên. Tờ giấy bạc có mệnh giá lớn nhất tại Nhật Bản hiện hành.
https://drive.google.com/…/0B56XIChrznc7TnEzanRmRnYxSms/view(down load file pdf)
https://drive.google.com/…/0By6-xltDgwnHRUgzdXJPM3loQlk/view
Nghệ thuật kiến trúc Nhật Bản ! (pdf)
Full Bản Mềm và Ví Dụ Minh Họa cho Từng Mẫu Ngữ Pháp quan trọng của N4 trong JLPT
Mọi người Tải , Lưu Lại học dần nhé
https://drive.google.com/…/1RN-PYggd3FHJ4SoAwooG5vC4Zn…/view
Cứ mở nghe nhiều lần hàng ngày cho quen :D
Cùng nhau học tiếng Nhật - Luyện nghe nói, phản xạ 1800 câu đàm thoạitiếng Nhật với hơn 100 bài hội thoại tiếng Nhật Bản phổ biến được sử dụng hàng ngày với các chủ đề thông dụng nhất.

Đây là các tài liệu mà ad đã ôn để thi N2. Chúc các bạn học tốt và thi tốt!
Nhân dịp tết đến thầy tặng file sách KANJI LOOK AND LEARN 512 FULL TIẾNG VIỆT GỐC, https://drive.google.com/…/1guL7cXmrwHNrUzN_3QhdoEfJN…/view… file sách hình bên dưới, các em bấm vào đường dẫn thầy sẽ gửi cho các em. Kanji N3 N2 thầy sẽ đăng sau nhé. Các em có thể để lại địa chỉ gmail để thầy gửi. Mong các em luôn ủng hộ Lớp và chia sẻ những thông tin hữu ích đến mọi người nhé. Thầy sẽ hướng dẫn cách học, các em inbox thầy nhé
SHARE TÀI LIỆU TỰ HỌC TIẾNG NHẬT Ở NHÀ
1. Giáo trình mina-no ngữ pháp và từ vựng
https://drive.google.com/…/fo…/0BwvuULvJmAKKNWtzNGV5U3J5WWM…
2. Hướng dẫn tập viết 2 bảng chữ cái cho những người mới bắt đầu làm quen với tiếng Nhật ( 2 quyển)
3. Trọn bộ 2 bảng chữ cái hiragana và katakana nữ, cùng sách dạy viết hơn 300 chữ kanji
=> Hướng dẫn viết hơn 300 chữ sơ cấp, có quy tắc viết, bộ viết, có từ ghép và câu ví dụ
4. Bảng chia động từ theo các thể (trình độ sơ cấp)
Gồm khoảng hơn 400 động từ học theo giáo trình Minna no Nihongo shoukyuu 1 và 2
5. 214 bộ thủ Hán tự bằng tiếng Nhật và ý nghĩa của chúng
6. A Dictionary of Basic Japanese Grammar – Từ điển ngữ pháp sơ cấp
7. 24 quy tắc học Kanji
8. 2000 chữ kanji thường dụng
9. Kanji Look and Learn
Bộ sách Kanji look and learn biên soạn theo giáo trình Genki, bao gồm 512 chữ kanji thông dụng , miêu tả chữ kanji theo hình ảnh. Sách gồm 2 quyển
10. Tóm lược ngữ pháp N4
11. Giải thích ngữ pháp tiếng Việt cuốn Minna No Nihongo Chuukyuu I (bài 1 – ½ bài 6)
12. Minna no Nihongo Shokyuu
Học hết cuốn 1 này bạn có đủ khả năng để tham gia kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT cấp độ N3.
本冊 (sách giáo khoa PDF + 1 Audio CD): https://drive.google.com/…/0BwvuULvJmAKKd2V6MnM4MVhid…/view…
本冊 解答( Đáp án sách giáo khoa): https://drive.google.com/…/0BwvuULvJmAKKTk1TcVJCTlFqX…/view…
Translation & Grammatical Notes (Sách dịch tiếng Anh từ vựng và ngữ pháp): https://drive.google.com/…/0BwvuULvJmAKKTk1TcVJCTlFqX…/view…
問題(Sách bài tập + đáp áp) :
https://drive.google.com/…/0BwvuULvJmAKKTC13NDFUQmI1Z…/view…
13. 100 mẫu câu giao tiếp thông thường của NHK (theo giáo trình Cùng nhau học tiếng Nhật của đài NHK )
14. Tóm lược ngữ pháp N4
15. Giải thích ngữ pháp tiếng Việt cuốn Minna No Nihongo Chuukyuu I (bài 1 – ½ bài 6)
Với N2 , yêu cần cơ bản cần thuộc khoảng 1000 chữ kanji. Trong đó 300 chữ N4-N5, 300 chữ N3 và 400 chữ N2.
Link ở phía dưới nha!
Với hơn 300 câu trắc nghiệm kanji N2, chắc chắn các bạn sẽ được " đụng mặt" tất cả các khả năng có thể gặp mặt chữ Kanji !!!
Cùng add hoàn thiện các đề này , ad đảm bảo kanji không còn là nỗi lo sợ của nhiều bạn nữa đâu 
list web hoc Kanji Tieng Nhat
N5-N4-N3
http://watanoc.com/
du lich, van hoa
https://matcha-jp.com/easy/
van hoa, kem Eng sub
http://www.nippontalk.com/en
manga
♥♥♥ Tổng hợp giáo trình JLTP N2 ♥♥♥
1. Goukaku dekiru N2
http://www.mediafire.com/…/%5Bstudyjapanese.net%5D_JLPT_Gou…
2. Speed master
3. Soumatome (dokkai, chokkai, từ vựng, kanji, ngữ pháp)
4. Shin Kanzen Master N2 ( Từ vựng + ngữ pháp + dokkai + chokkai + kanji )
https://www.mediafire.com/…/9orx7s3s18627lv,30290d92…/shared
5. Mimi kara Oboeru N2 ( Từ vựng + ngữ pháp )
https://www.mediafire.com/…/vasssq5z8ev91yg,9xu6a4bu…/shared
- Kanji N2 - Moji Goi
http://alturl.com/snfyd
パターン徹底ドリル N2 - Pattern-Betsu Tettei Drill N2 ( link sách + CD nghe )
https://www.mediafire.com/…/xgs5bej71oe2jik,mddoa5cf…/shared
♥♥♥ Tổng hợp KANJI ♥♥♥
Chia sẽ kho sách JLPT N3
300 CHỮ KANJI CƠ BẢN CHO CÁC BẠN N5 ,N4 NHÉ :3
CÁCH PHÂN BIỆT CÁC CHỮ KANJI GẦN GIỐNG NHAU
file tải tài liệu : https://drive.google.com/open…
P/S : CHÚC CÁC BẠN HỌC TỐT
coi tham khảo, mình gửi link bài thơ 214 bộ thủ ở đây:
Trước khi học kanji để lấy cảm hứng( yêu thích ) và học nhớ lâu nhớ được nhiều hãy tìm hiểu kĩ qua clip :https://youtu.be/3PJ7LTNB6vY
file word : https://drive.google.com/…/1ScYuInLPhlDj560EjGgV5iLhQ…/view…
--- bộ thủ : file exel
https://drive.google.com/…/0BwvuULvJmAKKcmNlRzhDOF9TY…/view…
file ảnh: https://www.facebook.com/photo.php?fbid=959865764175380&set=pcb.203234107075872&type=3&theater&ifg=1
TOÀN BỘ TÀI LIỆU TRONG QUÁ TRÌNH MÌNH ÔN THI N3 VÀ N2 ĐÂY !!! MỌI NGƯỜI CHỈ VIỆC BẤM VÀO SÁCH MÀ MÌNH THÍCH
VÀ HƠN NỮA BÀI TẬP TRONG NGÀY SAU KHI UP LÊN MÌNH SẼ LƯU TẠI FILE TÀI LIỆU TRONG GR ... MỌI NGƯỜI SẼ TÌM DỄ DÀNG HƠN ...MỌI NGƯỜI CHÚ Ý NHÉ
GIÁO TRÌNH N3
GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP 新完全マスターN3 – shinkanzen master N3
https://drive.google.com/open…
イラストで分かる日本語表現中級レベル- nihongo hyogen
https://drive.google.com/open…
GIÁO TRÌNH TỪ VỰNG : 耳から覚える 語彙N3 – mimikara oboeru
https://drive.google.com/open…
GIÁO TRÌNH KANJI : 中級700 - chukyu 700
https://drive.google.com/open…
GIÁO TRÌNH NGHE HIỂU :
聞く力アップ N3 – kiku ryoku appu N3
File mp3: https://drive.google.com/open…
http://giaotrinhtiengnhat.com/sach-tieng- nhat/sach-luyen- thi-n3- jitsuryoku-appu- nghe-
hieu.html
スピードマスターN3: speed master N3
https://drive.google.com/open…
GIÁO TRÌNH ĐỌC HIỂU :
新完全マスターN3 - shinkanzen N3
https://drive.google.com/open…
スピードマスターN3 – speed master N3
https://drive.google.com/open…
読解55+ - dokkai 55+
GIÁO TRÌNH N2
GIÁO TRÌNH NGỮ PHÁP 新完全マスターN2 – shinkanzen master N2
https://drive.google.com/open?id=1QId-ibCh7r- 2uYOwKHborQaC27SuMf7t
イラストで分かる日本語表現中級レベル- nihongo hyogen
https://drive.google.com/open…
GIÁO TRÌNH TỪ VỰNG : 耳から覚える 語彙N2 – mimikara oboeru
https://drive.google.com/open…
GIÁO TRÌNH KANJI :
中級700 - chukyu 700
https://drive.google.com/open…
GIÁO TRÌNH NGHE HIỂU :
聞く力アップ N2 – kiku ryoku appu N2
Việt Nam) : http://giaotrinhtiengnhat.com/sach-tieng- nhat/sach-luyen- thi-n2- jitsuryoku-appu- nghe-hieu.html
スピードマスターN2: speed master N2
GIÁO TRÌNH ĐỌC HIỂU :
新完全マスターN3 - shinkanzen N3
https://drive.google.com/open…
新完全マスターN2 - shinkanzen N2
https://drive.google.com/open…
スピードマスターN2– speed master N2
https://drive.google.com/open…
読解55+ - dokkai 55+
https://drive.google.com/open…
ửi tặng các thành viên nhóm bảng tổng hợp kanji ra tờ giấy lớn khổ AO phô tô treo trong phòng dễ học ,dễ thấy, dễ so sánh.....
phô tô về cắt nhỏ ra, học cách đó cũng dc, k fai mất nhiều tiền để mua loại thẻ.
-file 2136 kanji ngang A0 ( chưa nghĩa hán việt) https://drive.google.com/…/1i4lCkVtqXHpeb_rM0cN16xFTdI…/view
-nhấn hình bên dưới là file có hán việt, (tờ 1 )
https://drive.google.com/…/1i4lCkVtqXHpeb_rM0cN16xFTd…/view…

học tiếng nhật cho người mới bắt đầu youtube
tiếng nhật cơ bản
cách viết tiếng nhật
học tiếng nhật cơ bản
bảng chữ cái tiếng nhật kanji
bảng chữ cái tiếng nhật hiragana
học bảng chữ cái tiếng nhật
học tiếng nhật cho người mới bắt đầu
học tiếng nhật online
lộ trình học tiếng nhật cho người mới bắt đầu
tài liệu học tiếng nhật cho người mới bắt đầu
học tiếng nhật cho người mới bắt đầu cosmos
bảng chữ cái tiếng nhật cho người mới bắt đầu
học tiếng nhật cho người chưa biết gì
tiếng nhật dành cho người mới bắt đầu tập 1
cách học tiếng nhật nhanh nhớ
5 bí quyết học từ vựng tiếng nhật siêu dễ
cách dạy từ vựng tiếng nhật
1000 từ vựng tiếng nhật cơ bản
từ vựng tiếng nhật hiragana
học từ vựng tiếng nhật bằng hình ảnh
cách nhớ từ vựng tiếng nhật siêu nhanh
học từ vựng tiếng nhật bài 5
luyện từ vựng tiếng nhật
từ vựng tiếng nhật có phiên âm
từ vựng tiếng nhật và cách đọc
từ vựng tiếng nhật thông dụng
từ tiếng nhật
từ vựng tiếng nhật theo chủ đề
từ vựng tiếng nhật và cách phát âm
tiếng nhật cơ bản
câu đố tiếng nhật đơn giản
bảng chữ cái tiếng nhật hiragana
từ vựng tiếng nhật hiragana
học tiếng nhật cơ bản
học bảng chữ cái tiếng nhật
học tiếng nhật cho người mới bắt đầu
từ vựng tiếng nhật có phiên âm
cách phát âm tiếng nhật
bảng chữ cái tiếng nhật katakana
dịch tiếng nhật ra tiếng việt
dịch tiếng nhật bản sang tiếng việt
dịch tiếng nhật sang việt
dich tieng anh sang viet
dịch tiếng nhật sang tiếng việt online
google dịch tiếng nhật
dịch tiếng hàn
google dịch nói
dịch tiếng việt sang tiếng anh

dich tieng anh sang viet
dịch tiếng nhật bản sang tiếng việt
dịch tiếng việt sang nhật
dịch từ tiếng việt sang tiếng nhật
dịch tiếng nhật sang tiếng việt online
dịch tiếng hàn
google dịch nói
jlpt test online
jlpt là gì
jlpt n5
jlpt result
jlpt 2017
jlpt 2018
jlpt ket qua
jlpt vietnam
đề thi jlpt n5 các năm
download đề thi n5 tiếng nhật
tài liệu ôn thi n5
đề thi n5 có đáp án
đề thi n5 tiếng nhật 2017
tổng hợp đề thi năng lực tiếng nhật n5
tổng hợp đề thi năng lực tiếng nhật các năm
đề thi jlpt n5 2018
sách luyện thi n5
tài liệu luyện thi năng lực nhật ngữ n5
đề thi jlpt n5 các năm
tài liệu ôn thi n4 tiếng nhật
tài liệu tiếng nhật n5
tổng hợp đề thi jlpt n5
đề thi thử n5 pdf
đề thi n5 có đáp án
download đề thi n5 tiếng nhật
đề thi jlpt n5 các năm
đề thi n5 tiếng nhật 2017
đề thi jlpt n5 có đáp án
tài liệu ôn thi n5
tổng hợp đề thi jlpt n5
download đề thi nat test n5
đề thi kanji n5
test kanji n5

trắc nghiệm kanji n5

bài tập kanji n5

bài tập kanji n5 pdf

sách bài tập kanji n5

kiểm tra kanji n5

tổng hợp kanji n5

bài tập kanji sơ cấp
điều kiện du học nhật bản

đi du học nhật bản có tốt không

du học nhật bản vừa học vừa làm

tìm hiểu về du học nhật bản

du học nhật bản 2018

tuyển sinh du học nhật bản

kinh nghiệm du học nhật bản

chi phí du học nhật bản
chi phí xuất khẩu lao đông nhật bản

xuất khẩu lao đông nhật bản 2018

xuất khẩu lao đông nhật bản miễn phí

chi phí xuất khẩu lao đông nhật bản 2018

xuất khẩu lao đông nhật bản 2018 miễn phí

xuất khẩu lao đông nhật bản cần những gì

xuất khẩu lao đông nhật bản bộ thương binh và xã hội

xuất khẩu lao đông nhật bản 1 năm
cách khai form xin visa nhật

rớt visa nhật

tờ khai xin cấp visa nhật bản

kết quả visa nhật bản

xin visa nhật tự túc

xin visa đi nhật du lịch

kinh nghiệm xin visa du lịch nhật bản

kinh nghiệm xin visa nhật bản 2018
đầu tư định cư nhật bản

tư vấn định cư nhật bản

điều kiện nhập cư nhật bản

có nên định cư ở nhật không

du học sinh muốn định cư tại nhật

làm thế nào để định cư ở nhật bản

cuộc sống định cư ở nhật

luật cư trú tại nhật bản
nét đẹp văn hóa nhật bản

đặc trưng văn hóa nhật bản

văn hóa nhật bản hiện đại

tìm hiểu văn hóa nhật bản - kiến thức văn hóa

tóm tắt văn hóa nhật bản

cảm nhận về văn hóa nhật bản

văn hóa phong tục nhật bản

văn hóa nhật bản sách

2) Tổng hợp ngữ pháp N5, giải thích chi tiết minna 1: https://drive.google.com/open…
3) giải thích NP minna 2: https://docs.google.com/…/0BwXSP_4Bt9ZmNGRjak9DdG1BN1E/edit…
4) Ngữ pháp N3 try tiếng Việt: https://lookaside.fbsbx.com/…/Try%20Vietnamese_NguPhap_giai…
5) mimikara n3 : https://drive.google.com/open…
6) kanji soumatome n3: https://drive.google.com/open…
7) ngữ pháp n3: https://drive.google.com/open…
 tổng hợp 2000 kanji giống nhau: https://drive.google.com/open…
9) kanji look and learn tiếng Việt: https://drive.google.com/open…
TỔNG HỢP 800 CHỮ KANJI N5-N4-N3
 Kanji không chỉ là nỗi "khiếp đảm" học sinh ngoại quốc mà nó còn thực sự khó ngay cả với người Nhật.
 Khi mới bắt đầu, việc học trước quên sau, khiến không ít bạn bỏ cuộc.
 Nhưng hãy cố gắng học đi học lại nhiều lần, ôn tập thường xuyên để nó có thể in sâu vào trong não bộ.
Link bản mềm: https://drive.google.com/open…
#Kanji #Hán_tự
Vũ Thị Huyền Trang https://drive.google.com/folderview...
Link đây nha mn
Có link r mk k phải gửi mail nữa
Mn lưu về nha

Sau một thời gian bén duyên chẳng mấy vui vẻ với tiếng Nhật… mình tổng kết lại các tài liệu học tiếng nhật dành cho sơ cấp n5.n4. tài liệu thì có rất nhiều nhưng mình chỉ tổng kết tài liệu để làm’’ sườn’’ cho việc thi jlpt tháng 7 này ..
A.Bộ sách minnanonihongo
1. Giao trình từ vựng và ngữ pháp
https://drive.google.com/open…
https://drive.google.com/open…
I. Về từ vựng:
đối với việc thi jlpt sơ cấp thì mình nghĩ học thuộc từ vựng trong sách minna có lẽ là ổn để đi thi, sau đó luyện sách thi để lắm vững kiến thức hơn nhé..
1. Sách luyện thi từ vựng tiếng nhật jlpt n4,n5
a. Goi n4+n5
https://drive.google.com/open…
b. Goi n4
https://drive.google.com/open…
II – Về ngữ pháp
2.1Tổng hợp ngữ pháp n5.
https://drive.google.com/open…
tổng hợp ngữ pháp n4
https://drive.google.com/open…
2.2 sách học ngữ pháp 50 bài mina, quyển sách này chắc nhiều bạn dùng
https://drive.google.com/open…
2.2.Sách on ngữ pháp n5, cá nhân mình rất thích quyển sách này, tổng hợp những mẫu ngữ pháp giống nhau dễ phân biệt. song ngữ Nhật – Anh, tiện thể học luôn tiếng anh,,
https://drive.google.com/open…
2.3.Sách luyện thi: chuyên luyện ngữ pháp theo kiểu trắc nghiệm jlpt mới nhất. Làm xong quyển này phần ngữ pháp chẳng còn là vấn đề nữa
https://drive.google.com/open…
III. Về đọc hiểu : nhiều bạn phần từ vựng kanji khá tốt, nhưng phần đọc hiểu thường gặp khó khăn. Bởi không chỉ là biết mà cần vận dụng tính logic để hiểu được đoạn văn nói gì…các bạn có thể đọc báo, truyện tranh nhật 。。m thấy mấy trang web m để ở dưới phù hợp cho các bạn sơ cấp
3.1 sách luyện đọc n5
https://drive.google.com/open…
3.2.sách luyện đọc n4
https://drive.google.com/open…
3.3.các bài supiichi theo chủ đề
https://drive.google.com/open…
3.4. Trang web cực kì hữu ích để đọc truyện manga song ngữ nhật - việt), bạn chỉ cần click vào trang sẽ ra tiếng việt, hoặc ngược lại ...
http://sakuramanga.net/
3.5 Trang web này phù hợp với các bạn n5,n4 chia theo cấp độ , và đều có dịch ra tiếng việt, cực kì hay và tiện ích…
http://watanoc.com/
3.6. trang tự học tiếng nhật cá nhân m rất thích có đủ cấp độ luyện đầy đủ các kĩ năng http://www.vnjpclub.com/
IV . luyện nghe
Việc nghe rất quan trọng. các bạn lên dành 30’ mỗi ngày cho việc nghe tiếng nhật nghe bài hát, thời sự , tin tức.. dù cho không hiểu j cũng nghe để rèn luyện cho đôi tai quen với âm điệu… các bạn lên nghe duy trì đều đặn hàng ngày nhưng giới hạn time, đừng quá ôm đồm nghe trong 1 ngày, sau đó bỏ bê..vì ban đầu chưa hiểu gì sẽ rất nhanh nản,
4.1. 50 file nghe hiểu sơ cấp của nhk
https://drive.google.com/open…
V. kanji
Mỗi chữ là một câu chuyện đầy thú vị , cứ tìm hiểu đi bạn sẽ thấy..
5.Quy tắc học chữ kanji
https://drive.google.com/open…
https://drive.google.com/open…
5.o .214 bộ thủ và ý nghĩa
https://drive.google.com/open…
5.1.kanji look and learn
https://drive.google.com/open…
5.2Học kanji bằng hình ảnh,, Dễ thương , ngộ nghĩnh,, và đặc biệt dễ thuộc nữa..
https://m.youtube.com/playlist…
5.3. Bạn sẽ tìm thấy nhiều điều thú vị đấy.. Sách kanji tập hợp các chữ giống nhau ( các chữ cùng bộ, để tìm ra cách phân
biệt)
https://m.facebook.com/notes/duy-trieu/kanji-gi%E1%BB%91ng-nhau/968034369959349
5.4.Basic kanji 2. Sau khi học sau quyển 1 các bạn bắt đầu học tiếp quyển 2 nhé
http://www.mediafire.com/…/76ba4bsyqdhbnao/Basic+Kanji+2.pdf
5.5.sách ôn chi tiết kanji cho n5,n4
http://www.mediafire.com/…/JML.Nihongo.Challenge.Kanji.N4-5…

VI ĐỀ THI. Việc tập luyện đề sẽ cho chúng ta biết cách thức ra đề, phân bố đề thời gian sao cho hiệu quả hơn
6.3. tổng hợp đề thi jlpt các năm( 1991 – 2006)
File nghe
https://drive.google.com/open…
file đề
https://drive.google.com/open…
p/s. nguồn cop trên mạng...


Một số tài liệu hay khác
TRUY CẬP CÁC LIÊN KẾT BÊN DƯỚI ĐỂ ĐẾN THU MỤC TÀI LIỆU GỐC

TẤT CẢ KHO TÀI LIỆU TIẾNG ANH LANGMASTER
26 VIDEO DẠY PHOTOSHOP
khóa học Office (Excel, Word, Powpoint) cơ bản đến chuyên nghiệp
Kho Sách 18.000 cuốn
Sách Binh Pháp, Binh Thư Quân Sự
Tài liệu Công Nghệ Thông Tin 5 Năm Đại Học Bách Khoa
DVD Lê Thẩm Dương
Full Khóa Học Sinh Trắc Vân Tay
khóa học đồ họa ( edumall , unica , kyna .. )
sổ tay những bài thuốc đơn giản hiệu quả
HÀNG TRĂM SÁCH ĐÔNG Y VÀ Y HỌC CỔ TRUYỀN
J2TEAM TỔNG HỢP NHỮNG CHIA SẺ HAY NHẤT
Phim HOT (Cập nhật liên tục)
TÀI LIỆU LUYỆN THI ĐẠI HỌC
Giáo Trình Đại Học
Truyền động TL & Khí nén - Google Drive
Truyền cảm hứng - Google Drive
TRUYỆN - Google Drive
Truyen Tranh Cho Bé- READ IT YOURSELF - Google Drive
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO PPVG - Google Drive
TRỌN BỘ TÀI LIỆU SINH 2016 - Google Drive
TRỌN BỘ TÀI LIỆU PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN - Google Drive
Trọn bộ tài liệu Ngữ pháp N5-N4-N3 - Google Drive
TRỌN BỘ 42 BỘ TÀI LIỆU ĐƯỢC CHIA SẺ TRÊN PAGE
TriTueNhanTao - Google Drive
Triệt Quyền Đạo - Google Drive
Trắc nghiệm ngoại cơ sở - ĐH Y Huế - Google Drive
Trắc nghiệm giải phẫu 1 - Google Drive
TQ_ Phon the - Google Drive
Tổng hợp tài liệu về Facebook - Google Drive
Tổng hợp tài liệu ôn thi TOEIC - Google Drive
Tổng hợp Tài Liệu Mầm Non - Google Drive
Tổng hợp sách Kỹ năng sống - Google Drive
tổng hợp ngữ pháp sơ cấp trung cấp - Google Drive
TỔNG HỢP FULL 18 TÀI LIỆU BÀI TOÁN THỰC TẾ - Google Drive
THƯ VIỆN SÁCH HAY- Kien Thuc Kinh Te - Google Drive
SHARING - 60 NGAY HỌC DU GIAO TIEP CA DOI TIENG ANH - NHUN
高家书馆 Cao gia thư quán - Google Drive
各年大学試験 - Google Drive
世界の中心で愛をさけぶ - Google Drive
รวมแฟลชทั้งหมด - Google Drive
සාමාන් දැනීම ප්රශ්නමාලා - Google Drive
‫تاريخ الفلسفة فريدريك كوبلستون‎ - Google Drive
ZALO ADS - Google Drive
z - Google Drive
Youtube Tổng Hợp - Google Drive
YOUTUBE TOAN TAP 
YouTube Masterclass - Your Complete Guide to YouTube
YOUTUBE CAM
YOUTUBE 101 - Google Drive
YOUTUBE - Google Drive
Yonsei - Google Drive
YDS - Google Drive
Y6 - Google Drive
Y khoa - Google Drive
Y2 - Google Drive
Y HỌC TỔNG HỢP TẶNG TÀI LIỆU KỶ NIỆM 200.000 LIKES
Y - Duoc - Google Drive
XSTK - Google Drive
XSS by h2p3rz/1945vn - Google Drive
XLTHS - Google Drive
XEM TRỰC TUYẾN - Google Drive
XÂY DỰNG PAGE HIỆU QUẢ - ABIT GROUP - Google Drive
Xây Dựng Nhân Hiệu A- Z - Google Drive
xác suất thống kế - Google Drive
X quang-LH - Google Drive
www.gg.gg/Tony'sFiles - Google Drive
WRITING SKILL BOOKS - Google Drive
WORKSHEET TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ - Google Drive
window assembly language prime - Google Drive
WASSHINGTON - Google Drive
warning - Google Drive
WALLPAPER ( https://fb.com/HoangAnh308 ) - Google Drive
wallies - Google Drive
vTools Share - Google Drive
VOCABULARY - Google Drive
Võ Nguyên Giáp và Điện Biên Phủ - Google Drive
VNW Archive - Google Drive
vn - Google Drive
Vmware - Google Drive
VMOOT CẤP TRƯỜNG_TÀI LIỆU WORKSHOP 19/8 - Google Drive
virus - Google Drive
Vietnamwar678910 - Google Drive
Vietnamwar 5 tap dau - Google Drive
VietNamWar - Google Drive
VietNam War - Google Drive
Viet-Lao - Google Drive
Videos - Google Drive
Videos - Google Drive
VideoMakerFX - Google Drive
VIDEO_TS - Google Drive
VIDEO_TS - Google Drive
Video VNPRO _ CCNA CCNP CCIE - Google Drive
VIDEO TRUYỀN HÌNH TT CHUNG TAY VÌ SKSD CỘNG ĐỒNG 2017 
VIDEO THUYẾT TRÌNH - Google Drive
Video Luyện Phát âm chuẩn Mỹ - Đặng Hoàng Lâm - Google Drive
Video hướng dẫn sử dụng công cụ từ Nguyễn Huy Tiến - Google Drive
Video học từ vựng TOEIC - Google Drive
VIDEO BÀI GIẢNG DƯỢC LÝ - Google Drive
video - Google Drive
video - Google Drive
Vegan e Vegetarianismo - Google Drive
vẽ tượng - Google Drive
VẼ MACH IN - Google Drive
Vẽ Cợ Khí - Google Drive
VẬT LÝ - Google Drive
Văn hóa nghệ thuật - Google Drive
Văn hóa Huế (thư mục) - Google Drive
VAN HOA - Google Drive
USMLE - Google Drive
USMLE - Google Drive
Usborne Cards - Google Drive
US Text Book Grade K-12 - Google Drive
UNICA LÀM ĐẸP - Google Drive
Unica - Google Drive
Ultimate Guide To Character Design From Beginner To Pro - Google Drive
UIT-SAVE - Google Drive
UFO-AREA 51 - DWCVN - Google Drive
Udemy Microsoft Office - Google Drive
Udemy Courses - Google Drive
Udemy Adobe - Google Drive
Udemy Adobe - Google Drive
Udemy Adobe - Google Drive
UDEMY - Google Drive
Từ vựng nhớ vô thức - Google Drive
Tự truyện vĩ nhân - Google Drive
TỨ THƯ LÃNH ĐẠO-TRỌN BỘ 4 CUỐN - Google Drive
TỰ LỰC VĂN ĐOÀN - Google Drive
TƯ LIỆU và NHÂN VẬT CHÍNH TRỊ - Google Drive
Tử Huyệt Cảm Xúc - Google Drive
Tự học piano trong 10 ngày - Google Drive
Từ điển The Oxford Picture Dictionary bằng hình ảnh - Google Drive
từ điển song ngữ anh việt bằng hình ảnh - Google Drive
Tư Duy - Kỹ Năng - Google Drive
Tự Do Tài Chính - Đầu Tư - Chứng Khoán - Bất Động Sản - Google Drive
TUYỂN TẬP 500 BÀI TOÁN HOÁ VỪA VÀ NHỎ, NGUYỄN VĂN YÊN - Google Drive
Tuyển Dụng Lotte - Google Drive
TUTORIAL Tổng hợp - Google Drive
Tutorial 8 - Calculating rotate speed - Google Drive
Tuhoc_ukulele - Google Drive
Tuan Hosting - Google Drive
Tuan 8 - Trung thu topic - Google Drive
Tu sach Y hoc - Suc khoe - Google Drive
Tu sach Van hoc trong nuoc - Google Drive
Tu sach Van hoc nuoc ngoai - Google Drive
Tu sach Tuy But - Bien Khao - Google Drive
Tủ sách DEE - Google Drive
Tủ Sách Của DOANH NHÂN - Google Drive
Tu sach Am nhac - Hoi hoa - Google Drive
tu hoc ecg full Video bai giang ecg DH Hue - Google Drive
TS. Lê Thẩm Dương: Học để trở thành lãnh đạo cấp cao - EDUMALL.VN - Google Drive
TS. Lê Thẩm Dương Lãnh đạo là một nghề phải học - EDUMALL.VN - Google Drive
Ts. Lê Thẩm Dương - Quản trị cảm xúc - EDUMALL.VN - Google Drive
TS. Lê Thẩm Dương - Nghệ thuật bán hàng đỉnh cao - EDUMALL.VN - Google Drive
TS. Lê Thẩm Dương - Kỹ năng tuyển dụng nhân viên - EDUMALL.VN - Google Drive
Ts. Lê Thẩm Dương - Chiến lược tài chính - EDUMALL.VN - Google Drive
TS Lê Thẩm Dương - Tổng quan về quản trị rủi ro - EDUMALL.VN - Google Drive
TS Lê Thẩm Dương - Thẩm định lòng tin - EDUMALL.VN - Google Drive
TS Lê Thẩm Dương - Quản trị mâu thuẫn - EDUMALL.VN - Google Drive
Try_N4_Vietnamese - Google Drive
TRUYỆN VIỆT NAM (Word Format) - Google Drive
TRUYỆN NƯỚC NGOÀI (Word Format) - Google Drive
Trọn bộ tài liệu toán - -Nguyễn Đức Thắng sưu tầm - Google Drive
Tổng hợp Video, Audio Động lực & Niềm Tin & Mindset (by Be The Hero Team) - Google Drive
Tổng hợp Ebook nuôi dạy con - Google Drive
tổng hợp các bài share trước - Google Drive
tổng hợp các bài lẻ - Google Drive
Tổng hợp bài đăng - Google Drive
tổng hợp 10GB sách phát triển - Google Drive
Tổng Hợp - Google Drive
Total Success - Tony Robbins - Google Drive
Tong hop mot so giao trinh - Google Drive
Tomorrow Marketer Magazine - Google Drive
Tom and Jerry - Complete Classic Collection - All 161 Episodes - Google Drive
Tom & Jerry - Google Drive
Tom & Jerry - Google Drive
TOEIC - Google Drive
TOEIC - Google Drive
TOEFL PRIMARY - Google Drive
toàn văn - Google Drive
TOÁN HỌC - Google Drive
Toán - Google Drive
TLBU Application Documents 2018 - Google Drive
TK đường F1 - Google Drive
Tl Vũ Duy Phước - Google Drive
TinCanBan.Com---Interpreting Asia - Google Drive
TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG - Google Drive
Tin học đại cương - Google Drive
TIME USA 2016 - Google Drive
TIM MẠCH HỌC - ebookykhoa.ml - Google Drive
Tim Mạch ( Tiếng việt ) - Google Drive
TIỂU THUYẾT SONG NGỮ ANH-VIỆT - Google Drive
Tiết niệu - Google Drive
Tiếng Việt - Vietnamese - Google Drive
Tiếng Nhật Dành Cho Người Mới Bắt Đầu - JapaneseLibrary.wordpress.com - Google Drive
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt - Google Drive
Tiếng Anh Tự học - Google Drive
Tiếng Anh GT chủ đề - Google Drive
tiếng anh giao tiếp - Google Drive
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH - Y HỌC TỔNG HỢP - Google Drive
TIẾNG ANH 6 - Google Drive
Tiến sĩ Lê Thẩm Dương: Tái cấu trúc để thành công - EDUMALL.VN - Google Drive
Tiến sĩ Lê Thẩm Dương tiết lộ bí quyết giao tiếp để thành công - EDUMALL.VN - Google Drive
Tiến sĩ Lê Thẩm Dương tiết lộ bí quyết giao tiếp để thành công (Lương Trọng Vinh) - Google Drive
tieuthuyethoiky - Google Drive
Tieng Anh Co Ban - Phan Kieu Trang Elight - Google Drive
Thương mại quốc tế - Google Drive
Thực tập cơ khí - Google Drive
Thực Phẩm Hữu Cơ - Google Drive
Thư viện Quy chuẩn Pháp lý - Google Drive
THƯ VIỆN - Google Drive
Thư mục không có tiêu đề - Google Drive
Thuy Canh - Google Drive
Thuật thôi miên - Google Drive
THUẬT NGỮ 20 CHUYÊN NGÀNH VÀ THÌ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH - Google Drive
THU VIEN GIAO TRINH-BAI GIANG - Google Drive
Thu vien GIAO AN_TAILIEU - Google Drive
THỦ THUẬT MỞ KHÓA FACEBOOK - LINKS DỰ PHÒNG - Google Drive
THỦ THUẬT CHỤP ẢNH CHUYÊN NGHIỆP - Google Drive
Thu Thuat Excel - Google Drive
Thiệu Chứng Khoán Tải Lên Bởi Hoàng Đình Trường - Google Drive
Thiết kế web - Tiếng Việt - Google Drive
thiết bị khí nén và thủy lực - Google Drive
Thiền Sư Trung Hoa - Google Drive
THIỀN - Google Drive
Thiet Ke Web - Google Drive
Thích Nhật Từ - Google Drive
Thích Nhất Hạnh - Google Drive
thêmfones - Google Drive
theo Chủ Đề - by Topics & Categories - Google Drive
Theme wordpress - Google Drive
Theme - Google Drive
The_economist_2010-2011_(PDF) - Google Drive
The Vietnam War - Google Drive
The Vietnam War - Google Drive
Thẻ tiếng việt - Google Drive
Thẻ tiếng anh - Google Drive
The loai khac - Google Drive
THE MAP OF LIFE - WOMEN'S SUMMIT2017 - FORBES VIETNAM - Google Drive
The Economist Print Edition 2012 - Google Drive
The economist - Google Drive
The Drive - Google Drive
The Complete Video Editing Course With Camtasia Studio 9 - Google Drive
The Complete Short Bitcoin Course - With Technical Analysis - Google Drive
The Complete Front-End Web Developing Course - Google Drive
The complete Android Kotlin Developer course - Google Drive
The Authority Site System - Google Drive
The Alchemist - Nhà Giả Kim - Google Drive
THCN - Google Drive
ThayVienMinh_TueDongtuyentap - Google Drive
THANHTHAOPHOTOSHOPTRONG7NGAY - Google Drive
Thành thạo LinQ trong 6 tuần - Google Drive
THANH KINH SONG NGU - Google Drive
Thành Công - Google Drive
Thalassemia - Google Drive
Thai Cuc Quyen - Google Drive
Testamento Político Hitler - Google Drive
Test Laptop - Google Drive
test - Google Drive
Template - Google Drive
TED-VN - Google Drive
TeamBuilding - Google Drive
TDT HK 5 2017 - Google Drive
TDCS - Google Drive
TCVN lĩnh vực Thư viện - Xuất bản - Dongpn - Google Drive
tất cả tài liệu1234 - Google Drive
TẤT CẢ BÀI GIẢNG TOEIC VTV2 - Ms Mai Phương - Google Drive
Tập san Mùa hè rực rỡ số 2 - Google Drive
Tập huấn sốt xuất huyết và tay chân miệng Daklak 12.2017 - Google Drive
Tâm lý học - Google Drive
Tặng 10 đề TOEIC _ANH NGỮ ECOM - Google Drive
Taxi 1 - Google Drive
Tap viet chu Han - Google Drive
Tạp chí nội khoa đặc biệt - Google Drive
TÁO QUÂN 2013-2016 - Google Drive
TÁO QUÂN 2003-2012 - Google Drive
Tạo động lực cho người khác - Tạo thành công cho chính mình - EDUMALL.VN - Google Drive
Tán đổ người mình thích trong 30 ngày - Google Drive
tailieudien - Google Drive
tai-lieu-tieng-nhat - Google Drive
TAI MŨI HỌNG [Y HỌC TỔNG HỢP] - Google Drive
Tài liệu: Sách DAS - eDAS - DAS Meal - Google Drive
tài liệu võ thuật - Google Drive
TÀI LIỆU TỰ HỌC TIN HỌC TỪ A ĐẾN Z - Google Drive
TÀI LIỆU TOP 247 - HÓA HỌC - Google Drive
Tài liệu Toeic - Google Drive
Tài liệu toán tiểu học - Google Drive
Tài liệu tiếng việt tiểu hoc - Google Drive
Tài liệu tiếng Nhật - Google Drive
Tài liệu tiếng Anh UCAN - Google Drive
TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH - Google Drive
TÀI LIỆU TIẾNG ANH - CHIASEDECUNGPHATTRIEN - Google Drive
Tài liệu Thị trường chứng khoán - Google Drive
Tài liệu tháng 04 - Google Drive
Tài liệu sửa main - Google Drive
TÀI LIỆU Solidwork - Google Drive
Tài liệu soạn đầu năm - Google Drive
Tài liệu sinh viên sư phạm - Google Drive
Tài Liệu Seo và khóa học - Google Drive
Tài Liệu SEO 2 - Google Drive
Tài Liệu SEO - Google Drive
Tài liệu pháp luật đại cương - Google Drive
TÀI LIỆU ÔN THI ĐẠI HỌC TOÁN -LÝ - ANH (SƯU TẦM FROM 99-ERS) - Google Drive
Tài liệu nuôi dạy con - Google Drive
Tài Liệu Ngành Y - Google Drive
Tài liệu MOS - Google Drive
Tài liệu Marketing Online - Google Drive
TÀI LIỆU KINH THÁNH - TRIẾT HỌC - THẦN HỌC - LUÂN LÝ - GIÁO LÝ - đăng bởi: conduongnhotherese@gmail.com - Google Drive
TÀI LIỆU KHỞI NGHIỆP - Google Drive
TÀI LIỆU KHÓA HỌC OFFICE (EXCEL - WORD - POWERPOINT) - Google Drive
Tài liệu khóa 1500 từ vựng - Hà Bắc - Google Drive
TÀI LIỆU KẾ TOÁN - Google Drive
Tài liệu IELTS - Google Drive
Tài liệu Hội nghị Nhà chung cư - 2017 - Google Drive
Tài liệu hỗ trợ học tập - Google Drive
Tài liệu học Thiết kế web - Google Drive
Tài Liệu Học Tập - Google Drive
Tài liệu học tập - Google Drive
Tài liệu học tập - Google Drive
Tài Liệu Học Phần Mềm Dựng Phim - Google Drive
TÀI LIỆU HỌC - Google Drive
Tài liệu hóa học - Google Drive
Tài Liệu Hay Nhất - Google Drive
TÀI LIỆU HAY DÀNH CHO STARTUP & SMEs PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP BỀN VỮNG (Tips by ATPSoftware) - Google Drive
tài liệu Gsat - Google Drive
TÀI LIỆU GOUT - Google Drive
TÀI LIỆU GIAO DỊCH TMQT - Google Drive
Tài liệu Forex/BO - Google Drive
Tài liệu Facebook Marketing A-Z - Google Drive
Tài liệu Facebook Ads - Google Drive
tài liệu đọc - Google Drive
tài liệu điện tử - Google Drive
Tài liệu ĐH Luật - Google Drive
Tài Liệu Đại Học - Google Drive
tài liệu du học - Google Drive
TÀI LIỆU DỊCH THUẬT - Google Drive
Tài liệu dành cho tiểu học - Google Drive
Tài Liệu Dành Cho SV Khoa CNTT_NLU [Đoàn-Hội] - Google Drive
Tài liệu của tiến sĩ Bùi Quang Tề - Google Drive
Tài liệu của tiến sĩ Bùi Quang Tề - Google Drive

Tài liệu của Dũng - Google Drive
Tài liệu Clickbank, Kiếm Tiền Online - nghiemvanhung.com - Google Drive
Tài liệu chung TỔNG HỢP TOÁN (không phân loại) - Google Drive
sách ôn thi THPT QG - Google Drive
Sách nuôi con - Google Drive
Sách nói phát triển bản thân. - Google Drive
SÁCH LUYỆN TƯ DUY - Google Drive
SÁCH KINH ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH NỘI KHOA - Google Drive
Sách kinh doanh - Google Drive
Sách Khoa Cơ Khí - Google Drive
Sách hướng nghiệp - toàn bộ thông tin về các ngành học (1) - Google Drive
Sách Hay - Google Drive
Sách của Trường - Google Drive
sách hay ABC - Google Drive
SÁCH HAY - Google Drive
sách hay - Google Drive
SÁCH HAY - Google Drive
Sách Hay - Google Drive
Sách hay - Google Drive
sách ebook hay - Google Drive
Sách chọn lọc - talkthanhnguyen.com - Google Drive
sach bán thuốc - Google Drive
Sách - Google Drive
Reading Train - Google Drive
Người Việt TK 18-19 - Google Drive
Ngữ Pháp - Google Drive
Nguyễn Văn Nam - Tổng hợp 20 bộ tài liệu ôn thi IELTS, học IELTS hay nhất dành tặng mọi người - Google Drive
Nguyễn Minh Tuấn - THPT Bình Minh 6 - Google Drive
Hacking Ebooks Collection - Google Drive
TÀI LIỆU QUÝ KIẾM TIỀN - MARKETING - Google Drive
Tài liệu quảng cáo - Google Drive
Tài liệu ôn IELTS-HISA - Google Drive
Tài Liệu Ôn Đại Học - Google Drive
Tài liệu Nuôi dạy trẻ - Google Drive
Tài liệu năm FTU năm 1 - Google Drive
Tài liệu năm 1 - Google Drive
Tài liệu môn Quản trị tác nghiệp TMQT - Google Drive
Tài Liệu Lý - Google Drive
Tài liệu lập trình C - Google Drive
TÀI LIỆU CẤP 3_KHỐI d - Google Drive
Tài liệu các quy trình đào tạo nhân sự trong cty - Google Drive
Tài liệu C - Google Drive
TÀI LIỆU BỔ SUNG - Google Drive
tài liệu biêng tầng(chia sẽ đam mê) - Google Drive
Tài Liệu AdWord Tổng Hợp - Google Drive
Tài liệu - Google Drive
Tai lieu tieng Trung tong hop - Google Drive
tai lieu tieng han can phan loai - Google Drive
tai lieu tieng anh - Google Drive
Tai lieu thuy san - Google Drive
TAI LIEU ON THI THPT QG 2018 - Google Drive
Tai lieu nuoi day con - Google Drive
TAI LIEU NHI KHOA - Google Drive
tai lieu moi - Google Drive
Tai lieu livestream vocabulary 2.25GB - Google Drive
Tai lieu livestream public - Google Drive
TAI LIEU LAP TRINH WEB CHUYEN NGHIEP - Google Drive
Tai lieu huan luyen - Google Drive
tai lieu hoc tap - Google Drive
Tai lieu game - Google Drive
TAI LIEU DO HOA - Google Drive
Tai lieu Do an Chi tiet may DH 2014 - Google Drive
TAI LIEU DH BKHCM - Google Drive
Tai lieu chia se cong dong - Google Drive
Tai lieu - Google Drive
TA thầy Việt - Google Drive
TA Phỏng vấn - Google Drive
T. Harv Eker - Guerrilla Business Intensive Seminar - Audio 5 ngày Tiếng Việt - Google Drive
Synthetic 5120x3200 - Google Drive
Sưu tầm MCSA - Google Drive
Survivor 16 - Google Drive
Summer flash cards and games - Google Drive
success songs - Nhạc T.Harv Eker - Google Drive
Storytelling-Thùy Trang - Google Drive
Stock Sưu Tầm - Google Drive
stock - Google Drive
Step by Step Listening - Google Drive
Starting 2D Game Development in Unity with C# - Google Drive
STARTERS - MOVERS - FLYERS - Google Drive
star - Google Drive
Speak English Like An American (Ebook+Audio) - Google Drive
SƠ ĐỒ TƯ DUY CÁC MÔN - Google Drive
sổ tay lâm sàng - Google Drive
Soviet Songs - Google Drive
Source Code - Google Drive
Slides bài giảng SAT khóa 10 - Viện Tim Mạch VN - Google Drive
Slide VOMF HN 2017 - Google Drive
Slide Power Point - quà tặng anh em - Google Drive
Slide KTQT - Google Drive
Slide FFK workshop - Google Drive
SLIDE ĐẸP - Google Drive
Slide day tho may 2015 - Google Drive
Slide bào chế thầy Minh - Google Drive
SLIDE CDHA - Google Drive
Slide Bài Giảng cô Nguyễn Thị Bạch Tuyết - Google Drive
SLIDE BÀI GIẢNG CLS HÈ 2017 - Google Drive
SLIDE BÀI GIẢNG 2017 - Google Drive
Slide - Google Drive
SLB 2017 - Google Drive
SketchNote_lovereading.vn - Google Drive
Sinh lý dinh dưỡng - Google Drive
sinh lý bệnh- MIỄN DỊCH - Google Drive
sinh ly benh - YHN - Google Drive
sinh ly benh - Google Drive
Sinh lý 2 - Google Drive
Sinh Hoạt Công Dân Đầu Khoá - Google Drive
Sieu mat ma - Google Drive
sieu am - Google Drive
Ship or Sheep - Google Drive
Sheet Piano - Google Drive
SHARING - TỪ ĐIỂN OXFORD TIẾNG ANH BẰNG HÌNH SONG NGỮ ANH - VIỆT - Google Drive
Sharing - tai lieu luyen dich cho nguoi bat dau - Google Drive
SHARING - 2500 TỪ VỰNG CƠ BẢN ÔN THI TOEIC - NHUN - Google Drive
Shares - Google Drive
SHARED FOR EVERYBODY - Google Drive
Shared - Google Drive
Share English documents - Google Drive
Share by Huỳnh Phụng - Toilaquantri.com - Google Drive
Share All in One Forever - Google Drive
share 8051 - Google Drive
SHARE - Kiều Trang - Google Drive
SHARE 2 - Google Drive
Share - Google Drive
Share - Google Drive
share - Google Drive
SGK VNCH - Google Drive
SGK tiếng Nga - Google Drive
September 2016 - Google Drive
September 2015 - Google Drive
SEO Training Course by Moz - Google Drive
See how they grow - Google Drive
SECRET FILES and RARE BOOKS - Google Drive
Season of code - Google Drive
SDTD - Google Drive
Saúde / Medicina Alternativa - Google Drive
Sản khoa Y Hà Nội - Google Drive
Samuel Baron's Illustrations - Google Drive
Sakura Japan Full HD - Google Drive
Sagrado Feminino - Google Drive
Sách Về Thuốc - Google Drive
Sach ve GDS - Google Drive
Sách tử vi - Google Drive
Sách Tử Vi - Google Drive
Sách tuyển chọn - Google Drive
Sach Tu Vi - Google Drive
Sach TGM - Google Drive
sach TCNH - Google Drive
Sách sinh lý - Google Drive
Sach Phong Thuy - Google Drive
Sách Phép Thuật - Google Drive
Sách ôtô - Google Drive
Powerpoint chinh phục Lòng người_Kyna - Google Drive
Power Content Reading 1 - Google Drive
post - Google Drive
png - Google Drive
PMCI Magazine Pack - Google Drive
pm luyen danh may - Google Drive
plc - Google Drive
Picture Dictionary Low Beginning Workbook Vocabulary - Google Drive
Piano cơ bản - Google Drive
PHP - Web bán hàng - Google Drive
PHP - Google Drive
PHOTOSHOP TUTORIALS - KENTEAM - Google Drive
Photoshop for Illustrators I Workspace, Layers, and Drawing_Skillshare -_stepupdesign.net - Google Drive
photoshop co bai tap traning - Google Drive
PHOTOSHOP CC 2015 CƠ BẢN - Google Drive
Photography ebooks - Google Drive
PHOTO - Google Drive
Phonics_5_Video - Google Drive
Phonics_3_Video - Google Drive
Phonics_2_Video - Google Drive
Phonics_1_Video - Google Drive
Phonics flash card and chart - Google Drive
Phong thủy lựa chọn bạn đời - Google Drive
Phím tắt Adobe Premiere CC Pro CC - Google Drive
PHIM TAT ADOBE - Google Drive
Phần mềm hỗ trợ học Y - Google Drive
phần mềm - Google Drive
PHẦN MỀM - Google Drive
Phần Cứng Máy Tính CDTH 16C - Google Drive
Phát triển bản thân - Google Drive
phát triển bản thân - Google Drive
PhapluatThue cap nhat den 25.09.17 - Google Drive
phap y - Google Drive
Pháp Thuật Hoàng Gia Thái Lan - Google Drive
PHÁP BẢO - dành cho mọi người - Google Drive
PhanMemScan-NAPS2-5.4.0-setup - Google Drive
Phan mem - Google Drive
Phạm Thành Long - Google Drive
Pewpew voice - Google Drive
pewpew sound effect by vovatube and me (FB:Võ Anh Đức) - Google Drive
PET PRACTICE TESTS PLUS 2 - Google Drive
PET FINAL - Google Drive
PET 4 - Google Drive
Peppa pig - Google Drive
PEN C - Google Drive
PEN - Google Drive
PDF Books - Google Drive
PDF BG GT1 2015 - Google Drive
PDF - Đối thoại với Thượng Đế - Google Drive
pdf - Google Drive
PatternBlockCards - Google Drive
Palette
Ôn tập hè 2017 - Google Drive
Oxford_Phonics_World_3_Video - Google Drive
Oxford_Phonics_World - Google Drive
Oxford reading level 1 - Google Drive
Oxford Picture Dictionary (English-Vietnamese) - Google Drive
Oxford Phonics World - Google Drive
Oxford Phonics World - Google Drive
Oxford Phonic World Books - Google Drive
Oxford Collocations Dictionary 2nd Edition - Google Drive
OVID EBOOK - Google Drive
Our Discovery Island Level 1 JOY ENGLISH - Google Drive
Osho - Google Drive
Origami - Google Drive
ONLINE COACHING 2017 - Google Drive
office2010crack - Google Drive
Office - Google Drive
OFFICE - Google Drive
Occult eBooks - Google Drive
Oải Hương 2017 - Google Drive
Nuôi dạy con từ sơ sinh đến trưởng thành - Google Drive
nuôi con sữa mẹ - Google Drive
NUMBERS - Google Drive
NỘi Y4 - Google Drive
Nội Y3 - Google Drive
NỘI KHOA [Y HỌC TỔNG HỢP] - Google Drive
Nội bài giảng - Google Drive
November 2017 - Google Drive
November 2015 - Google Drive
November 2015 - Google Drive
NLKT-C102 - Google Drive
Nihon no yumeina hanashi - Google Drive
những video dạy Youtube giá trị 499USD cho Bro - Google Drive
Những đứa trẻ đuổi theo tinh tú - Google Drive
Những ca khúc hay nhất mọi thời đại (Flac) - Google Drive
Nho học - Google Drive
NHI KHOA - Google Drive
Nhi Y6 - Google Drive
Nhi Khoa - Google Drive
nhạc năng lượng - Google Drive
Sách đọc - Google Drive
puffinbrowser - Google Drive
node-with-react-fullstack-web-development - Google Drive
Nguyên lý thống kê KT - Google Drive
Nguyên lý sử dụng kháng sinh - Google Drive
nguyenhieudlmmo - Google Drive
Nguyen Hien Le - Google Drive
Ngoại y6 - Google Drive
Ngoai co so - Google Drive
Ngoại bài giảng học viện - Google Drive
NGÂN HÀNG TÀI LIỆU TIẾNG ANH CHUẨN NHÂT - Google Drive
Nền tảng Cơ Sở Dữ Liệu qua các ví dụ Thực tiễn - Google Drive
New Tests - Google Drive
New ear and New eye - Google Drive
Nâng cao hình tương fb _ NMC - Google Drive
Năm dạng người - Google Drive
Nature Full HD - Google Drive
National Geographic - Nazi Megastructures - Google Drive
Nam 1 - Google Drive
N2 - Google Drive
N2 - Google Drive
N1 - Google Drive
Mystown Giveaway - Google Drive
my.little.island - Google Drive
My backup - 11/08/2017 - 06:23 - Google Drive
Music - Google Drive
MUN Study Guide - Google Drive
Mr. SALARY_The Child's World - PEOPLE IN OUR COMMUNITY - Google Drive
Mr. SALARY_SCHOLASTIC Books & Softwares - Google Drive
MP3 tạo động lực - Google Drive
Một số tài liệu chọn lọc - Google Drive
Một số Giáo trình, Luận văn, đồ án về Sữa (shared by QMP) - Google Drive
MÔN ĐÃ HỌC - Google Drive
Motion Graphic - Google Drive
MOTION CLASSES FILES - Google Drive
Mot Cuoc Doi Mot Vang Nhat Nguyet - Google Drive
More Step by Step Listening - Google Drive
Mon KHDV 2017 - Google Drive
Module Sản phụ khoa - Google Drive
Modernist Cuisine Enciclopedia - Google Drive
Modernist Cuisine - Google Drive
MOCKUP - Google Drive
Minna No Nihongo TuVung, NguPhap TiengViet - Google Drive
Microsoft Office - Google Drive
Mĩ học Hegel - Google Drive
Mega luyện đề THPT 2017 - Kỹ Sư Hư Hỏng - Google Drive
Meditations for Kids (2nd Edition) - Google Drive
Medical Books Share - Google Drive
Medical Books By Ussama Maqbool - Google Drive
Medical books - Google Drive
Mecânica Quântica - Google Drive
Mật mã Davinci - Google Drive
MAYTA photo - Google Drive
may tho - Google Drive
May CNC&Robot CN - Google Drive
May 2017 - Google Drive
MATH - Google Drive
Material - Google Drive
matching - Google Drive
Mastering Photoshop CC 2017 Learn like Pro, with 2018 update - Google Drive
Master Spoken English FULL 5 DVD - Google Drive
MARKETING QUỐC TẾ - Google Drive
Marketing qua email - Google Drive
Marketing A - Z - Hồ Ngọc Cương - Google Drive
MARKETING - Bit.ly/kiemtien9999 - Google Drive
MARCH 2015 - Google Drive
Mang Thai. - Google Drive
maketing online - Google Drive
Maketing - Google Drive
Mai Huỳnh Như - Google Drive
Lynda PowerPoint 2016 Animations - Google Drive
Lynda – After Effects CC 2017 Essential Training Editors and Post (updated Jul 03, 2017) - Google Drive
Lynda - Illustrator CC 2015 One-on-One Advanced - Google Drive
Lý - Google Drive
Luyện siêu trí nhớ từ vựng Tiếng Anh Ebook PDF - Google Drive
LUYỆN SIÊU TRÍ NHỚ TỪ VỰNG TIẾNG ANH (EBOOK+AUDIO) - Google Drive
Luyện Siêu Trí nhớ từ vựng - Google Drive
Luyện Siêu Trí nhớ từ vựng - Google Drive

Luminosoa's books - Google Drive
Lucky Luke - Google Drive
Lucid Dream - Google Drive
LỤC TIỂU PHỤNG 1981 - QUYẾT CHIẾN TIỀN HẬU - Google Drive
Luat TRE EM - Google Drive
LUAN class maps displace - Google Drive
LS 11 - Google Drive
LS 11 - Google Drive
Lớp PTBCT sáng t6 - Google Drive
LỚP 3 - Google Drive
Logic học Thuyết trình - Google Drive
Loi bat sai - Google Drive
LÒ VÕ THIẾU LÂM 8-20 - Google Drive
LÒ VÕ THIẾU LÂM 1-7 - Google Drive
LK & BT LUXCITY - Google Drive
Little red riding hood - Google Drive
Litchi - Google Drive
Listen Up Plus 1 New Edition - Google Drive
LIPS AUTOCAD - Google Drive
Linux_hacking_IT - Google Drive
linkshare - Google Drive
Linkedin tong hop - Google Drive
linhtinh - Google Drive
LIGHTHOUSE - iLearning - Google Drive
Light Leaks Transition - Google Drive
Life skills books - Google Drive
life - Google Drive
Liễu Phàm Tứ Huấn (DVD) | Lão Pháp Sư Tịnh Không - Google Drive
lịch sử việt nam đại cương chiều thứ năm - Google Drive
LỊCH SỬ VIỆT NAM - Google Drive
Lịch sử hình thành và phát triển logic học - Google Drive
Lịch Sử - Google Drive
LICH SU - Google Drive
Libros de origami - Google Drive
Libros - Google Drive
Level 1 - Google Drive
Letterfun - Google Drive
Lei da Atração - Google Drive
Learning Space Banking Awareness Lectures - Google Drive
Learn Professional 2D Game Graphic Design in Photoshop - Google Drive
Lấy tin tự động, HTACCESS và làm việc với AJAX trong PHP - Google Drive
Lập trình web hướng đối tượng OOP với PHP & MySQL - Google Drive
lập trình vi điều khiển - Google Drive
Lập trình PHP từ cơ bản đến nâng cao trong 6 tuần - Thực hành tự tạo website tin tức - Google Drive
Lập trình web hướng đối tượng OOP với PHP &MySQL - Google Drive
Lavarel - Google Drive
LAUREA-K13 - Google Drive
Lap Trinh C - Google Drive
Lap trinh Android can ban den nang cao - Google Drive
Làm dự án thực tế với ASP.NET MVC, WebAPI và AngularJS - Google Drive
Lam chu giong noi nho - Google Drive
Làm chủ CC++ trong 4 tuần - Google Drive
L'AMOURA - Google Drive
Kỹ thuật phân tích chính sách - Google Drive
Kỹ Thuật Lập Trình - Google Drive
Kỹ thuật điện - Google Drive
Kỹ thuật chiến đấu của lực lượng đặc nhiệm GRU (Lực lượng Đặc Nhiệm Nga) - Google Drive
Ky thuat pha che do uong - Google Drive
ky thuat dien - Google Drive
KÝ SINH TRÙNG - Google Drive
Kỹ năng sống - Google Drive
Kỹ năng mềm - Google Drive
Kỹ năng lãnh đạo, truyền cảm hứng - Google Drive
KỸ NĂNG GIAO TIẾP - Google Drive
kỹ năng gây ảnh hưởng và thuyết phục - Google Drive
Kỹ năng Đọc Hiểu Siêu Tốc - Google Drive
Kỹ Năng Đọc Hiểu Siêu Tốc - Google Drive
kỹ năng 3s - Google Drive
Kumon - Google Drive
KTNC TBDV 2017 - Google Drive
KTMT - Google Drive
Kotlin for Android Development - Google Drive
kinh-kong-dao-dau-lau-2017 - Google Drive
Kính vạn hoa - Google Drive
KINH TẾ VI MÔ 2 - Google Drive
Kinh tế vi mô 2 - Google Drive
Kinh tế vi mô 1 - Google Drive
Kinh Sách Quỹ Đạo Phật Ngày Nay - Google Drive
Kinh phat - Google Drive
Kinh nghiệm nhập hàng Trung Quốc - Google Drive
KINH NGHIỆM ĐI LÂM SÀNG - Google Drive
kinh doanh dot pha - Google Drive
KIẾN THỨC CHĂM SÓC DA VÀ LÀM ĐẸP - CHIA SẺ CÙNG KHÁCH HÀNG - Google Drive
Kiếm tiền online với Clickbank - Google Drive
Kid songs English for Bun_ Shop mẹ Bun - Google Drive
Khung hoang - Google Drive
Khung chuong trinh GDMN Uc - Google Drive
Khu vườn ngôn từ - Google Drive
Khoa_hoc_phat_trien_ky_nang - Google Drive
Khóa Học VFX - Google Drive
Khóa học tổng hợp - Google Drive
KHÓA HỌC TIẾNG ANH CÔ MAI PHƯƠNG - Google Drive
Khóa Học PTS - Google Drive
Khóa học Office Chuyên Nghiệp - Google Drive
Khóa học Office chuyên nghiệp - Google Drive
Khóa học Office ( Excel, Powerpoint, Word ) từ Cơ Bản đến Chuyên Nghiệp - Google Drive
KHÓA HỌC LẬP TRÌNH TRÊN UDEMY - Google Drive
khóa học exCEL từ A-Z - Google Drive
KHO TÀNG NGHỆ THUẬT GẤP GIẤY ORIGAMI - Google Drive
KHO TÀI LIỆU, ĐỀ THI THPT MÔN TOÁN - FILE WORD CÓ LỜI GIẢI (>2000 tài liệu) - Google Drive
KHO TÀI LIỆU Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH - Google Drive
KHO TÀI LIỆU TIẾNG ANH LANGMASTER ( https://fb.com/HoangAnh308 ) - Google Drive
Kho tài liệu IELTS (2) - Gia sư Đại học Ngoại thương | Fb.com/GsFTU - Google Drive
Kho Sách Tổng Hợp (fb/hungtruongvfx) - Google Drive
Kho sach HAY - Google Drive
Kho Sách 18.000 - Google Drive
Kho phim Ghibli Việt Nam - Google Drive
Kho Phim Fanpage - Rem Cute é è e :v - Google Drive
Kho Phim Bluray 1080p Thuyết Minh - Google Drive
KHO EBOOK - Google Drive
Khi nen va thuy luc trng tu dong hoa - Google Drive
Khí máu động mạch : Made Easy 2 (bản dịch của Đỗ Tiến Sơn, Trần Hoàng Long) (2017) - Google Drive
Khai thác và tấn công mạng - Google Drive
Khai Quat Phong Thuy - Google Drive
KGSP information - Google Drive
Kết lồng đèn 21/9/1017 - Google Drive
kế toán hoàng đình trường - Google Drive
KET FINAL - Google Drive
kenhtrogiup - Google Drive
KCĐ - Google Drive
Kali linux - Google Drive
Jung - Google Drive
July 2015 - Google Drive
jQuery - Google Drive
Jordan Belfort - Quy luật thành công-vietsub - Google Drive
job-addain - Google Drive
January 2016 - Google Drive
ITNghiepDu - Google Drive
ISOSAIL - Google Drive
iOS 11 & Swift 4 From Beginner to Paid Professional™ - Google Drive
INTERVENTION - Google Drive
INFOGRAPHIC 1-100 - Google Drive
Infographic - Học viên 9Slide - Google Drive
Image - Google Drive
IELTS-Test-HISA - Google Drive
Full tài liệu tự học - Google Drive
FULL LUYỆN NGHE NÓI - JAXTINA - Google Drive
full kiến thức về facebook - Google Drive
full khoa hoc Jen - Google Drive
Full các bài giảng tại hội nghị Siêu âm toàn quốc lần 1 - Y Học Tổng Hợp - Google Drive
FULL BỘ TÀI LIỆU HỌC TIẾNG NHẬT CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC FPT - Google Drive
FULL BỘ 10 ĐỀ 8 ĐIỂM HÓA HỌC THẦY LÊ ĐĂNG KHƯƠNG - Google Drive
full - Google Drive
FTU.KIEN THUC DAI CUONG - Google Drive
Fruitscamera full  - Google Drive
Friends Season 1 COMPLETE 720p.BRrip.sujaidr (pimprg) - Google Drive
freeloadtailieu - Google Drive
Free Ebooks for giveaway - Google Drive
Free eBooks - Google Drive
FPT - Google Drive
Forex - Google Drive
for parents and children's teachers - Google Drive
for newbies - Google Drive
Food - Google Drive
foler bai giang - Google Drive
FLP - Google Drive
Flat Full HD - Google Drive
flashcard đặt câu hỏi - Google Drive
Flashcard - Google Drive
Flash Cards - Google Drive
Flash cards - Google Drive
Flash card for kids - Google Drive
flash card - Google Drive
Flash Card - Google Drive
Fl Studio + VST | Collection by Thế Phương VBK - Google Drive
FITNESS INFO - Google Drive
FIT - Giao trinh QTM_ANM - Google Drive
FileHT - Google Drive
FILE VECTOR PREMIUM - Google Drive
File share mẹ Tonkin - Google Drive
FILE SACH NUOI DAY CON - Google Drive
File nghe Yonsei - Google Drive
File nền móng tham khảo- #princee - Google Drive
File from figur8 - Google Drive
Family and Friends - Google Drive
Facebook Marketing tiếng Việt - Google Drive
F.A.C.T. - Fast Action Control Techniques - Google Drive
Excel/Powerpoint Premium - Google Drive
Excel/Powerpoint - Google Drive
Excel Thuc Te - Google Drive
Excel NC - Google Drive
Excel For Beginner - Google Drive
Excel Co Ban - Google Drive
Excel - Google Drive
Excel - Google Drive
Event Share Font Tri Gia 2000$ - Google Drive
ETS 2016 - Google Drive
English_World - Google Drive
English Time 1 2nd edition - Google Drive
English Speaking and Pronunciation - Google Drive
English Pronunciation In Use Intermediate (Book+Audio) - Google Drive
English Pronunciation In Use Elementary (Book+Audio) - Google Drive
English Pronunciation in Use Advanced (Book+Audio) - Google Drive
English Books - Google Drive
ENGLISH BOOKS - Google Drive
English BIZ - Google Drive
English - Google Drive
ENGLISH - Google Drive
English - Google Drive
Enactus_Giveaway tặng tài liệu - Google Drive
Elaine Ourives - Google Drive
EFL Phonics - 3rd Edition - Google Drive
EE3280 Lý thuyết điều khiển I - Google Drive
edumall - Google Drive
Education - Google Drive
EduBookVN - Google Drive
ECSA - Google Drive
ECG CƠ BẢN - Google Drive
ebooks - Google Drive
EBOOKS - Google Drive
Ebook-nhat - Google Drive
Ebook_Library - Google Drive
Ebook Y hoc - Google Drive
EBOOK TUYỂN TẬP FOLDER #1 - Google Drive
Ebook Tiếng Việt Học Sửa Chữa Laptop - Google Drive
EBOOK TIẾNG HÀN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - Google Drive
Ebook Tieng Anh - Google Drive
Ebook Ramadhan - Google Drive
Ebook Phần 1 - Google Drive
Ebook Kinh Doanh - Google Drive
EBOOK HAY NÊN ĐỌC TRƯỚC 30 TUỔI (HUNGTRUONGVFX) - Google Drive
EBOOK HAY NÊN ĐỌC TRƯỚC 30 TUỔI - Google Drive
Ebook hay cho người bắt đầu quan tâm nuôi dạy con - Google Drive
Ebook Design - Google Drive
Sách gửi member - Google Drive
Sách Giáo Dục Sớm 2017 - Google Drive
Sách Giải phẫu & Sinh lý tổng hợp - Google Drive
Sách ETS TOEIC và New Economy TOEIC - Google Drive
SÁCH EBOOK - Google Drive
SÁCH EBOOK - Google Drive
SÁCH DỊCH CHIA SẺ CA LÂM SÀNG - Google Drive
SÁCH CỦA TÔI - Google Drive
Sách cho con - trần thảo - Google Drive
Sách cho bạn - Google Drive
sách các loại - Google Drive
sách BGD - Google Drive
Sách Bán Hàng Hay Nhất - Google Drive
sách audio - Google Drive
Sách - Books - Google Drive
sách - Google Drive
S2 Robinson Crusoe - Google Drive
Road America Full HD - Google Drive
Reiki - Google Drive
Reasoning - Google Drive
Quản trị mạng - Google Drive
Ebook by Success Occeans - Google Drive
EBOOK ADAM KHOO - Google Drive
ebook ACCA - Google Drive
Ebook .mobi - Google Drive
EBOOK - TỰ HỌC TIẾNG ANH QUA YOUTUBE - Google Drive
EBOOK - LẬP MỤC TIÊU - Google Drive
Ebook - Google Drive
Ebook - Google Drive
eBook - Google Drive
Ebook - Google Drive
Ebook - Google Drive
Easy Content Reading 1 - Google Drive
ĐƠN XIN VIỆC TẤT CẢ CÁC NGÀNH NGHỀ BẰNG TIẾNG ANH - Google Drive
Đồng hương - Google Drive
Đối Cục Thực Chiến - Google Drive
Đồ Bản - Google Drive
đồ án tổng hợp - Google Drive
đồ án dao - Google Drive
Đọc truyện hàng ngày - Google Drive
Đọc sách hay mỗi ngày - Google Drive
ĐINH THẢO KUTE _ TẶNG BẠN - Google Drive
Điện tử - Google Drive
Điện 3 fa - Google Drive
Điện 1 fa hìh sin - Google Drive
Địa lý - Google Drive
ĐH + PP - Google Drive
ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 - Google Drive
Đề thi thử mới (cập nhật 30-4) - Google Drive
đề thi công bố - Google Drive
Đàm Phán - Google Drive
Đại Việt Sử Ký Toàn Thư - Google Drive
Đại Số Tuyến Tính - Google Drive
Đại hội tim mạch toàn quốc 2015 - Google Drive
ĐẠI HIỆP TRIỂN CHIÊU - Google Drive
Dxd - Google Drive
DVD Tự Do Tài Chính – Jim Rohn - Google Drive
DVD SEO LA GI & LAM GI - Google Drive
DVD LÊ THẨM DƯƠNG - Google Drive
DVD Giải Mã Bí Mật Triệu Phú – Robert Allen – Mark Victor Hansen - Google Drive
Dương Tự Điềm - Google Drive
Dược tính chỉ nam - Google Drive
Dự thảo dự toán NSNN 2018 - Google Drive
duoc ly 2 - Google Drive
Du lịch - Ẩm thực - Google Drive
DTSGC MUSIC - Google Drive
DS Truong THCS tai HN - Google Drive
Driver - Google Drive
drive for book. txd - Google Drive
Draw Write Now - Google Drive
Downloader - Google Drive
Doraemon - Google Drive
DOCUMENTS ( https://fb.com/HoangAnh308 ) - Google Drive
doccument of 1945vnteam - Google Drive
Doan Giao dich Thuong mai Nhat Ban - Google Drive
Do hoa - Google Drive
Do Hoa - Google Drive
DO AN TOT NGHIEP - Google Drive
Disney Stories - Google Drive
Disney English Audio - Google Drive
Disk E - Google Drive
Digital Photography - Google Drive
Digital Mar full - Google Drive
Dien gia khong tay chan - Nick Vujicic - Google Drive
Dictionary - Google Drive
Diagrams - Google Drive
Designer Áo - Google Drive
Design - Google Drive
Desenvolvimento Pessoal e Financeiro - Google Drive
Deliver : The Facebook Advantage 2017 - Google Drive
DE THI TIEU HOC - Google Drive
DDO AN CHO ANH EM - Google Drive
Dạy autocad - Google Drive
daiso - Google Drive
daeshop.net-27000 Plus Sound Effects - Google Drive
da thep 2 - Google Drive
Da liễu Y6 - Google Drive
DA LIEU - Google Drive
Cut-Paste - Google Drive
CURSOS - Google Drive
Curso de Idiomas Globo Business English (Edição 1993) - Google Drive
CUOC THI THIET KE Canh quan-Dieu khac 2017 - Google Drive
Cuoc song va hi vong - Google Drive
CTDL&TT - Google Drive
Cơ sở dữ liệu phân tán - Google Drive
cơ khí đại cương - Google Drive
cơ học thủy khí - Google Drive
CỘNG ĐỒNG SHARE - Google Drive
CorelDRAW X7 - Google Drive
Content Marketing - hoangkang.com - Google Drive
Content Management System in PHP & MySQL - Google Drive
CONAN - KINDLE PAPERWHITE(20chap/vol) - Google Drive
Complete iOS 11 Machine Learning Masterclass - Google Drive
Key Camtasia9 - Google Drive
Chia sẻ kho Windows, Office, Windows Server, 1 vài công cụ, ... được cập nhật liên lục cho mọi người.
color- detail in architecture - Google Drive
cokhi - Google Drive
Code Matlab PPS - Google Drive
Co-cau Viet-ngu - Google Drive
CLS hè - Google Drive
CLB Tieng Anh - Google Drive
Ckc2 - Google Drive
CivilWarSlideshow - Google Drive
Cinema 4D - Learning Cinema 4D from Scratch - Google Drive
Cimatron - Google Drive
CHƯA PHÂN MỤC - Google Drive
chuyện thiếu nhi - Google Drive
Chuyển dữ liệu từ word sang excel - Google Drive
Chuyen Nganh IT - Google Drive
Chua benh ung thu - Google Drive
Chủ đề lá - Google Drive
Chu Dịch Thiệu Vĩ Hoa - Google Drive
CHIẾN TRANH VIỆT NAM VÀ THẾ GIỚI - Google Drive
CHIẾN LƯỢC KINH DOANH - Google Drive
Chiến dịch Làm cho thế giới sạch hơn năm 2017 - Google Drive
chia sẻ tài liệu - Google Drive
Chia sẻ kinh nghiệm - Google Drive
Chia sẻ - Google Drive
ChatBots How to Make a Facebook Messenger Chat Bot in 1hr - Google Drive
CEH v9 Tiếng Việt - Google Drive
CEH series SE - Google Drive
CD FILE NGHE NEW ENGLISH FILE INTERMEDIATE - Google Drive
CD_Rom_HCMTT_xuat_ban_lan_thu_ba - Google Drive
CCNA R_S - Google Drive
CCNA - Google Drive
CẤP CỨU NGOẠI KHOA - Y HỌC TỔNG HỢP - Google Drive
Cẩm nang thi công - Google Drive
Cắt dán con vật - Google Drive
Card Number - Google Drive
Car Full HD - Google Drive
Canva Tutorial - Google Drive
Camtasia Studio Made Easy The Best Video Editor & Recorder - Google Drive
Camnangcokhi(tap1-2) - Google Drive
Cambridge English - Google Drive
Cam nang kinh doanh Harvard - Google Drive
Cam Nang KD - Google Drive
Callan Method - NEW EDITION - Google Drive
CÀI WIN NHƯ THỢ-ĐẠT RAU-01689988495 - Google Drive
Cafe24.7 - Book Sharing 1 - Google Drive
Cad.cam.cnc - Google Drive
cad hoàng đình trường - Google Drive
Cad - Google Drive
Các môn học - Google Drive
CÁC KHÓA HỌC VÀ TÀI LIỆU - Google Drive
CÁC BỘ ĐỀ THI TOIEC - Google Drive
BV Nhan Dan 115 - Google Drive
BSHong - Google Drive
BS VÂN. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ YH HIỆN ĐẠI 2 TẬP - Google Drive
BS Hien viem gan b,c 0987842200 - Google Drive
Brush tool - Google Drive
Brush - Google Drive
BrandVN - Google Drive
Brandsvietnam - Google Drive
Brady 免仔 - Google Drive
bộ video sơ cấp - Google Drive
Bộ Video Nghệ Thuật Telesales - Minh Adam - Google Drive
Bộ TL siêu đẳng - Google Drive
Bộ tài liệu tiếng trung - Google Drive
bộ tài liệu luyện thi ielts - Google Drive
Bộ sưu tập Ebook về Hacking - Google Drive
Bô Suu Tâp WinPE và Huong Dân Build WinPE Tu A - Z - Google Drive
Bổ sung - Google Drive
BỘ SÁCH VỀ NHỮNG MẪU CHUYỆN DÂN GIAN TRUNG HOA - Google Drive
Bộ quy trình Doanh Nghiệp Chuẩn Mực A - Z - Google Drive
Bộ quà tặng marketing từ Nghiêm Văn Hùng (nghiemvanhung.com) - Google Drive
BỘ INFOGRAPHIC 6 Bài học lý luận chính trị cho đoàn viên, thanh niên - Google Drive
Bộ học IELTS theo các cấp độ - Google Drive
Bộ ETS RC 1000 - Google Drive
BỘ ĐỀ THI THỬ+ KÈM ĐÁP ÁN GIẢI THÍCH CHI TIẾT - Google Drive
BỘ ĐỀ NGÀY 001 (21.11.2017) - PRO SAT 2018 CÔ MAI PHƯƠNG - Google Drive
Bộ DVD - Google Drive
Bộ công cụ tạo Landing Page - Google Drive
bộ cài 64 adobe - Google Drive
Bộ 3 mkt online - Google Drive
Books - Google Drive
it - Google Drive
INFOGRAPHIC 101-200 - Google Drive
IT - Google Drive
Internet Day 2016 - Google Drive
Indoor - Google Drive
IMC-papers - Google Drive
IMAS - Google Drive
IELTS Collins - Google Drive
IELTS - Google Drive
ielts - Google Drive
IELTS - Google Drive
Hydraulic Engineering - Google Drive
HYDRAULIC ENGINEERING - Google Drive
Hydraulic Circuits - Google Drive
Hướng nội - Google Drive
Hướng dẫn về cần sa - Google Drive
Hướng dẫn Landing Page - Google Drive
HƯỚNG DẪN CHUẨN ĐOÁN ĐIỀU TRỊ BỆNH NỘI KHOA - BV BẠCH MAI _ 2010&2011 - Google Drive
hướng dẫn bài tập sbvl 1 - Google Drive
Huong Dan IZ Marketing - Google Drive
https://www.motionvfx.com/mplugs-132.html - Google Drive
HỘI NGHỊ NHỊP TIM 2016 - Google Drive
How to Start a Blog - 7 Day WordPress Blog Challenge - Google Drive
How to Get Views on YouTube - Going Viral in 2017 - Google Drive
hot english magazine - Google Drive
Hopiemail.com - Virtual Library - Google Drive
HOI NGHI TIM MACH PHIA NAM 2017-GEM CENTER - Google Drive
Hoctap - Google Drive
hocdungphim.edu.vn--Shutterstock - Google Drive
Học Tiếng Trung - Google Drive
Học tiếng Anh từ con số 0 - Google Drive
HỌC TIẾNG ANH QUA 100 TRUYỆN TRANH - Google Drive
Học tiếng Anh - Google Drive
HỌC TẬP - Google Drive
hoc tap - Google Drive
hoc photoshop - Google Drive
Học lập trình ứng dụng iOS thông qua 10 ứng dụng thiết thực - Google Drive
Học lập trình C & C++ - Full A - Z - Google Drive
Học Landing Page - Google Drive
Học jQuery từ cơ bản đến nâng cao - Google Drive
Học HTML5-CSS3, BOOTSTRAP 4 và học cắt Web từ file thiết kế - Google Drive
Học Bình Thường - Google Drive
hoc av - Google Drive
HỌC AUTOCAD - Google Drive
Hoa văn Đại Việt - Google Drive
Hóa sinh Dược - Đại học Nguyễn Tất Thành - Google Drive
Hoa sinh 2 - Google Drive
HÓA SINH - Y HỌC TỔNG HỢP - Google Drive
Hoa Lan - Google Drive
HÓA HỌC 10, 11, 12 - Google Drive
HÓA HỌC - Google Drive
Hóa chất dùng trong sản xuất TP dạng lỏng - Google Drive
Hóa 1 - Google Drive
HK 2 - Google Drive
Hình họa - Google Drive
hình - Google Drive
HỆ THỐNG CÔNG THỨC VÀ LÝ THUYẾT ÔN VẬT LÝ, VŨ TIẾN LÂM - Google Drive
Hệ Điều Hành ( Tài liệu đầy đủ nhất Ebook Tiếng Anh - Tiếng Việt dịch , Slide PPT , Slide PDF ) - Google Drive
Hélio Couto - Google Drive
he thong thong tin di dong so - Google Drive
HCCD CUT - Google Drive
Hạt Giống Tâm Hồn - Google Drive
HarryPotter - Google Drive
Harry Potter - Audio - Google Drive
Harry Potter - Google Drive
Harry Potter - Google Drive
HAPPY HEARTS US 2 IWB - Google Drive
HAPPY HEARTS US 1 IWB - Google Drive
hacking-websites-for-beginners - Google Drive
HACKING - SECURITY - Google Drive
HACKER MU TRANG AEH - UNICA - Google Drive
Guyton tiếng việt - Google Drive
Guyton and Hall Textbook of Medical Physiology (Vietnamese) - Google Drive
GROUP TTS - Google Drive
GRAMMAR Games - Google Drive
Grammar and Vocabulary - Basic - Google Drive
Grade 3-4-5 Wordlist - Google Drive
GP Trịnh Văn Minh - Google Drive
GP 2 - Google Drive
Got this from a guy with 55 +rep on hackforums - Google Drive
Google Adwords cơ bản cho người mới bắt đầu - Google Drive
gói sách nghe - Google Drive
Go from zero to hero in programming with C language and start your Microcontroller Journey - Google Drive
Glass A_V - Google Drive
GIVE AWAY THÁNG 9 CỦA ÉN - Google Drive
GIÚP NHAU THÀNH CÔNG 1 - Google Drive
Girl Full HD - Google Drive
GIFT - Google Drive
giaotrinhso.com_Luyện siêu trí nhớ từ vựng Tiếng Anh Audio Full - Google Drive
Giáo Trình-Bài Giảng- Phuong Phap So - Google Drive
Giáo trình Sejong - Google Drive
Giáo trình Office 2013 - Google Drive
Giao trinh huan luyen cho - Google Drive
Giáo trình học guitar cơ bản - Google Drive
Giao Trinh DHBK - Google Drive
Giao tiếp thành công (TS Lê Thẩm Dương - Edumall) | Vũ Hiếu's Drive - Google Drive
GIAO AN_TAILIEU fb.com/tailieunganhdien - Google Drive
Giáo án trọn bộ các lớp - Google Drive
Giáo án Mầm Non - Google Drive
Giáo án điện tử - Google Drive
Giáo Án Đan Mạch - Google Drive
GIẢI TỎA ÁP LỰC CĂNG THẲNG (STRESS) - Google Drive
Giải phẫu thần kinh - Google Drive
GIẢI NHANH TRẮC NGHIỆM VẬT LÝ 12 BẰNG CASIO TỔ VẬT LÝ CÔNG NGHỆ - Google Drive
Ghibli's Films - Google Drive
Garden - Google Drive
Game Full HD - Google Drive
game - Google Drive
gà - Google Drive
G1easy reader2 - Google Drive
Funiture book - Google Drive
FULLENGLISH-HISA - Google Drive
Full_Nahuatl - Google Drive
FULL TRUYỆN SONG NGỮ DOREMON - Google Drive
FULL TRUYỆN NGUYỄN NHẬT ÁNH - Google Drive
Full Thủ Thuật Facebook - Google Drive
Full Thủ Thuật Facebook - Google Drive
FULL tài liệu cntt trường đại học bách khoa hà nội - Google Drive
FULL tài liệu cntt trường đại học bách khoa hà nội - Google Drive
FULL EBOOK LUYỆN SIÊU TRÍ NHỚ TỪ VỰNG TIẾNG ANH MCBOOKS - Google Drive
FULL CHUYÊN ĐỀ TOÁN 11 ÔN THI THPT QUỐC GIA 2018 - Google Drive
Full all tai lieu ve boi toan ( tarot ) hinh anh minh hoa cac thu - Google Drive
full 7GB tài liệu tiếng Nhật - Google Drive
FILE OF 60CD1 - Google Drive
50 MẪU POWER POINT ĐẸP NHẤT CHO SINH VIÊN - Google Drive
Quản trị danh mục đầu tư - Google Drive
quản lý kĩ năng - Google Drive
qua1k - Google Drive
Quà Tặng Miễn Phí - Google Drive
Qua tặng Man - Google Drive
Quà tặng cuộc sống - Google Drive
Quà tặng - Google Drive
Quà sách - Google Drive
Quà mừng ngày phụ nữ Việt Nam 20/10 - Google Drive
qsc - Google Drive
PZM share...... - Google Drive
Python Course - Google Drive
Public Share - Google Drive
public - Google Drive
public - Google Drive
Public - Google Drive
PUBG background - Google Drive
Pronunciation Workshop - Google Drive
Pronunciation Workshop - Google Drive
Pronunciation Pairs - Google Drive
Pronounce It Perfectly in English 2005 - Google Drive
project warehouse - Google Drive
Project - Google Drive
Programs - Google Drive
Programming - Google Drive
Primary maths G1-G6 - Google Drive
PREVIEW FULL 2017 - 097.335.2487 - Google Drive
Pre-Intermediate - Google Drive
PPSC DATA - Google Drive
PPM Data Entry Software (Official) - Google Drive
PP Shichida - Google Drive
PP GlenDoman - Google Drive
PowerPoint Templates - Google Drive
Book Linux - Google Drive
Book - Google Drive
BO Y TE - Google Drive
Bo sach kinh doanh Dai hoc Harvard - Google Drive
Bo 3 sach Steam - Google Drive
BME-Study[thangbme.com] - Google Drive
Blur Full HD - Google Drive
Blue Bunny Books - Google Drive
bla - Google Drive
Bit.ly/kiemtienonline999 - PHÁT TRIỂN BẢN THÂN - Google Drive
Biscuit - I Can Read - Google Drive
BISCUIT - Google Drive
bilderworter - Google Drive
Big Data - Google Drive
Big Bang Magazine - Google Drive
Bien Doi Nang Luong Dien Co - Google Drive
Bí kíp luyện thi ĐH 29đ - Google Drive
BG HÓA SINH - Google Drive
Bệnh học 2 - Google Drive
bệnh án y3 - Google Drive
BEYO.VN_TÀI LIỆU TỰ HỌC THIẾT KẾ - Google Drive
Become an iOS-Android Game Developer with Unity 2017 - Google Drive
Become an iMovie Master - Create Amazing Movies Today - Google Drive
Beat Sáo - Tiêu Sáo Online - 0965997695 - Google Drive
Bắt đầu với Youtube - Google Drive
Basic Marketing - Google Drive
Basic English Materials - Google Drive
Barcharts quickstudy [full] - Google Drive
BAO THANH THIÊN 1993 - PHẦN 1 - Google Drive
Bảo mật - Google Drive
BAO CAO TOT NGHIEP - Google Drive
Bảng tra file - Google Drive
BÀI-GIẢNG NGỮ-PHÁP VIỆT-NGỮ TRẦN-NGỌC-NINH - Google Drive
Bài thuốc chữa bệnh dân gian - Google Drive
Bai thuc hanh KTHSX - Google Drive
bai tham khao - Google Drive
Bai Tap Excel - Google Drive
BÀI LUẬN TA THPT QG - Google Drive
bai giang toan - Google Drive
Bài giảng thầy Frank - Google Drive
Bài giảng sinh lý bệnh - Google Drive
Bài giảng siêu âm tim - Viện Tim Mạch VN - Google Drive
BÀI GIẢNG MIỄN DỊCH - Google Drive
Bài Giảng Kì 2 Y3A - Google Drive
Bai giang gui SV DEC 2012 - Google Drive
BAI GIANG E4 - Google Drive
Bài giảng dược lý - Google Drive
BÀI BÁO CÁO HỘI NGHỊ ĐÀ LẠT 2017 - Google Drive
Bài 1: Khái niệm mol và các phương pháp tính số mol - Google Drive
BÁ CHỦ BỊP THÀNH - Google Drive
Avr - Google Drive
Automotive Technology - Google Drive
Automation Studio - Google Drive
audio - Google Drive
atlas giai phau - Google Drive
Atlas (Eng.) - Google Drive
Artificial.Intelligence.A.Z.Learn.How.To.Build.An.AI - Google Drive
Artificial Intelligence - Google Drive
Arduino - Google Drive
Archmodels Vol.131 - Google Drive
Archivos de Videos Game of Thrones Season 7 Ep.1-2-3-4-5-6-7 - Google Drive
April 2017 - Google Drive
ANSYS - Google Drive
Animal Full HD - Google Drive
ảnh sơ sinh - Google Drive
ẢNH MẪU ĐẸP - CHỌN LỌC - FULL HD - Google Drive
Ảnh khoá học KDDP - Google Drive
ảnh GPB - Google Drive
ảnh đẹp  - Google Drive
Ảnh cá nhân - Google Drive
ảnh bìa psd - Google Drive
Anatomy - Google Drive
an ninh mạng - Google Drive
American English Training (Ebook+5CD) - Google Drive
American Accent Training -cd1 - Google Drive
Amazing YOU - mindmap - Google Drive
Altium Designer 17.0.7 - Google Drive
All Video Templates - Google Drive
All Seo Tools - Google Drive
All Educators and Lecturer Data By Husnain Raza Wains - Google Drive
All Abroad Reading - Google Drive
All about design - Google Drive
all - Google Drive
ALBUM FANPAGE - Google Drive
After Effects CC 2017 Make Professional Lower Thirds Titles - Google Drive
After Effects Basics -2D Flat Shadows in After Effects - Google Drive
After Effects 2016 - Complete Tutorial from Novice to Expert - Google Drive
After Effect Cơ bản - Google Drive
Advanced-facebook-advertising - Google Drive
Adobe Photoshop CC for beginners For small business owners & anyone looking to learn Photoshop editing in 1 hour only - Google Drive
adam-khoo tâm thức người chiến thắng - Google Drive
Adam Payne - Tube Remarketing Mastery - Google Drive
Action - Google Drive
Aaaaaa - Google Drive
A-E - Google Drive
A Comprehensive Course of FaceBook Marketing and promotions - Google Drive
A - Google Drive
3500 từ tiếng anh thông dụng - Google Drive
2017_05_HIEPTOEIC_Luyen Toeic FREE_Tai lieu chia se - Google Drive
2017 - Google Drive
2015 - Google Drive
2013 - DVD KỸ NĂNG QUẢN LÝ THỜI GIAN TỪ VUA HIỆU XUẤT BRIAN TRACY - Google Drive
2012 SimulationXpress - Google Drive
1000 Từ Kanji Sơ Trung Cấp - Google Drive
1000 books - Google Drive
500sp - Google Drive
468 worksheets - Google Drive
300 BÀI BÁO SONG NGỮ - Google Drive
200 truyện ngắn tiếng anh cho người mới học - Google Drive
150 Bài nghe song ngữ - Google Drive
100 CỤM TÍNH TỪ THÔNG DỤNG - Google Drive
100 BỘ TL đã chia sẻ trên Langmaster - Google Drive
100 bài giảng siêu âm - Google Drive
60 NGÀY LUYỆN GIAO TIẾP - Google Drive
50+ Ebook - Google Drive
TỪ ĐỒNG NGHĨA, TRÁI NGHĨA - Google Drive
Sharing - 100 bai van mau xuat sac - Google Drive
Sách - Google Drive
Publicshare - Google Drive
Public - Google Drive
PHOTOSHOP - Google Drive
Nobu - Google Drive
Learn - Google Drive
120 câu Part 2 (HOANGTOEIC) - Google Drive
100 ẢNH TRUYỀN ĐỘNG LỰC MẠNH MẼ NHẤT - Google Drive
67. Làm chủ Adobe Photoshop CC trong 3 giờ - Google Drive
50 ebook về content marketing - Google Drive
50 bài PTS hay nhất HUYTRAINING - Google Drive
50 BAI NGHE MINA NO NIHONGO_FULL - Google Drive
38 Kỹ thuật kinh điển giải đúng 96% TOEIC Part 6 với Skyrocket - Google Drive
30 Ebook Marketing - Google Drive
30 bài phát biểu của Obama - Google Drive
29 Disney_World_of_English_Books - Google Drive
27 Kỹ năng giải mã ngôn ngữ cơ thể để nắm bắt tâm lý người khác - Google Drive
20+ QUYEN EBOOK KINH DOANH - Google Drive
20 video Adobe Premiere (THANH QUANG) - Google Drive
20 CUON HUONG DAN HAY VE BAN HANG TREN FACEBOOK - Google Drive
19 slide bài giảng GPB - Y Dược TPHCM - Google Drive
18 Audiobooks Phát triển bản thân - Google Drive
15 TÀI LIỆU PHÁT TRIỂN BẢN THÂN - Google Drive
14.GTVT - Google Drive
12 video truyền động lực hay nhất. - Google Drive
12 Tài liệu hay - Google Drive
12 sách tiếng anh cho dân văn phòng - Google Drive
12 Ebook LÀM GIÀU hay nhất mọi thời đại - Google Drive
12 Ebook Làm giàu hay nhất - Google Drive
12 BỘ FLASHCARD - Google Drive
11 cuon sach hinh hay - Google Drive
10QuyenSachThayDoiCuocDoi - Google Drive
10CuonSachThayDoiCuocDoi - Google Drive
10.000 sách - Google Drive
10 CUỐN SÁCH THAY ĐỔI CUỘC ĐỜI - Google Drive
07 Workshop ANSYS - Google Drive
7 ngày Photoshop - Google Drive
5 centimet trên giây - Google Drive
05 BỘ ĐỀ THI THỬ TOÁN+ VĂN+ ANH SƯ PHẠM 1 - Google Drive
oxford phonics 5 - Google Drive
4_Bộ Sách Dạy Con Làm Giàu full 13 cuốn - Google Drive
3-Máy Xây dựng - Google Drive
3-Kết cấu thép 1 - Google Drive
3-Cơ kết cấu 2 - Google Drive
3 Seasons - Google Drive
3 mÓN Qùa Xuất Phát Từ Con Số 0 - Google Drive
03 luu anh web - Google Drive
2.EBook - Google Drive
2. APTECH EDUCATION - Google Drive
1. Video Luyện 44 Âm Khẩu hình - Google Drive
1-Sách Hay Nhất mọi thời đại - SachEbook.com - Google Drive
1_Kho_Ebook_Business-Edge - Google Drive
1_Bộ Sách Business Edge - Google Drive
1 - Khóa học: Ngữ pháp tiếng anh cho kỳ thi THPTQG 2017 - Google Drive
oxford phonics - Google Drive
bài giảng phụ khoa - Google Drive
000. TẶNG CÁC EM 1999 THAM KHẢO - Google Drive
*Physics Assignments - Google Drive
@TỦ SÁCH LÊ ĐỨC THUẬN - Google Drive
[yh4p-]Bệnh học - Google Drive
[VIETSUB] PHIM LOVE OR BREAD - PHIM Ổ BÁNH MỲ BẠC TỶ CỦA TÔI ( FULL 12 TẬP ) - Google Drive
[tiengtrungnet.com] Giáo trình Hán ngữ BOYA toàn tập - Google Drive
[Phần Mềm Boston] Từ điển OXFORD cài đặt cho Android, IOS - Google Drive
[MH] Office các phiên bản - Google Drive
[Hintedo] Tài Liệu Khổng Lồ 4GB Giúp Học Tiếng Anh Từ Con Số 0 - Google Drive
[FBMạnhĐức] Tài liệu tháng 8/2017 - Google Drive
[FBMạnhĐức] Ký sinh trùng - Google Drive
[FBMạnhĐức] Full Bài giảng Huyết học - Google Drive
[FBMạnhĐức] - Tổng hợp tài liệu Y khoa - Phần 3 - Google Drive
[FBMạnhĐức] - Tổng hợp tài liệu Y khoa - Phần 2 - Google Drive
[FBMạnhĐức] - Tổng hợp tài liệu Y khoa - Phần 1 - Google Drive
[Ezi English] Học Giao Tiếp Tiếng Anh Qua Tranh - Google Drive
[BOSTON ENGLISH] FILE BÀI HỌC TIẾNG ANH SIÊU ĐƠN GIẢN - Google Drive
[BangMaplePortable]_Adobe_CC_2017_Portable_Pack - Google Drive
[Akira] Tiếng Nhật du học - Google Drive
[500300] KY NANG GIAO TIEP NN - Google Drive
[405023] MACH DIEN TU I - Google Drive
[ FROM_TIMT ] TÀI LIỆU KHOÁ HỌC OFFICE CHUYÊN NGHIỆP - Google Drive
(Tactics) Tactics For TOEIC FULLL - Google Drive
(EDUMALL) KHOÁ BÍ KÍP ĐẠT ĐƯỢC 450 ĐIỂM TOEIC DÀNH CHO NGƯỜI MẤT GỐC, ĐỖ TUẤN ANH - Google Drive
(EDUMALL.VN) LUYỆN THI TOEIC CẤP TỐC MỤC TIÊU 450-650+ - Google Drive
Hệ Thống Phun Nhiên Liệu Cho Động Cơ Xăng Trên Phương Tiện Cơ Giới, 32 Trang
Hệ Thống Sản Xuất Linh Hoạt FMS và Sản Xuất Tích Hợp CIM Pgs, Ts Trần Văn Địch
Hướng Dẫn Học Inventor - Nhiều Tác Giả, 123 Trang
Hướng Dẫn Sử Dụng Phần Mềm Caita - Trương Tất Tài, 177 Trang
Hướng Dẫn Sử Dụng Pro-Engineer 2000i - Nhiều Tác Giả, 163 Trang
Hướng Dẫn Sửa Chữa Xe Honda Đời Mới Tập 2 - Khung Xe, 333 Trang
Hướng Dẫn Sửa Chữa Xe Honda Đời Mới Tập 1 - Động Cơ Và Bộ Truyền Lực, 283 Trang
dược tính chỉ nam quyển 4
dược tính chỉ nam quyển 3
dược tính chỉ nam quyển 2
dược tính chỉ nam quyển 1
dược tính chỉ nam trọn bộ 4 tập scan pdf 1 file nén
tứ khố toàn thư cuốn 1 đến 100 - Google Drive
页面不存在 Tứ Khố Toàn Thư 18000 cuốn Link 2
续修四库全书_费高速下载|百度网-分享无限制 Tứ Khố Toàn Thư 18000 cuốn link 1
Sổ Tay Những Bài Thuốc Đơn Giản Hiệu Quả Phùng Văn Chiến Tập 2
Sổ Tay Những Bài Thuốc Đơn Giản Hiệu Quả Phùng Văn Chiến Tập 1
Chúc Một Ngày Tốt Lành Nguyễn Nhật Ánh
Sherlock Holmes Toàn Tập - Arthur Conan Doyle
Bãi đất hoang sau nhà.doc - Google Drive
Sinh Tồn Nơi Hoang Dã Phạm Văn Nhân - Chuẩn Bị
Harry Potter và Hòn đá Phù thủy Song Ngữ Anh Việt
Truyện Cổ Tích Việt Nam Quyển 2
Truyện Cổ Tích Việt Nam Quyển 1
Tây Du Kí Quyển 5
Tây Du Kí Quyển 4
Tây Du Kí Quyển 3
Tây Du Kí Quyển 2
Tây du kí Quyển 1
Doraemon truyện ngắn - Google Drive
Doraemon truyện dài - Google Drive
Ca dao nhi đồng 1975
Vẽ đồ thị trong microsoft excel 2013- 21016
công thức và hàm microsoft excel 97-2013
Nhật kí đặng thùy trâm scan 2
Nhật kí đặng thùy trâm san 1
PICTURE OXFORD DICTIONARY (ENGLISH-VIETNAM)
Đắc Nhân Tâm Dale Carnegie
68 Ngộ Nhận Và Giác Ngộ Về Nuôi Con Sữa Mẹ Sai Và Khó Đúng Và Dễ
Tuyển tập bài viết bán hàng - Tanh Tanh
Tony Buổi Sáng
Binh Thư Yếu Lược - Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn
Đông Phương Huyền Bí
36 kế nhân hòa Q3
36 kế nhân hòa Q2
36 kế nhân hòa Q1
Almanach - Những Nền Văn Minh Thế Giới
3033 Cây Thuốc Đông Y - Y Học Cổ Truyền Tuệ Tĩnh
Bách Gia Chư Tử
Vẽ kỹ thuật cơ khí- tập 2 Trần Hữu Quế
Manual of enigneering drawing - Hướng Dẫn Vẽ Kỹ thuật cơ khí
Tập bản vẽ kỹ thuật cơ khí - tập bản vẽ Cơ sở thiết kế máy tập 2 sách Nga
Tập bản vẽ kỹ thuật cơ khí tập 1 - Sách Nga
Tập bản vẽ kỹ thuật cơ khí - Tập bản vẽ chi tiết máy 2001
Tập bản vẽ chi tiết máy - 1978
Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí - tập 2
Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí - Tập 1
Giáo trình Hình học họa hình - V.o.GoocĐôn & M.a.xêmenxôp - Oghiepxki
Vẽ kỹ thuật Cơ khí - LX.VƯSEPÔNXKI (Sách được dịch từ sách Nga)
3000 Từ Tiếng Anh Bằng Thơ Lục Bát Ngô Bảo Châu
Bản sao của Tu chua lanh - Nhieu tac gia.pdf - Google Drive
So tay bai thuoc don gian hieu qua_Tap 2.pdf - Google Drive
So tay bai thuoc don gian hieu qua_Tap 1.pdf - Google Drive


COMMENTS

BLOGGER: 1
Loading...

Hướng Dẫn Tải Tài Liệu

Hướng Dẫn Tải Tài Liệu
Tên

12 Thì Trong Tiếng Anh,2,Bí Quyết Dạy Con,3,Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả,3,Cambridge KET,1,Cambridge PET,1,Cấu Trúc Tiếng Anh Hay,1,Chứng Chỉ Cambridge,2,Du Học Sinh,1,Đề Thi HSK,2,Đề Thi TOEIC,1,Đề Thi Topik,1,Động Từ Bất Quy Tắc,1,English For Kids,19,Game Powerpoint,3,Giáo Dục Sớm,9,Giáo Dục Tiểu Học,2,Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn,1,Học Thế Nào,2,Học Tiếng Anh,19,Học Tiếng Đức,4,Học Tiếng Hàn Quốc,8,Học Tiếng Nhật,15,Học Tiếng Tây Ban Nha,1,Học Tiếng Trung Quốc,7,Học Tiếng Việt,1,Học Từ Vựng Siêu Tốc,1,Kinh Nghiệm Học Tiếng Đức,2,Kinh Nghiệm Học Tiếng Hàn,2,Kinh Nghiệm Học Tiếng Nhật,4,Kinh Nghiệm Thi IELTS,4,Kinh Nghiệm Thi TOEIC,15,Kỹ Năng Mềm,4,Ngữ Pháp Tiếng Anh,35,Oxford Picture Dictionary,2,Phần Mềm Hay,2,Phương Pháp Phonics,3,Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn,1,Tài Liệu Học Tiếng Ý,1,Tài Liệu IELTS,11,Tài Liệu Tiếng Hàn,4,Tài Liệu Tiếng Pháp,1,Tài Liệu TOEIC,19,Thẻ Flash Cards,3,Thì Hiện Tại Đơn,1,Thì Hiện Tại Hoàn Thành,1,Thì Hiện Tại Tiếp Diễn,1,Thì Quá Khứ Đơn,1,Thì Quá Khứ Hoàn Thành,1,Thì Quá Khứ Tiếp Diễn,1,Thì Tương Lai Đơn,1,Thì Tương Lai Gần,1,Thì Tương Lai Hoàn Thành,1,Thì Tương Lai Tiếp Diễn,1,Tiếng Anh Chuyên Ngành,1,Tiếng Anh Giao Tiếp,23,Tiếng Đức A1,1,Tiếng Đức A2,1,Tiếng Đức B1,1,Tiếng Đức B2,1,Tiếng Đức C1,1,Tiếng Đức C2,1,Tiếng Hàn Topik Cấp 1,1,Tiếng Hàn Topik Cấp 2,1,Tiếng Hàn Topik Cấp 3,1,Tiếng Hàn Topik Cấp 5,1,Tiếng Hàn Topik Cấp 6,1,Tiếng Nhật JLPT N1,4,Tiếng Nhật JLPT N2,4,Tiếng Nhật JLPT N3,4,Tiếng Nhật JLPT N4,4,Tiếng Nhật JLPT N5,6,Tiếng Tây Ban Nha,1,Tiếng Trung Cho Trẻ Em,1,Tiếng Trung HSK 1,1,Tiếng Trung HSK 2,1,Tiếng Trung HSK 3,1,Tiếng Trung HSK 4,1,Tiếng Trung HSK 5,1,Tiếng Trung HSK 6,2,Toán Tiếng Anh,1,Từ Vựng Tiếng Anh,2,Từ Vựng Tiếng Nhật,1,Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn,1,Verbs - Động Từ,1,
ltr
item
Tài Liệu Học Tiếng Anh Giao Tiếp Download TOEIC IELTS HSK TOPIK JLPT Đề Thi Tiếng Nhật Trung Hàn PDF: Ôi đây là cách Học từ vựng tiếng nhật thông dụng hiệu quả đến bất ngờ ngờ ngờ
Ôi đây là cách Học từ vựng tiếng nhật thông dụng hiệu quả đến bất ngờ ngờ ngờ
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEiofQDjvemTKG11MQ5jLth-Fn1okW5jCzwbMBrs6IgS6b7UYLUdTut-Xa6wVS_fLyPN6RzYW4x5NLRiUfSF5hd1lAL3T31n3PrcKLrhoAPbcyvMtys0THOXSvYIDCfRrjxYONJ5Aq6dJeM/s1600/h%25E1%25BB%258Dc+t%25E1%25BB%25AB+v%25E1%25BB%25B1ng+ti%25E1%25BA%25BFng+nh%25E1%25BA%25ADt+th%25C3%25B4ng+d%25E1%25BB%25A5ng+hi%25E1%25BB%2587u+qu%25E1%25BA%25A3.png
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEiofQDjvemTKG11MQ5jLth-Fn1okW5jCzwbMBrs6IgS6b7UYLUdTut-Xa6wVS_fLyPN6RzYW4x5NLRiUfSF5hd1lAL3T31n3PrcKLrhoAPbcyvMtys0THOXSvYIDCfRrjxYONJ5Aq6dJeM/s72-c/h%25E1%25BB%258Dc+t%25E1%25BB%25AB+v%25E1%25BB%25B1ng+ti%25E1%25BA%25BFng+nh%25E1%25BA%25ADt+th%25C3%25B4ng+d%25E1%25BB%25A5ng+hi%25E1%25BB%2587u+qu%25E1%25BA%25A3.png
Tài Liệu Học Tiếng Anh Giao Tiếp Download TOEIC IELTS HSK TOPIK JLPT Đề Thi Tiếng Nhật Trung Hàn PDF
https://tailieutienganhpdf.blogspot.com/2018/11/cach-hoc-tu-vung-tieng-nhat-thong-dung-hieu-qua-bat-ngo.html
https://tailieutienganhpdf.blogspot.com/
https://tailieutienganhpdf.blogspot.com/
https://tailieutienganhpdf.blogspot.com/2018/11/cach-hoc-tu-vung-tieng-nhat-thong-dung-hieu-qua-bat-ngo.html
true
7485363628250011981
UTF-8
Loaded All Posts Not found any posts VIEW ALL Readmore Reply Cancel reply Delete By Home PAGES POSTS View All RECOMMENDED FOR YOU LABEL ARCHIVE SEARCH ALL POSTS Not found any post match with your request Back Home Sunday Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday Saturday Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat January February March April May June July August September October November December Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec just now 1 minute ago $$1$$ minutes ago 1 hour ago $$1$$ hours ago Yesterday $$1$$ days ago $$1$$ weeks ago more than 5 weeks ago Followers Follow THIS CONTENT IS PREMIUM Please share to unlock Copy All Code Select All Code All codes were copied to your clipboard Can not copy the codes / texts, please press [CTRL]+[C] (or CMD+C with Mac) to copy